câu 1. Bài thơ "Xuân Về" của Nguyễn Bính được viết theo thể thơ lục bát. Thể thơ này thường được sử dụng để miêu tả khung cảnh thiên nhiên, cuộc sống đời thường và tâm trạng của con người. Trong bài thơ, Nguyễn Bính đã khéo léo kết hợp giữa hình ảnh tươi đẹp của mùa xuân và cảm xúc ấm áp, vui tươi của người dân quê. Bài thơ không chỉ tạo nên bức tranh sinh động về mùa xuân mà còn gợi lên niềm tự hào và lòng biết ơn đối với quê hương, đất nước.
câu 2. Cảnh mùa xuân được miêu tả bằng những hình ảnh trong khổ 2:
* Màu sắc: "Lá nõn, nhành non ai tráng bạc?" - Hình ảnh lá nõn, nhành non được so sánh với màu trắng tinh khôi, gợi lên vẻ đẹp tươi mới, tràn đầy sức sống của mùa xuân. Màu trắng này tạo nên cảm giác thanh tao, nhẹ nhàng, phản ánh sự tinh khiết, trong trẻo của thiên nhiên.
* Hình ảnh động: "Gió về từng trận, gió bay đi..." - Hình ảnh gió về và gió bay đi diễn tả sự luân chuyển, biến đổi không ngừng của mùa xuân. Gió mang theo hơi ấm, sự sống, tạo nên cảm giác rộn ràng, vui tươi, thể hiện sự chuyển mình mạnh mẽ của thiên nhiên.
* Hoạt động con người: "Thong thả, dân gian nghỉ việc đồng" - Hình ảnh người dân nghỉ ngơi, thư giãn sau mùa vụ, thể hiện nhịp sống bình yên, thanh thản của cuộc sống nông thôn. Điều này góp phần làm tăng thêm vẻ đẹp thanh bình, êm ả của bức tranh mùa xuân.
* Chi tiết cụ thể: "Trên đường cát mịn, một đôi cô/ Yếm đỏ, khăn thâm, trẩy hội chùa." - Hình ảnh những cô gái mặc yếm đỏ, khăn thâm đi trẩy hội chùa, tạo nên nét đẹp rạng rỡ, tươi tắn của mùa xuân. Chi tiết này thể hiện sự vui tươi, náo nhiệt của lễ hội, góp phần tô đậm thêm vẻ đẹp rực rỡ, sôi động của khung cảnh mùa xuân.
Kết luận: Khổ thơ thứ hai của bài thơ "Xuân Về" sử dụng ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh để khắc họa bức tranh mùa xuân tươi đẹp, tràn đầy sức sống. Qua đó, tác giả thể hiện tình yêu quê hương, đất nước và lòng trân trọng những giá trị truyền thống của dân tộc.
câu 3. Xuân Về - Nguyễn Bính
Phân tích biện pháp tu từ:
Câu thơ "Thong thả, dân gian nghỉ việc đồng, lúa thì con gái mượt như nhung đầy vườn" sử dụng hai biện pháp tu từ chính: nhân hóa và so sánh.
* Nhân hóa: Tác giả sử dụng động từ "nghỉ việc" để miêu tả hành động của lúa, khiến cho cây lúa trở nên gần gũi, sinh động hơn. Việc nhân hóa này tạo cảm giác vui tươi, phấn khởi cho khung cảnh mùa xuân.
* So sánh: Câu thơ so sánh lúa với "mượt như nhung", gợi lên vẻ đẹp mềm mại, uyển chuyển của cánh đồng lúa chín. So sánh ngang bằng giúp tăng sức gợi hình, làm nổi bật vẻ đẹp của lúa, đồng thời thể hiện sự trân trọng, yêu mến của tác giả đối với thiên nhiên.
Tác dụng:
Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa nhân hóa và so sánh đã tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt cho câu thơ. Nó không chỉ miêu tả khung cảnh mùa xuân tươi đẹp, tràn đầy sức sống mà còn thể hiện tâm trạng vui mừng, hân hoan của người nông dân trước mùa màng bội thu. Đồng thời, nó cũng bộc lộ tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc của nhà thơ Nguyễn Bính.
câu 4. Trong khổ thơ thứ hai của bài thơ "Xuân Về" của Nguyễn Bính, ta thấy rõ tâm trạng vui tươi, phấn khởi của nhân vật trữ tình trước vẻ đẹp của mùa xuân. Hình ảnh "gió đông" tượng trưng cho không khí ấm áp, dễ chịu của mùa xuân, tạo nên bầu không khí tràn đầy sức sống. Câu thơ "với trên màu má gái chưa chồng" gợi lên niềm hạnh phúc, sự rạng rỡ của tuổi trẻ, của cuộc sống mới bắt đầu. Cảnh vật thiên nhiên cũng trở nên tươi sáng hơn, với "mưa tạnh trời quang", "nắng mới hoe". Những chi tiết này làm nổi bật sự thay đổi tích cực, sự hồi sinh của vạn vật sau mùa đông lạnh giá. Tâm trạng của nhân vật trữ tình còn được thể hiện qua hình ảnh "lá nõn, nhành non ai tráng bạc?". Đây là biểu tượng cho sự sinh sôi nảy nở, cho hy vọng và tương lai tươi sáng. Sự xuất hiện của "gió về từng trận, gió bay đi..." càng làm tăng thêm sự rộn ràng, náo nức của mùa xuân. Tất cả những yếu tố đó kết hợp lại tạo nên bức tranh mùa xuân rực rỡ, tràn đầy sức sống, khiến lòng người thêm phấn chấn, hân hoan. Khổ thơ thứ hai của bài thơ "Xuân Về" không chỉ miêu tả khung cảnh thiên nhiên mà còn thể hiện sâu sắc tâm trạng vui mừng, lạc quan của nhân vật trữ tình trước vẻ đẹp của mùa xuân.
câu 5. Xã hội ngày càng phát triển, con người cũng dần tiếp cận được với nhiều nền văn hóa khác nhau. Tuy nhiên, chúng ta vẫn cần phải biết trân trọng những giá trị văn hóa truyền thống dân tộc. Văn hóa truyền thống là những nét đẹp văn hóa lâu đời, được truyền từ đời này sang đời khác. Nó bao gồm nhiều lĩnh vực như: ẩm thực, trang phục, lễ hội, nghệ thuật,... Những giá trị văn hóa truyền thống đóng vai trò quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc. Nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cội nguồn, lịch sử và truyền thống của dân tộc. Đồng thời, nó cũng góp phần tạo nên sự đa dạng và độc đáo cho mỗi quốc gia. Trong bối cảnh hiện nay, việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống dân tộc càng trở nên cấp bách hơn bao giờ hết. Chúng ta cần có ý thức tôn trọng và giữ gìn những giá trị văn hóa truyền thống. Mỗi cá nhân cần tích cực tham gia vào các hoạt động bảo tồn văn hóa như: nghiên cứu, sưu tầm, trưng bày,... Bên cạnh đó, nhà trường và các cơ quan chức năng cần có những biện pháp cụ thể để tuyên truyền, giáo dục về ý nghĩa của việc bảo tồn văn hóa truyền thống. Tóm lại, việc trân trọng những giá trị văn hóa truyền thống dân tộc là một nhiệm vụ quan trọng đối với mỗi người Việt Nam. Chúng ta cần chung tay bảo vệ và phát huy những giá trị ấy để góp phần xây dựng một đất nước giàu mạnh, văn minh.