câu 1: Dấu hiệu để xác định thể thơ của đoạn trích là:
- Thể thơ tự do: Đoạn trích sử dụng nhiều câu thơ có số chữ khác nhau, không tuân theo quy luật về vần, nhịp như trong các thể thơ truyền thống.
- Gieo vần linh hoạt: Vần được gieo một cách tự nhiên, phù hợp với nội dung và cảm xúc của từng câu thơ. Ví dụ: "vẫn" - "vàng", "bom" - "lòng".
- Nhịp thơ biến đổi: Nhịp thơ thay đổi linh hoạt, tạo nên sự sinh động, hấp dẫn cho bài thơ.
- Hình ảnh thơ giàu sức gợi: Tác giả sử dụng nhiều hình ảnh thơ độc đáo, giàu sức biểu cảm, góp phần khắc họa chân thực cuộc sống chiến đấu gian khổ nhưng đầy hào hùng của quân dân Việt Nam.
Kết luận:
Đoạn trích "Hòan hô chiến sĩ Điện Biên" là một minh chứng rõ ràng cho thấy thể thơ tự do đã phát huy tối đa ưu thế của nó trong việc thể hiện tinh thần hào hùng, khí thế sôi nổi của cuộc kháng chiến chống Pháp. Thể thơ này giúp tác giả dễ dàng bộc lộ cảm xúc, miêu tả chân thực cuộc sống chiến đấu gian khổ nhưng cũng rất hào hùng của quân dân Việt Nam.
câu 2: Trong đoạn thơ thứ nhất, hình ảnh các chiến sĩ Điện Biên được miêu tả qua những chi tiết sau:
- Khó khăn gian khổ: "Năm mươi sáu ngày đêm, khoét núi, ngủ hầm, mưa dầm, cơm vắt, máu trộn bùn non" - thể hiện sự khắc nghiệt của điều kiện sống và chiến đấu trong chiến dịch Điện Biên Phủ. Các chiến sĩ phải đối mặt với thời tiết khắc nghiệt, thiếu thốn về lương thực, nước uống, thậm chí phải hy sinh bản thân để bảo vệ đất nước.
- Sự kiên cường, bất khuất: "Gan không núng, chí không mòn" - khẳng định tinh thần kiên cường, quyết tâm chiến thắng của các chiến sĩ. Dù gặp khó khăn, họ vẫn giữ vững ý chí, không nao núng trước mọi thử thách.
- Tinh thần đoàn kết: "Những đồng chí, thân chôn làm giá súng, đầu bịt lỗ châu mai, băng mình qua núi thép gai, ào ào vũ bão..." - thể hiện sức mạnh của tình đồng đội, sự gắn bó keo sơn giữa các chiến sĩ. Họ cùng nhau vượt qua mọi khó khăn, chiến đấu vì mục tiêu chung.
- Sự dũng cảm, hi sinh: "Những bàn tay xẻ núi, lăn bom, những chị, những anh, ngày đêm ra tiền tuyến, dù bom đạn, xương tan thịt nát..." - ca ngợi sự dũng cảm, sẵn sàng hi sinh của các chiến sĩ. Họ không ngại hiểm nguy, luôn sẵn sàng chiến đấu đến hơi thở cuối cùng để bảo vệ Tổ quốc.
Phản ánh:
Qua việc phân tích đoạn thơ, có thể thấy Tố Hữu đã sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, liệt kê,... để tạo nên bức tranh chân thực về cuộc chiến đấu đầy gian khổ nhưng cũng rất hào hùng của quân dân Việt Nam. Tác giả đã khéo léo lồng ghép những chi tiết cụ thể vào từng câu thơ, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận được tinh thần bất khuất, ý chí kiên cường của các chiến sĩ Điện Biên.
câu 3: Trong đoạn trích "Năm mươi sáu ngày đêm, khoét núi, ngủ hầm, mưa dầm, cơm vắt máu trộn bùn non gan không núng chí không mòn" tác giả Tố Hữu đã sử dụng biện pháp tu từ liệt kê để miêu tả cuộc sống gian khổ nhưng đầy hào hùng của những người lính Điện Biên Phủ.
- Liệt kê: Tác giả đã liệt kê hàng loạt những khó khăn mà người lính phải đối mặt: "khoét núi, ngủ hầm, mưa dầm, cơm vắt máu trộn bùn non". Những hình ảnh này được sắp xếp theo trình tự thời gian, thể hiện sự khắc nghiệt của điều kiện chiến đấu.
- Hiệu quả nghệ thuật:
- Tăng tính biểu cảm: Liệt kê giúp tăng cường sức gợi hình, gợi cảm cho đoạn thơ, khiến người đọc dễ dàng hình dung được cuộc sống gian khổ của người lính.
- Nhấn mạnh ý nghĩa: Việc liệt kê những khó khăn nhằm nhấn mạnh tinh thần kiên cường, bất khuất của người lính. Họ sẵn sàng hy sinh bản thân, vượt qua mọi thử thách để giành lấy độc lập, tự do cho đất nước.
