Câu 29:
Giải thích: Nguồn năng lượng vô tận của biển chủ yếu bao gồm thủy triều, sóng và gió, là những nguồn năng lượng tái tạo không cạn kiệt, có thể khai thác liên tục để phục vụ nhu cầu phát điện và các mục đích khác.
Đáp án: A. Thủy triều, sóng, gió
Câu 30:
Giải thích: Thềm lục địa Việt Nam có đặc điểm nông, mở rộng ở vịnh Bắc Bộ và vịnh Thái Lan, trong khi ở khu vực miền Trung thềm lục địa bị thu hẹp. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động khai thác tài nguyên và xây dựng các cảng biển ở những khu vực thềm lục địa rộng.
Đáp án: A. Nông, mở rộng ở vịnh Bắc Bộ và vịnh Thái Lan, thu hẹp ở khu vực miền Trung
Câu 1 (Tự luận):
Giải thích: Môi trường biển đảo bao gồm phần nước biển và các đảo trong vùng biển, có đặc điểm đa dạng sinh thái phong phú với hệ sinh thái biển và đảo, chịu ảnh hưởng bởi sóng, gió, thủy triều và khí hậu. Môi trường này rất nhạy cảm và dễ bị tổn thương do các hoạt động khai thác và ô nhiễm. Để bảo vệ môi trường biển đảo cần có các biện pháp như hạn chế khai thác quá mức, kiểm soát chất thải, tuyên truyền nâng cao ý thức cộng đồng, xây dựng khu bảo tồn và giám sát chặt chẽ.
Đáp án: Trình bày đặc điểm môi trường biển đảo và nêu các biện pháp bảo vệ như hạn chế khai thác tài nguyên, kiểm soát ô nhiễm, tuyên truyền, xây dựng khu bảo tồn và giám sát thường xuyên.
Câu 2 (Tự luận):
Giải thích: Tài nguyên sinh vật biển Việt Nam rất đa dạng với nhiều hệ sinh thái như rạn san hô, thảm cỏ biển và nguồn lợi thủy sản phong phú; đồng thời có nhiều khu bảo tồn biển quan trọng. Tài nguyên du lịch biển có lợi thế bờ biển dài, cảnh quan thiên nhiên đẹp, và nguồn tài nguyên văn hóa phong phú, góp phần phát triển du lịch và kinh tế địa phương. Tuy nhiên, tài nguyên này đang chịu áp lực khai thác và ô nhiễm nên cần quản lý bền vững.
Đáp án: Trình bày đặc điểm tài nguyên sinh vật biển đa dạng và nguồn tài nguyên du lịch biển phong phú, cùng với vai trò và thách thức trong bảo vệ và khai thác.
Câu 3 (Tự luận):
Giải thích: Sơ đồ chứng minh sự đa dạng sinh học ở Việt Nam có thể được xây dựng với các nhánh chính gồm đa dạng hệ sinh thái (rừng nhiệt đới, rừng ngập mặn, biển đảo...), đa dạng loài (động vật, thực vật), đa dạng di truyền (giống cây trồng, vật nuôi bản địa), cùng các yếu tố ảnh hưởng như vị trí địa lý, khí hậu, địa hình. Sơ đồ này giúp thể hiện tổng quan các thành phần đa dạng sinh học và ý nghĩa bảo tồn.
Đáp án: Vẽ sơ đồ cây hoặc sơ đồ hình tròn thể hiện đa dạng sinh học gồm các thành phần hệ sinh thái, loài, di truyền và yếu tố ảnh hưởng.
Câu 4 (Tự luận):
Giải thích: Đặc điểm địa hình vùng biển đảo Việt Nam đa dạng với các đảo lớn nhỏ, quần đảo, núi đá vôi và vùng biển ven bờ rộng lớn. Khí hậu vùng này là khí hậu nhiệt đới gió mùa với hai mùa rõ rệt, nhiệt độ trung bình cao, lượng mưa tập trung vào mùa mưa, chịu ảnh hưởng của gió mùa và bão, áp thấp nhiệt đới. Các đặc điểm này ảnh hưởng lớn đến đời sống, kinh tế và sinh thái biển đảo.
Đáp án: Trình bày đặc điểm địa hình đa dạng của các đảo, quần đảo và vùng biển ven bờ; khí hậu nhiệt đới gió mùa với mùa mưa, mùa khô, ảnh hưởng của bão và gió mùa.
Câu 5 (Tự luận):
Giải thích: Ý kiến “Bảo vệ môi trường biển là bảo vệ nguồn và không gian sinh tồn của con người” là đúng bởi vì biển cung cấp nguồn tài nguyên thực phẩm, duy trì cân bằng sinh thái, điều hòa khí hậu và là không gian sinh sống, phát triển kinh tế của nhiều cộng đồng. Ô nhiễm hoặc suy thoái môi trường biển sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống và sự phát triển bền vững của con người.
Đáp án: Đồng ý với ý kiến trên, giải thích vì biển là nguồn tài nguyên, cân bằng sinh thái, điều hòa khí hậu và không gian sinh tồn thiết yếu cho con người.