i:
câu 1. Tục Juê Nuê là một phong tục đặc trưng của dân tộc Ê Đê. Nó phản ánh sự đa dạng về văn hóa và tín ngưỡng của cộng đồng này.
câu 2. : Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là nghị luận.
: Theo đoạn trích, tục Juê Nuê là một phong tục hôn nhân truyền thống của người Ê Đê, được duy trì qua thời gian bởi sự tuân thủ nghiêm ngặt của cộng đồng. Luật tục này được quy định rõ ràng, bắt buộc mọi thành viên trong cộng đồng phải tuân theo.
: Tục Juê Nuê mang tính chất cưỡng chế, nghĩa là khi một thành viên trong gia đình chết đi, người còn sống phải thực hiện nghi lễ nối dây để duy trì huyết thống và bảo vệ lợi ích chung của cả cộng đồng. Điều này phản ánh tư tưởng về vai trò của gia đình trong xã hội Ê Đê, đặc biệt là vai trò của người phụ nữ trong việc duy trì dòng dõi và bảo vệ danh dự gia đình.
: Tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, ví dụ như so sánh "gia đình sẽ tan tác ngoài nương rẫy, dòng họ sẽ kiệt quệ, giống nòi sẽ khô kiệt như những dòng suối cạn nước, kéo tuyệt nòi không còn con cháu nữa", nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì huyết thống và bảo vệ lợi ích chung của cộng đồng. Ngôn ngữ này giúp người đọc dễ dàng hình dung được hậu quả nghiêm trọng nếu không tuân thủ luật tục.
: Việc áp dụng tục Juê Nuê trong bối cảnh hiện đại đã có nhiều thay đổi. Nó không còn là một quy tắc cứng nhắc, mà trở thành một sự lựa chọn tự nguyện dựa trên sự đồng thuận của tất cả các bên liên quan. Điều này cho thấy sự linh hoạt và tiến bộ trong cách thức duy trì và bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống của người Ê Đê.
: Tục Juê Nuê đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống của người Ê Đê. Nó không chỉ là một phong tục hôn nhân, mà còn là một biểu tượng của lòng hiếu thảo, sự tôn trọng và trách nhiệm đối với gia đình và cộng đồng. Qua việc duy trì huyết thống và bảo vệ lợi ích chung, tục Juê Nuê góp phần gìn giữ và phát huy những giá trị đạo đức, văn hóa của người Ê Đê.
câu 3. Phần đọc hiểu:
: Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận.
: Theo văn bản, tục Juê Nuê là một phong tục hôn nhân truyền thống của người Ê Đê, được duy trì qua thời gian và được quy định rõ ràng bởi luật tục. Tục này nhằm duy trì nòi giống, sức lao động để bảo vệ buôn làng và đảm bảo sự tồn tại của cộng đồng. Người Ê Đê theo chế độ mẫu hệ, do đó người phụ nữ có quyền lực và quyết định nhiều vấn đề quan trọng trong gia đình và xã hội. Trong trường hợp chồng chết, người phụ nữ có quyền đòi hỏi nhà chồng phải thế một người em trai chồng để làm chồng mình. Ngược lại, nếu người vợ chết, thì chồng người phụ nữ ấy buộc phải lấy em gái vợ (em ruột hoặc em họ của vợ) để nối giống nòi. Những người này được gọi là "nuê".
: Văn bản cung cấp thông tin về tục Juê Nuê - một phong tục hôn nhân đặc trưng của người Ê Đê. Tục này phản ánh quan niệm về hôn nhân, gia đình và vai trò của người phụ nữ trong xã hội Ê Đê. Đồng thời, văn bản cũng nêu lên những thay đổi của tục Juê Nuê trong bối cảnh hiện đại, khi nó trở thành một hình thức hôn nhân tự nguyện, dựa trên sự đồng thuận của cả hai bên.
: Tác giả đưa ra dẫn chứng về tục Juê Nuê để minh họa cho quan niệm về hôn nhân và gia đình của người Ê Đê. Tục này thể hiện sự tôn trọng vai trò của người phụ nữ trong gia đình và xã hội, đồng thời cũng phản ánh mong muốn duy trì nòi giống và bảo vệ cộng đồng. Việc người Ê Đê coi gia đình là một tổ ấm, nơi nương tựa và che chở cho mọi thành viên, đặc biệt là trẻ em, cho thấy tầm quan trọng của gia đình trong văn hóa Ê Đê.
: Câu chủ đề của đoạn trích nằm ở phần đầu tiên, giới thiệu về tục Juê Nuê và mục đích của nó trong hôn nhân của người Ê Đê. Đoạn trích tập trung phân tích về tục Juê Nuê, giải thích nguyên nhân và ý nghĩa của nó trong xã hội Ê Đê.
: Yếu tố phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là sơ đồ về cấu trúc gia đình mẫu hệ của người Ê Đê. Sơ đồ này giúp người đọc dễ dàng hình dung về mô hình gia đình và vai trò của từng thành viên trong gia đình. Nó cũng góp phần minh họa cho nội dung văn bản, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cấu trúc gia đình và vai trò của người phụ nữ trong xã hội Ê Đê.
câu 4. : Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là nghị luận.
: Theo đoạn trích, tục Juê Nuê là một kiểu tập quán hôn nhân truyền thống của người Ê Đê, được duy trì và bảo tồn qua thời gian. Luật tục này được quy định rõ ràng, cho phép duy trì nòi giống, sức lao động để bảo vệ buôn làng, đảm bảo cuộc sống cộng đồng. Đồng bào Ê Đê sợ rằng nếu không có tục này, gia đình sẽ tan tác, dòng họ sẽ kiệt quệ, giống loài sẽ khô kiệt, kéo tuyệt nòi không còn con cháu nữa. Tục Juê Nuê cũng phản ánh chế độ mẫu hệ của người Ê Đê, khi người phụ nữ có quyền lực và quyết định nhiều vấn đề quan trọng.
: Trong đoạn trích, tác giả sử dụng phương pháp liệt kê để trình bày các đặc trưng của tục Juê Nuê. Tác giả liệt kê các yếu tố như:
- Luật tục: Quy định rõ ràng về việc thế người em trai chồng để làm chồng người phụ nữ, hoặc chồng người phụ nữ phải lấy em gái vợ để nối giống nòi.
- Chế độ mẫu hệ: Người phụ nữ có quyền lực và quyết định nhiều vấn đề quan trọng.
- Tình huống cụ thể: Nếu người trong dòng họ đồng ý, tục Juê Nuê có thể xảy ra ngay cả khi người trong gia đình đã qua đời.
Phương pháp liệt kê giúp tác giả trình bày đầy đủ, rõ ràng các đặc trưng của tục Juê Nuê, góp phần làm sáng tỏ nội dung của đoạn trích.
: Đoạn trích nêu lên ý nghĩa của việc duy trì luật tục Juê Nuê trong cộng đồng người Ê Đê. Luật tục này mang tính chất bảo vệ gia đình, dòng họ, và duy trì nòi giống. Nó thể hiện sự gắn bó chặt chẽ giữa các thành viên trong gia đình và cộng đồng, đồng thời phản ánh giá trị đạo đức và truyền thống của người Ê Đê. Việc duy trì luật tục Juê Nuê giúp bảo vệ và phát triển cộng đồng, đảm bảo sự ổn định và thịnh vượng của xã hội.
câu 5. : Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận.
: Theo tác giả, tục Juê Nuê là một hình thức hôn nhân đặc biệt của người Ê Đê, nhằm duy trì nòi giống, sức lao động và bảo vệ buôn làng. Nó cũng phản ánh sự lo lắng về sự tan rã của gia đình, dòng họ và tuyệt chủng giống nòi. Tục này tuân thủ nguyên tắc "rầm sàn gãy thì phải thay, giát sàn nát thì phải thế, chết người này phải nối bằng người khác", thể hiện sự gắn bó chặt chẽ giữa cá nhân và cộng đồng.
: Trong văn bản, tác giả sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ là sơ đồ tư duy để minh họa cho nội dung về tục Juê Nuê. Sơ đồ này giúp người đọc dễ dàng nắm bắt cấu trúc và các yếu tố chính của tục lệ này.
: Văn bản cung cấp thông tin về tục Juê Nuê - một phong tục hôn nhân độc đáo của người Ê Đê. Tác giả trình bày chi tiết về nguồn gốc, mục đích, quy định và ảnh hưởng của tục lệ này. Thông tin này rất hữu ích cho việc hiểu thêm về văn hóa và xã hội của người Ê Đê.
: Câu chủ đề của đoạn trích nằm ở phần đầu tiên, nêu lên khái quát về tục Juê Nuê: "Tục juê nuê là một kiểu tập quán hôn nhân truyền thống và được cộng đồng dân tộc Ê Đê thực hiện một cách tự nguyện." Đoạn trích sau đó triển khai cụ thể về nguồn gốc, mục đích, quy định và ảnh hưởng của tục lệ này.
: Để giải thích cho câu "Người Ê Đê sợ rằng: Gia đình sẽ tan tác ngoài nương rẫy, dòng họ sẽ kiệt quệ, giống nòi sẽ khô kiệt như những dòng suối cạn nước, kéo tuyệt nòi không còn con cháu nữa.", ta có thể phân tích như sau:
* Gia đình tan tác: Tục Juê Nuê nhằm duy trì nòi giống, ngăn chặn sự suy giảm dân số do chiến tranh, bệnh tật hay nạn đói. Việc nối dây giúp gia đình tồn tại và phát triển, tránh nguy cơ bị xóa sổ.
* Dòng họ kiệt quệ: Tục Juê Nuê đảm bảo sự kế thừa và phát huy giá trị văn hóa, truyền thống của dòng họ. Nó giúp duy trì sự liên kết giữa các thế hệ, bảo tồn di sản văn hóa.
* Giống nòi khô kiệt: Tục Juê Nuê nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì nòi giống, đảm bảo sự sinh tồn của cả cộng đồng. Nó thể hiện lòng yêu thương, trách nhiệm đối với con cháu và tương lai của dân tộc.
* Những dòng suối cạn nước: Hình ảnh ẩn dụ này gợi tả sự thiếu hụt, khô hạn, tượng trưng cho sự suy tàn, diệt vong. Tục Juê Nuê giúp duy trì nguồn sống, đảm bảo sự phát triển bền vững cho cộng đồng.
: Quan niệm về hôn nhân của người Ê Đê xưa và nay có sự khác biệt đáng kể. Nếu như trước đây, hôn nhân thường được sắp đặt bởi gia đình, chú trọng đến sự cân bằng giới tính và địa vị xã hội, thì ngày nay, hôn nhân trở thành một quyết định cá nhân hơn. Người Ê Đê hiện đại coi trọng tình yêu, sự hòa hợp và tôn trọng lẫn nhau trong mối quan hệ hôn nhân. Họ cũng chú trọng đến việc xây dựng một môi trường gia đình ổn định, hạnh phúc và bình đẳng.
ii:
câu 1. Lòng tốt là một trong những đức tính cao quý nhất của con người. Nó không chỉ mang lại hạnh phúc cho người khác mà còn tạo ra sự hài lòng và niềm vui cho chính bản thân mình. Sức mạnh của lòng tốt đã được chứng minh qua hàng ngàn năm lịch sử và vẫn tiếp tục lan tỏa trong cuộc sống hiện đại.
Đầu tiên, sức mạnh của lòng tốt nằm ở khả năng xây dựng mối quan hệ xã hội. Khi chúng ta thể hiện lòng tốt, chúng ta đang gửi đi tín hiệu tích cực đến người khác, khiến họ cảm thấy được trân trọng và có giá trị. Điều này thúc đẩy sự gắn kết và tình đồng đội trong cộng đồng. Chúng ta càng dành thời gian để chăm sóc và hỗ trợ người khác, thì chúng ta càng xây dựng được những mối quan hệ sâu sắc và đáng tin cậy.
Thứ hai, sức mạnh của lòng tốt nằm ở khả năng giải quyết các vấn đề xã hội. Trong thế giới đầy thách thức và khó khăn, lòng tốt đóng vai trò như một nguồn năng lượng tích cực để vượt qua khó khăn. Khi mọi người cùng chung tay góp phần vào việc làm điều tốt đẹp, chúng ta có thể thay đổi cuộc sống của nhiều người và tạo ra một tương lai tươi sáng hơn. Những hoạt động từ thiện, chiến dịch cứu trợ thiên tai, chương trình giáo dục miễn phí cho trẻ em nghèo... tất cả đều là những ví dụ rõ ràng về sức mạnh của lòng tốt trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.
Thứ ba, sức mạnh của lòng tốt nằm ở khả năng lan tỏa tinh thần lạc quan và hy vọng. Khi chúng ta đối mặt với khó khăn và thử thách, lòng tốt giúp chúng ta nhìn nhận mọi thứ từ góc độ tích cực. Nó khuyến khích chúng ta tin tưởng vào khả năng phục hồi và phát triển của bản thân cũng như của xã hội. Lòng tốt truyền tải thông điệp rằng dù có bất kỳ trở ngại nào, chúng ta vẫn có thể vượt qua và hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn.
Cuối cùng, sức mạnh của lòng tốt nằm ở khả năng xây dựng một xã hội công bằng và nhân ái. Khi mỗi cá nhân đều có lòng tốt, chúng ta tạo ra một môi trường tôn trọng và chia sẻ. Mọi người được đánh giá dựa trên phẩm chất và tiềm năng bên trong chứ không phải dựa trên vị trí xã hội hay tài sản. Điều này giúp xóa bỏ sự phân biệt đối xử và xây dựng một xã hội nơi mọi người đều có cơ hội phát triển và thịnh vượng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sức mạnh của lòng tốt không chỉ đơn thuần là một hành động nhỏ nhặt. Chúng ta cần đảm bảo rằng hành động của mình xuất phát từ trái tim chân thành và không bị ép buộc hoặc lợi dụng. Đồng thời, việc giúp đỡ cần được thực hiện một cách đúng đắn và bền vững, tránh gây hại cho người khác hoặc làm mất đi tính tự lập của họ.
Tóm lại, sức mạnh của lòng tốt trong cuộc sống là vô cùng to lớn. Nó không chỉ mang lại hạnh phúc cho người khác mà còn tạo ra sự hài lòng và niềm vui cho chính bản thân mình. Từ việc xây dựng mối quan hệ xã hội, giải quyết các vấn đề xã hội, lan tỏa tinh thần lạc quan và hy vọng, đến xây dựng một xã hội công bằng và nhân ái, lòng tốt đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên một thế giới tốt đẹp và hạnh phúc.
câu 2. Bài thơ "Chiều hôm nhớ nhà" của Bà Huyện Thanh Quan và bài thơ "Màu cây trong khói lửa" của Hồ Dzếnh đều là những tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ trữ tình, lãng mạn của hai nhà thơ nổi tiếng này. Hai bài thơ đều thể hiện nỗi buồn man mác, tâm trạng hoài cổ và tình cảm gia đình, tuy nhiên, chúng vẫn có những nét riêng biệt về nội dung và nghệ thuật.
Về nội dung, cả hai bài thơ đều thể hiện nỗi buồn và tâm trạng hoài cổ. Bài thơ "Chiều hôm nhớ nhà" của Bà Huyện Thanh Quan mang đậm chất trữ tình, lãng mạn, thể hiện sự tiếc nuối về quá khứ và những kỉ niệm đẹp đã qua. Nỗi buồn trong bài thơ được thể hiện qua những hình ảnh thiên nhiên quen thuộc như "chim bay mỏi", "cánh buồm xa", "gió hiu hiu", "trăng tà". Những hình ảnh ấy gợi lên một không khí yên bình, tĩnh lặng, tạo nên khung cảnh thơ mộng, trữ tình. Tâm trạng hoài cổ trong bài thơ được thể hiện qua những câu thơ như "Nhớ nước đau lòng con quốc quốc/ Thương nhà mỏi miệng cái gia gia". Đây là những câu thơ thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết, sự tiếc nuối về những gì đã qua.
Trong khi đó, bài thơ "Màu cây trong khói lửa" của Hồ Dzếnh lại thể hiện nỗi buồn nhưng có phần sâu sắc hơn. Bài thơ phản ánh thực tế cuộc sống chiến tranh đầy gian khổ và mất mát. Hình ảnh "màu cây trong khói lửa" là hình ảnh ẩn dụ cho sự tàn phá, hủy diệt của chiến tranh. Nỗi buồn trong bài thơ được thể hiện qua những câu thơ như "Cây xanh lá rụng hết rồi/ Chỉ còn trơ trụi cành côi giữa trời". Những hình ảnh ấy gợi lên một khung cảnh hoang tàn, đổ nát, khiến người đọc cảm thấy xót xa, thương cảm. Tâm trạng hoài cổ trong bài thơ được thể hiện qua những câu thơ như "Ngày xưa đâu rồi?/ Nay chỉ còn tro bụi". Đây là những câu thơ thể hiện nỗi tiếc nuối về quá khứ, sự mất mát của những giá trị văn hóa, lịch sử.
Về nghệ thuật, cả hai bài thơ đều sử dụng hình ảnh thiên nhiên để diễn tả tâm trạng nhân vật. Trong "Chiều hôm nhớ nhà", hình ảnh thiên nhiên được miêu tả một cách tinh tế, gợi lên một không khí yên bình, tĩnh lặng, tạo nên khung cảnh thơ mộng, trữ tình. Còn trong "Màu cây trong khói lửa", hình ảnh thiên nhiên được miêu tả một cách chân thực, khắc nghiệt, phản ánh thực tế cuộc sống chiến tranh đầy gian khổ và mất mát.
Ngoài ra, hai bài thơ còn khác nhau về ngôn ngữ và cách diễn đạt. Ngôn ngữ trong "Chiều hôm nhớ nhà" rất trau chuốt, mượt mà, giàu tính biểu cảm, thể hiện rõ nét tâm trạng nhân vật. Còn ngôn ngữ trong "Màu cây trong khói lửa" giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời thường, phù hợp với chủ đề của bài thơ. Cách diễn đạt trong "Chiều hôm nhớ nhà" rất tinh tế, sử dụng nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa, điệp ngữ... để tăng thêm sức gợi hình, gợi cảm cho tác phẩm. Còn cách diễn đạt trong "Màu cây trong khói lửa" đơn giản, dễ hiểu, tập trung vào việc truyền tải thông điệp chính của bài thơ.
Tóm lại, hai bài thơ "Chiều hôm nhớ nhà" và "Màu cây trong khói lửa" đều là những tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ trữ tình, lãng mạn của hai nhà thơ nổi tiếng. Mỗi bài thơ đều thể hiện nỗi buồn man mác, tâm trạng hoài cổ và tình cảm gia đình, tuy nhiên, chúng vẫn có những nét riêng biệt về nội dung và nghệ thuật.