- Thể hiện chủ đề: Biện pháp tu từ liệt kê góp phần thể hiện chủ đề chính của bài thơ: ca ngợi tinh thần yêu nước, ý chí quyết tâm chiến thắng của quân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
Kết luận:
Biện pháp tu từ liệt kê trong đoạn trích đã góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cuộc sống gian khổ nhưng đầy hào hùng của những người lính Điện Biên Phủ. Đồng thời, nó cũng khẳng định tinh thần bất khuất, ý chí kiên cường của con người Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do.
câu 4: Sự vận động cảm xúc của tác giả Tố Hữu trong bài thơ "Hoan hô chiến sĩ Điện Biên" thể hiện rõ nét tinh thần yêu nước, tự hào dân tộc và lòng biết ơn sâu sắc dành cho những người lính đã hy sinh vì độc lập, tự do của đất nước.
* Khổ thơ thứ nhất: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ liệt kê để kể về những khó khăn, gian khổ mà các chiến sĩ phải trải qua: "khoét núi, ngủ hầm, mưa dầm, cơm vắt, máu trộn bùn non". Những hình ảnh này gợi tả sự vất vả, thiếu thốn nhưng cũng thể hiện ý chí kiên cường, bất khuất của họ. Cảm xúc của tác giả ở đây là sự khâm phục, ngưỡng mộ trước tinh thần chiến đấu dũng cảm của các chiến sĩ.
* Khổ thơ thứ hai: Tác giả sử dụng phép so sánh "gan không núng, chí không mòn" để khẳng định ý chí quyết tâm chiến thắng của quân đội ta. Hình ảnh "những đồng chí, thân chôn làm giá súng đầu bịt lỗ châu mai" thể hiện sự hi sinh cao cả, sẵn sàng đánh đổi mạng sống để bảo vệ Tổ quốc. Cảm xúc của tác giả lúc này là niềm tự hào, kiêu hãnh về truyền thống anh hùng của dân tộc Việt Nam.
* Khổ thơ thứ ba: Tác giả sử dụng phép ẩn dụ "bàn tay xẻ núi, lăn bom" để ca ngợi sức mạnh phi thường của con người Việt Nam. Hình ảnh "nhất định mở đường cho xe ta lên chiến trường tiếp viện" thể hiện tinh thần đoàn kết, quyết tâm giành chiến thắng của toàn dân tộc. Cảm xúc của tác giả lúc này là sự vui mừng, phấn khởi khi chứng kiến chiến thắng vang dội của quân đội ta.
* Khổ thơ cuối cùng: Tác giả sử dụng phép hoán dụ "chị, anh" để đại diện cho tất cả những người lính đã hy sinh vì đất nước. Câu thơ "máu của anh chị, của chúng ta, không uổng: sẽ xanh tươi đồng ruộng việt nam" thể hiện niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước sau chiến tranh. Cảm xúc của tác giả lúc này là sự xót thương, tiếc nuối nhưng cũng đầy lạc quan, tin tưởng vào tương lai tốt đẹp của dân tộc.
Tóm lại, sự vận động cảm xúc của tác giả Tố Hữu trong bài thơ "Hoan hô chiến sĩ Điện Biên" diễn biến từ sự khâm phục, ngưỡng mộ đến niềm tự hào, kiêu hãnh rồi đến sự xót thương, tiếc nuối và cuối cùng là niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước. Bài thơ là một bản hùng ca ca ngợi tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường của quân đội ta trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
câu 5: Trong lịch sử đấu tranh bảo vệ Tổ quốc, tinh thần đoàn kết và ý chí quật cường của nhân dân Việt Nam đã được thể hiện rõ nét qua nhiều cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm. Tinh thần đoàn kết và ý chí quật cường ấy đã trở thành sức mạnh to lớn giúp dân tộc ta vượt qua mọi khó khăn, thử thách, giành thắng lợi vẻ vang.
Tinh thần đoàn kết của nhân dân Việt Nam được thể hiện ở sự thống nhất về mục tiêu, lý tưởng, ý chí quyết tâm đánh đuổi kẻ thù xâm lược. Trong các cuộc kháng chiến, toàn dân tộc đều chung một lòng hướng về độc lập, tự do, sẵn sàng hy sinh tất cả để bảo vệ đất nước. Tinh thần đoàn kết ấy đã tạo nên sức mạnh vô địch, giúp quân và dân ta liên tục giành thắng lợi trong các trận đánh, từ nhỏ đến lớn, từ địa phương đến toàn quốc.
Ý chí quật cường của nhân dân Việt Nam được thể hiện ở sự kiên trì, bền bỉ, không chịu khuất phục trước bất kỳ khó khăn nào. Trong các cuộc kháng chiến, quân và dân ta phải đối mặt với nhiều khó khăn, gian khổ, nhưng họ vẫn luôn giữ vững ý chí chiến đấu, quyết tâm giành thắng lợi. Ý chí quật cường ấy đã giúp quân và dân ta vượt qua mọi thử thách, giành thắng lợi cuối cùng.
Tinh thần đoàn kết và ý chí quật cường của nhân dân Việt Nam có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Nó là động lực to lớn thúc đẩy con người vươn lên, vượt qua mọi khó khăn, thử thách, góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu đẹp, văn minh.