giúp tôi trả lời câu hỏi

B. PHẦN TỰ LUẬN Câu 1. Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự thành công trong hoạt động đổi ngoại của Vi
rotate image
Trả lời câu hỏi của Hoàng Yến Linh
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

08/05/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
câu 1: Nguyên nhân dẫn đến sự thành công trong hoạt động đổi mới của Việt Nam trong thời kỳ đổi mới (từ giữa thập niên 80 của thế kỷ XX) có thể được phân tích qua các yếu tố sau:

1. Đường lối đổi mới đúng đắn: Đảng Cộng sản Việt Nam đã đề ra đường lối đổi mới toàn diện, phù hợp với thực tiễn của đất nước. Những chính sách đổi mới đã tập trung vào việc cải cách kinh tế, chính trị và xã hội, nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

2. Sự ủng hộ của toàn dân: Đường lối đổi mới được thực hiện với sự ủng hộ và hưởng ứng mạnh mẽ từ toàn dân. Người dân nhận thức được tầm quan trọng của việc đổi mới để cải thiện đời sống, phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.

3. Thích ứng với bối cảnh quốc tế: Việt Nam đã nhanh chóng thích ứng với những thay đổi của thế giới, đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu hóa. Việc mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế đã giúp Việt Nam thu hút đầu tư nước ngoài, nâng cao năng lực sản xuất và tạo ra nhiều cơ hội việc làm.

4. Cải cách thể chế và chính sách: Chính phủ đã tiến hành cải cách thể chế, tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi, khuyến khích đầu tư và phát triển doanh nghiệp. Các chính sách hỗ trợ nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ đã được triển khai hiệu quả.

5. Tăng cường hợp tác quốc tế: Việt Nam đã chủ động mở rộng quan hệ ngoại giao, hợp tác với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế, từ đó thu hút nguồn lực, công nghệ và kinh nghiệm phát triển.

6. Đổi mới tư duy và nhận thức: Sự thay đổi trong tư duy của lãnh đạo và người dân về phát triển kinh tế, từ tư duy bao cấp sang tư duy thị trường, đã tạo ra động lực mạnh mẽ cho sự phát triển.

Tóm lại, sự thành công trong hoạt động đổi mới của Việt Nam là kết quả của một quá trình tổng hợp nhiều yếu tố, từ đường lối chính sách đúng đắn đến sự ủng hộ của toàn dân và khả năng thích ứng với bối cảnh quốc tế.

câu 2: Bối cảnh và các hoạt động đối ngoại chủ yếu của Việt Nam từ năm 1975 đến 1986 có thể được trình bày như sau:

Bối cảnh:
Sau khi thống nhất đất nước vào năm 1975, Việt Nam phải đối mặt với nhiều thách thức lớn trong việc xây dựng và phát triển đất nước. Trong giai đoạn này, Việt Nam vẫn còn chịu ảnh hưởng của cuộc chiến tranh kéo dài, nền kinh tế gặp nhiều khó khăn, và tình hình chính trị trong khu vực cũng không ổn định. Việt Nam đã phải đối mặt với sự bao vây cấm vận từ một số nước, đặc biệt là Mỹ, và quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa cũng gặp nhiều khó khăn.

Các hoạt động đối ngoại chủ yếu:
1. Thiết lập quan hệ ngoại giao: Việt Nam đã nỗ lực thiết lập và củng cố quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là các nước xã hội chủ nghĩa. Việt Nam đã gia nhập Liên hợp quốc vào năm 1977, đánh dấu một bước quan trọng trong việc khôi phục vị thế quốc tế.

2. Hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa: Việt Nam đã tăng cường hợp tác với các nước trong khối xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là Liên Xô và các nước Đông Âu, nhằm nhận được sự hỗ trợ về kinh tế và quân sự.

3. Tham gia các tổ chức quốc tế: Việt Nam đã tích cực tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực, như ASEAN, nhằm tìm kiếm sự hỗ trợ và hợp tác trong phát triển kinh tế và an ninh.

4. Đối phó với cấm vận: Việt Nam đã tìm cách phá vỡ thế bao vây cấm vận bằng cách mở rộng quan hệ với các nước khác, bao gồm cả các nước phương Tây và các nước đang phát triển.

5. Chính sách đối ngoại hòa bình: Việt Nam đã theo đuổi chính sách đối ngoại hòa bình, không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác, đồng thời khẳng định quyền tự quyết của các dân tộc.

Giai đoạn từ 1975 đến 1986 là thời kỳ khó khăn nhưng cũng là thời kỳ Việt Nam bắt đầu tìm kiếm những hướng đi mới trong chính sách đối ngoại, đặt nền móng cho những thành công trong giai đoạn tiếp theo.

câu 3: Hội nghị Giơ-ne-vơ (1954) và Hội nghị Pa-ri (1973) đều là những sự kiện quan trọng trong lịch sử Việt Nam, nhưng chúng có những kết quả và ý nghĩa khác nhau:

1. Kết quả của Hội nghị Giơ-ne-vơ (1954):
- Kết thúc cuộc chiến tranh xâm lược của thực dân Pháp tại Việt Nam, Lào và Campuchia.
- Thiết lập một đường biên giới tạm thời tại vĩ tuyến 17, chia Việt Nam thành hai miền: miền Bắc do Việt Nam Dân chủ Cộng hòa quản lý và miền Nam do chính quyền Ngô Đình Diệm quản lý.
- Cam kết tổ chức tổng tuyển cử vào năm 1956 để thống nhất đất nước, nhưng điều này không được thực hiện do sự từ chối của chính quyền miền Nam và sự can thiệp của Mỹ.
- Hiệp định Giơ-ne-vơ ghi nhận quyền dân tộc cơ bản của nhân dân Đông Dương và được các nước tham gia cam kết tôn trọng.

2. Kết quả của Hội nghị Pa-ri (1973):
- Kết thúc cuộc chiến tranh Việt Nam với sự rút quân của Mỹ và các đồng minh khỏi miền Nam Việt Nam.
- Cam kết tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, đồng thời ngừng bắn tại chỗ.
- Nhân dân miền Nam được quyền tự quyết định tương lai chính trị thông qua tổng tuyển cử tự do, mặc dù thực tế điều này không được thực hiện do sự tiếp tục xung đột.
- Hội nghị Pa-ri được coi là thắng lợi lịch sử quan trọng, mở ra cơ hội cho nhân dân Việt Nam tiến lên giải phóng miền Nam.

So sánh:
- Cả hai hội nghị đều có mục tiêu chấm dứt xung đột và thiết lập hòa bình, nhưng Hội nghị Giơ-ne-vơ chủ yếu tập trung vào việc chấm dứt sự can thiệp của Pháp, trong khi Hội nghị Pa-ri là để chấm dứt sự can thiệp của Mỹ.
- Hội nghị Giơ-ne-vơ không thực hiện được cam kết tổng tuyển cử, dẫn đến sự chia rẽ kéo dài, trong khi Hội nghị Pa-ri tuyên bố về quyền tự quyết nhưng thực tế vẫn không ngăn chặn được xung đột tiếp diễn.
- Kết quả của Hội nghị Giơ-ne-vơ dẫn đến sự hình thành hai chế độ chính trị khác nhau ở miền Bắc và miền Nam, trong khi Hội nghị Pa-ri đánh dấu sự rút lui của quân Mỹ và tạo điều kiện cho cuộc kháng chiến tiếp tục diễn ra cho đến khi miền Nam được giải phóng vào năm 1975.

Tóm lại, cả hai hội nghị đều có vai trò quan trọng trong lịch sử Việt Nam, nhưng chúng phản ánh những giai đoạn khác nhau của cuộc đấu tranh giành độc lập và thống nhất đất nước.

câu 4: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã và đang góp phần quan trọng nâng cao vị thế, uy tín của đất nước trong khu vực cũng như trên thế giới thông qua một số điểm nổi bật sau:

1. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế: Việt Nam đã thực hiện chính sách đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa từ năm 1991, tạo điều kiện để thiết lập và củng cố quan hệ với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế. Điều này không chỉ giúp Việt Nam mở rộng thị trường, thu hút đầu tư mà còn nâng cao uy tín trên trường quốc tế.

2. Tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế: Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc vào năm 1977 và đã tham gia nhiều tổ chức quốc tế khác như ASEAN, APEC, WTO, góp phần khẳng định vai trò của mình trong các vấn đề toàn cầu. Sự tham gia này đã giúp Việt Nam có tiếng nói trong các diễn đàn quốc tế và khu vực.

3. Đạt được nhiều thành tựu kinh tế và xã hội: Qua 30 năm đổi mới, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng về kinh tế, chính trị, quốc phòng và an ninh. Sự ổn định và phát triển này đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc nâng cao vị thế của Việt Nam trong mắt bạn bè quốc tế.

4. Thúc đẩy hợp tác quốc tế: Việt Nam đã chủ động mở rộng hợp tác quốc tế trên nhiều lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, giáo dục, khoa học công nghệ, góp phần nâng cao hình ảnh và uy tín của đất nước.

Bài học kinh nghiệm trong công tác đối ngoại hiện nay của Việt Nam:

1. Kiên định đường lối độc lập, tự chủ: Việt Nam cần tiếp tục giữ vững nguyên tắc độc lập, tự chủ trong quan hệ đối ngoại, không để bị chi phối bởi các yếu tố bên ngoài.

2. Chủ động và linh hoạt trong hợp tác: Việt Nam cần chủ động, linh hoạt trong việc thiết lập và củng cố quan hệ với các quốc gia, tổ chức quốc tế, phù hợp với lợi ích quốc gia và xu thế phát triển của thế giới.

3. Tăng cường hợp tác đa phương: Việc tham gia tích cực vào các tổ chức đa phương sẽ giúp Việt Nam nâng cao vị thế và ảnh hưởng của mình trong các vấn đề toàn cầu.

4. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức: Cần tăng cường công tác tuyên truyền về chính sách đối ngoại, giúp người dân và cộng đồng quốc tế hiểu rõ hơn về Việt Nam, từ đó nâng cao uy tín và hình ảnh của đất nước.

Những hoạt động và bài học này sẽ giúp Việt Nam tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong công tác đối ngoại, nâng cao vị thế và uy tín trên trường quốc tế.

câu 5: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã thực hiện nhiều hoạt động đối ngoại quan trọng nhằm nâng cao vị thế quốc gia, thúc đẩy phát triển kinh tế và bảo vệ độc lập, chủ quyền. Dưới đây là một số hoạt động đối ngoại chủ yếu:

1. Đổi mới chính sách đối ngoại: Từ Đại hội VII của Đảng Cộng sản Việt Nam (1991), đường lối đối ngoại “đa phương hóa, đa dạng hóa” đã được xác định, mở ra hướng đi mới cho quan hệ quốc tế của Việt Nam.

2. Gia nhập các tổ chức quốc tế: Việt Nam đã gia nhập Liên hợp quốc vào năm 1977, và từ đó tham gia tích cực vào nhiều tổ chức quốc tế khác như ASEAN (1995), APEC (1998), ASEM (1996), và Phong trào Không liên kết.

3. Thiết lập quan hệ ngoại giao: Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ với nhiều nước lớn, bao gồm Mỹ (1995), và củng cố quan hệ với các nước láng giềng trong khu vực Đông Nam Á.

4. Tham gia các diễn đàn quốc tế: Việt Nam đã tích cực tham gia vào các diễn đàn quốc tế như Hội nghị thượng đỉnh G20, Hội nghị cấp cao ASEAN, và các hội nghị về môi trường, phát triển bền vững, bảo vệ quyền trẻ em.

5. Đẩy mạnh hợp tác kinh tế: Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) với các đối tác lớn như EU, Hàn Quốc, và các nước trong khu vực, nhằm thúc đẩy thương mại và đầu tư.

6. Tham gia gìn giữ hòa bình: Việt Nam đã cử lực lượng tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc, thể hiện cam kết của mình đối với hòa bình và ổn định khu vực và thế giới.

7. Tăng cường hợp tác phát triển: Việt Nam đã hợp tác với nhiều nước và tổ chức quốc tế trong các lĩnh vực phát triển, giáo dục, y tế, và công nghệ, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.

8. Đối thoại và hợp tác an ninh: Việt Nam đã thiết lập các cơ chế đối thoại an ninh với nhiều nước, nhằm tăng cường hợp tác trong việc đối phó với các thách thức an ninh truyền thống và phi truyền thống.

