

09/05/2025
09/05/2025
#### **D3. FUTURE SIMPLE (Thì tương lai đơn)**
1. **B. do**
- Cấu trúc: *Will you do me a favor?* (Bạn có thể giúp tôi một việc không?) → "Do" là động từ nguyên mẫu sau "will".
2. **B. will arrive**
- Dự đoán tương lai (by 9 PM) → Dùng thì tương lai đơn.
3. **A. will go**
- Kế hoạch tương lai (next vacation) → Tương lai đơn.
4. **C. will attend**
- Dự đoán không chắc chắn ("I’m not sure") → Tương lai đơn.
5. **A. will be**
- Câu điều kiện loại 1: *If she doesn’t call, I will be worried.*
#### **E. POSSESSIVE PRONOUNS (Đại từ sở hữu)**
1. **A. his**
- Thay thế cho *my brother’s friend* (nam) → *his paintings*.
2. **D. ours**
- So sánh sở hữu: *Their opinion... different from ours* (= our opinion).
3. **B. mine**
- *Mine* = my umbrella (đại từ sở hữu đứng độc lập).
4. **B. hers**
- *Hers* = her book (đại từ sở hữu thay thế danh từ).
5. **A. its**
- *Its* (sở hữu của "it") → *its screen cracked*.
6. **A. his / it**
- *His* (sở hữu) + *it* (tân ngữ, thay cho "the dog").
7. **A. hers**
- *A friend of hers* = một người bạn của cô ấy.
8. **C. My**
- *My sister’s* (tính từ sở hữu + danh từ).
9. **D. theirs**
- *Theirs* = their photo album.
10. **C. ours**
- *Ours* = our idea.
#### **F. ERROR IDENTIFICATION (Tìm lỗi sai)**
1. **my → mine**
- *A friend of mine* (đúng cấu trúc sở hữu).
2. **did Neil Amstrong spent → Neil Amstrong spent**
- Câu gián tiếp không đảo trợ động từ (*asked me how long Neil Armstrong spent*).
3. **can → could**
- Câu tường thuật trong quá khứ (*the reporter said that astronauts could bring back...*).
4. **told → said**
- *Told* cần tân ngữ (*told me*), *said* không cần.
5. **next → next to**
- *Next to the hotel* (giới từ chỉ vị trí).
#### **II. READING: GUIDED CLOZE TEST**
1. **B. to connect**
- *Allow children to connect with people* (cấu trúc *allow + O + to V*).
2. **C. keep**
- *Help parents keep children safer* (help + V nguyên mẫu).
3. **A. users**
- Chủ thể của e-mail là *users* (người dùng).
4. **D. so**
- *So* (vì vậy) nối 2 mệnh đề nguyên nhân - kết quả.
**Giải thích ngắn gọn:**
- **Future Simple**: Dùng *will + V* cho dự đoán/kế hoạch.
- **Possessive Pronouns**:
- Tính từ sở hữu (*my, your...*) + danh từ.
- Đại từ sở hữu (*mine, yours...*) thay thế danh từ.
- **Lỗi sai**: Chú ý cấu trúc gián tiếp, giới từ, và sở hữu.
- **Điền từ**: Dựa vào ngữ cảnh và cấu trúc (*allow to V*, *help V*).
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
8 giờ trước
Top thành viên trả lời