10/05/2025


10/05/2025
10/05/2025
Cường NôngCác câu hỏi trắc nghiệm (từ câu 14 đến 25):
Question 14:
✅ B. vocational
→ Dịch đúng ngữ cảnh: “range of vocational courses” (khóa học nghề).
Question 15:
✅ C. flexible
→ “Flexible” phù hợp vì mô tả chương trình có thể điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu của người học.
Question 16:
✅ D. through
→ Cấu trúc đúng: “learners can gain skills through experience”.
Question 17:
✅ C. hands-on
→ “hands-on learning” là kiểu học thực hành, sát thực tế.
Question 18:
✅ A. workforce
→ “Join the workforce” là cách nói phổ biến về việc gia nhập lực lượng lao động.
Question 19:
✅ A. mapping
→ “Mapping your career goals” = xác định rõ mục tiêu nghề nghiệp.
Question 20:
✅ C. guidance
→ “personalized guidance” = sự hướng dẫn cá nhân hóa.
Đọc hiểu (Questions 21–25):
Question 21:
✅ C. offering training that is practical and career-focused
→ Đoạn đầu bài đọc nói rõ điểm mạnh của giáo dục nghề là tập trung vào thực hành.
Question 22:
✅ A. better align students with real-world demands
→ Đoạn 2 đề cập đến việc đào tạo kỹ năng phù hợp nhu cầu việc làm thực tế.
Question 23:
✅ B. collaboration
→ Có đề cập tới việc hợp tác giữa các trường nghề và doanh nghiệp.
Question 24:
✅ D. the number of people enrolling in university has decreased
→ Không hề nhắc đến số người học đại học giảm (đây là câu KHÔNG được đề cập).
Question 25:
✅ D. They help learners gain job-ready skills more quickly than academic routes.
→ Tổng kết toàn bài đọc: giáo dục nghề giúp có việc nhanh và thực tế hơn con đường học thuật truyền thống.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
10 giờ trước
10 giờ trước
12/12/2025
12/12/2025
Top thành viên trả lời