bslxnwofksnakendkebkkksibrjosjnbrk

D3. FUTURE SIMPLE 1. Will you _____ me a favor tomorrow? A. doing B. do C. does D. did 2. I believ
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Kim Lienn
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

09/05/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Here are the answers: 1. B. do 2. B. will arrive 3. A. will go 4. C. will attend Here are the answers to the possessive pronouns exercise: 1. A. his 2. A. ours 3. B. mine 4. B. hers 5. A. its 6. D. his / its 7. B. hers 8. C. My 9. D. theirs 10. C. ours 1. I borrowed this book from a friend of mine; she loves mystery novels. (Corrected "a friend of my" to "a friend of mine") 2. My mother asked me how long Neil Armstrong spent on the moon's surface. (Corrected "did Neil Amstrong spent" to "Neil Armstrong spent" and "Amstrong" to "Armstrong") 3. The sentence is correct, no error. 4. Michael told me that he was having a headache at that moment, and he needed to rest then. (Added "me" to complete the verb "told") 5. The bus stop is next to the hotel, so you won't have trouble finding transportation. (Added "to" between "next" and "the hotel") 1. B. interact 2. A. keep 3. A. they 4. B. so
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận


#### **D3. FUTURE SIMPLE (Thì tương lai đơn)**

1. **B. do**  

  - Cấu trúc: *Will you do me a favor?* (Bạn có thể giúp tôi một việc không?) → "Do" là động từ nguyên mẫu sau "will".  

2. **B. will arrive**  

  - Dự đoán tương lai (by 9 PM) → Dùng thì tương lai đơn.  

3. **A. will go**  

  - Kế hoạch tương lai (next vacation) → Tương lai đơn.  

4. **C. will attend**  

  - Dự đoán không chắc chắn ("I’m not sure") → Tương lai đơn.  

5. **A. will be**  

  - Câu điều kiện loại 1: *If she doesn’t call, I will be worried.*  


#### **E. POSSESSIVE PRONOUNS (Đại từ sở hữu)**

1. **A. his**  

  - Thay thế cho *my brother’s friend* (nam) → *his paintings*.  

2. **D. ours**  

  - So sánh sở hữu: *Their opinion... different from ours* (= our opinion).  

3. **B. mine**  

  - *Mine* = my umbrella (đại từ sở hữu đứng độc lập).  

4. **B. hers**  

  - *Hers* = her book (đại từ sở hữu thay thế danh từ).  

5. **A. its**  

  - *Its* (sở hữu của "it") → *its screen cracked*.  

6. **A. his / it**  

  - *His* (sở hữu) + *it* (tân ngữ, thay cho "the dog").  

7. **A. hers**  

  - *A friend of hers* = một người bạn của cô ấy.  

8. **C. My**  

  - *My sister’s* (tính từ sở hữu + danh từ).  

9. **D. theirs**  

  - *Theirs* = their photo album.  

10. **C. ours**  

  - *Ours* = our idea.  


#### **F. ERROR IDENTIFICATION (Tìm lỗi sai)**

1. **my → mine**  

  - *A friend of mine* (đúng cấu trúc sở hữu).  

2. **did Neil Amstrong spent → Neil Amstrong spent**  

  - Câu gián tiếp không đảo trợ động từ (*asked me how long Neil Armstrong spent*).  

3. **can → could**  

  - Câu tường thuật trong quá khứ (*the reporter said that astronauts could bring back...*).  

4. **told → said**  

  - *Told* cần tân ngữ (*told me*), *said* không cần.  

5. **next → next to**  

  - *Next to the hotel* (giới từ chỉ vị trí).  


#### **II. READING: GUIDED CLOZE TEST**

1. **B. to connect**  

  - *Allow children to connect with people* (cấu trúc *allow + O + to V*).  

2. **C. keep**  

  - *Help parents keep children safer* (help + V nguyên mẫu).  

3. **A. users**  

  - Chủ thể của e-mail là *users* (người dùng).  

4. **D. so**  

  - *So* (vì vậy) nối 2 mệnh đề nguyên nhân - kết quả.  


**Giải thích ngắn gọn:**  

- **Future Simple**: Dùng *will + V* cho dự đoán/kế hoạch.  

- **Possessive Pronouns**:  

 - Tính từ sở hữu (*my, your...*) + danh từ.  

 - Đại từ sở hữu (*mine, yours...*) thay thế danh từ.  

- **Lỗi sai**: Chú ý cấu trúc gián tiếp, giới từ, và sở hữu.  

- **Điền từ**: Dựa vào ngữ cảnh và cấu trúc (*allow to V*, *help V*).  



Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved