Question 1. What were children's eating habits like in the past?
- A. simple and healthy
- Giải thích: Trong đoạn văn đầu tiên, câu đầu tiên nói rằng "In the past, children's eating habits were simpler and healthier compared to today." (Trong quá khứ, thói quen ăn uống của trẻ em đơn giản và lành mạnh hơn so với ngày nay). "Simple and healthy" có nghĩa là đơn giản và lành mạnh. Các lựa chọn khác không đúng vì đoạn văn không đề cập đến việc thói quen ăn uống phức tạp hoặc không lành mạnh.
Question 2. Which sentence is NOT true according to the passage?
- B. Children in the past mostly ate processed snacks like chips and candies.
- Giải thích: Đoạn văn nói rằng trong quá khứ, trẻ em ăn các bữa ăn tự làm (homemade meals) từ các nguyên liệu tươi. Các loại đồ ăn vặt chế biến sẵn (processed snacks) như chips và candies chỉ trở nên phổ biến gần đây. "Processed snacks" có nghĩa là đồ ăn vặt chế biến sẵn. Các lựa chọn khác đều đúng theo nội dung của đoạn văn.
Question 3. What meals were common in the past?
- C. homemade
- Giải thích: Đoạn văn khẳng định rằng trẻ em trong quá khứ chủ yếu ăn các bữa ăn tự làm (homemade meals) được chuẩn bị bởi gia đình. "Homemade" có nghĩa là tự làm ở nhà. Các lựa chọn khác như đồ ăn đông lạnh (frozen), đồ ăn đặt (ordered) hoặc đồ ăn nhanh (fast food) không phổ biến trong quá khứ theo đoạn văn.
Question 4. What is the best title for this passage?
- A. Changes in children's eating habits
- Giải thích: Đoạn văn tập trung vào sự thay đổi trong thói quen ăn uống của trẻ em từ quá khứ đến hiện tại, bao gồm sự khác biệt về loại thức ăn và cách chúng được tiêu thụ. "Changes in eating habits" có nghĩa là những thay đổi trong thói quen ăn uống. Các lựa chọn khác có thể liên quan nhưng không bao quát toàn bộ nội dung của đoạn văn.
Question 5. The word "it" in the paragraph replaces for?
- A. meat
- Giải thích: Trong đoạn văn đầu tiên, có câu "Meat was not as commonly eaten as it is now because it was expensive". Từ "it" ở đây thay thế cho "meat" (thịt). Câu này có nghĩa là: Thịt không được ăn phổ biến như bây giờ vì nó đắt đỏ.
Question 6. The town square is completely vacant at night, with no people or activities happening.
- D. occupied
- Giải thích: "Vacant" có nghĩa là trống trải, không có người hoặc hoạt động. Từ trái nghĩa của "vacant" là "occupied", có nghĩa là có người hoặc hoạt động. "Vacant" có nghĩa là trống trải, "Occupied" có nghĩa là có người sử dụng.
Question 7. He hates jobs which involve repetitive tasks. He likes changes and new things.
- A. creative
- Giải thích: "Repetitive" có nghĩa là lặp đi lặp lại, nhàm chán. Từ trái nghĩa của "repetitive" là "creative", có nghĩa là sáng tạo, đổi mới. "Repetitive" có nghĩa là lặp đi lặp lại, "Creative" có nghĩa là sáng tạo.