Hy vọng rằng, với những nỗ lực này, Việt Nam sẽ tiếp tục củng cố vị thế của mình trên trường quốc tế, góp phần vào hòa bình, ổn định và phát triển bền vững trong khu vực và thế giới.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Câu 1: Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự thành công trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới là gì?

  • Nguyên nhân chủ quan:
  • Đường lối đổi mới đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam, tập trung vào hội nhập quốc tế sâu rộng.
  • Sự chủ động, linh hoạt và sáng tạo trong chính sách đối ngoại, phù hợp với tình hình thế giới và khu vực.
  • Nguồn lực con người Việt Nam cần cù, thông minh và có tinh thần yêu nước, đoàn kết.
  • Nguyên nhân khách quan:
  • Xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển trên thế giới.
  • Sự ủng hộ và giúp đỡ của bạn bè quốc tế.
  • Cơ hội từ quá trình toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu 2: Trình bày bối cảnh, các hoạt động đối ngoại chủ yếu của Việt Nam từ năm 1975-1986?

  • Bối cảnh:
  • Việt Nam thống nhất đất nước, nhưng phải đối mặt với nhiều khó khăn về kinh tế - xã hội.
  • Bị bao vây, cấm vận về kinh tế, cô lập về chính trị.
  • Tình hình thế giới và khu vực có nhiều biến động phức tạp.
  • Hoạt động đối ngoại chủ yếu:
  • Tập trung vào củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • Đấu tranh bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
  • Tìm kiếm sự ủng hộ và giúp đỡ của cộng đồng quốc tế.

Câu 3: Hãy so sánh về kết quả của Hội nghị Giơ-ne-vơ với Hội nghị Pa-ri?

  • Hội nghị Giơ-ne-vơ (1954):
  • Kết quả: Hiệp định Giơ-ne-vơ được ký kết, công nhận độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, Lào, Campuchia; Việt Nam tạm thời bị chia cắt thành hai miền.
  • Ý nghĩa: Tạo cơ sở pháp lý quốc tế cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước.
  • Hội nghị Pa-ri (1973):
  • Kết quả: Hiệp định Pa-ri được ký kết, Hoa Kỳ rút quân khỏi Việt Nam, tạo điều kiện để Việt Nam giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.
  • Ý nghĩa: Mở ra một chương mới trong lịch sử Việt Nam, chấm dứt chiến tranh, mở đường cho hòa bình, thống nhất và phát triển.

Câu 4: Chứng minh hoạt động đối ngoại đã và đang góp phần quan trọng nâng cao vị thế, uy tín của Việt Nam trong khu vực cũng như trên thế giới. Rút ra bài học kinh nghiệm trong công tác đối ngoại hiện nay của Việt Nam.

  • Chứng minh:
  • Việt Nam là thành viên tích cực và có trách nhiệm của Liên Hợp Quốc, ASEAN và nhiều tổ chức quốc tế khác.
  • Việt Nam tham gia sâu rộng vào các hoạt động hợp tác kinh tế, thương mại, đầu tư, văn hóa, giáo dục, khoa học kỹ thuật với các nước trên thế giới.
  • Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề khu vực và quốc tế, như vấn đề Biển Đông, biến đổi khí hậu, an ninh lương thực, an ninh năng lượng.
  • Bài học kinh nghiệm:
  • Kiên định đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • Chủ động, tích cực hội nhập quốc tế sâu rộng.
  • Nâng cao năng lực cạnh tranh và sức mạnh tổng hợp của đất nước.
  • Xây dựng đội ngũ cán bộ đối ngoại chuyên nghiệp, có bản lĩnh chính trị vững vàng, trình độ chuyên môn cao.

Câu 5: Trình bày các hoạt động đối ngoại chủ yếu của Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

  • Giai đoạn 1986-2000:
  • Phá thế bao vây, cấm vận, bình thường hóa quan hệ với các nước.
  • Mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại, thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • Tham gia ASEAN và các tổ chức khu vực khác.
  • Giai đoạn 2000 đến nay:
  • Hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, tham gia WTO, ký kết các hiệp định thương mại tự do.
  • Nâng cao vai trò và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • Chủ động tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
2 bình luận
Bình luận
avatar

Hoàng Yến Linh

08/05/2025

Gia Linh cảm ơn bạn ạ
avatar

Tài khoản ẩn danh

08/05/2025

uh ko có j

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved