ii:
câu 1: Đoạn trích "Người lái đò Sông Đà" của Nguyễn Tuân là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật độc đáo của ông. Trong đoạn trích, tác giả đã sử dụng nhiều biện pháp tu từ để tạo nên bức tranh thiên nhiên hùng vĩ, dữ dội nhưng cũng rất thơ mộng của dòng sông Đà.
* Biện pháp so sánh: Tác giả sử dụng phép so sánh để khắc họa vẻ đẹp hùng vĩ của sông Đà. Ví dụ: "Hùng vĩ của sông Đà không phải chỉ có thác đá", "như một cái yết hầu". Những so sánh này giúp người đọc hình dung rõ nét hơn về sự hiểm trở, dữ dằn của dòng sông.
* Biện pháp nhân hóa: Tác giả sử dụng phép nhân hóa để thổi hồn vào dòng sông Đà, khiến nó trở nên sinh động, có sức sống. Ví dụ: "Nước xô đá, đá xô sóng, sóng xô gió, cuồn cuộn luồng gió gùn ghè suốt năm"; "Quãng này mà khinh suất tay lái thì cũng dễ lật ngửa bụng thuyền ra". Phép nhân hóa giúp người đọc cảm nhận được sự uy nghi, mạnh mẽ của dòng sông Đà, đồng thời cũng thấy được sự nguy hiểm tiềm ẩn của nó.
* Biện pháp liệt kê: Tác giả sử dụng phép liệt kê để miêu tả cụ thể, chi tiết những đặc điểm của dòng sông Đà. Ví dụ: "nước thở và kêu như cửa sống cái bị sặc", "những cái hút nước giống như cái giếng bê tông thả xuống sông để chuẩn bị làm móng cầu". Liệt kê giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về những đặc trưng riêng biệt của từng đoạn sông Đà.
Thông qua việc sử dụng các biện pháp tu từ, Nguyễn Tuân đã tạo nên một bức tranh thiên nhiên sông Đà vừa hùng vĩ, dữ dội lại vừa thơ mộng, trữ tình. Đồng thời, tác giả cũng bộc lộ tình cảm yêu mến, trân trọng đối với thiên nhiên đất nước.
câu 2: Đoạn trích "Người lái đò Sông Đà" của Nguyễn Tuân là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật độc đáo của ông. Đoạn trích đã khắc họa vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của dòng sông Đà, đồng thời thể hiện tình yêu thiên nhiên, đất nước tha thiết của tác giả.
Về thể loại, đoạn trích thuộc thể loại tùy bút. Tùy bút là một thể loại văn xuôi trữ tình, ghi chép lại những điều mắt thấy tai nghe trong cuộc sống hằng ngày của tác giả. Trong đoạn trích, Nguyễn Tuân đã sử dụng nhiều yếu tố tự sự, miêu tả để tái hiện chân thực vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của dòng sông Đà. Về phương thức biểu đạt, đoạn trích kết hợp hài hòa giữa tự sự, miêu tả và biểu cảm. Tự sự giúp tác giả kể lại hành trình chinh phục dòng sông Đà của người lái đò. Miêu tả giúp tác giả khắc họa chân thực vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của dòng sông Đà. Biểu cảm giúp tác giả thể hiện tình yêu thiên nhiên, đất nước tha thiết của mình.
Nội dung chính của đoạn trích là miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của dòng sông Đà. Dòng sông Đà được miêu tả với những nét đặc trưng riêng biệt:
* Hùng vĩ: Dòng sông Đà chảy giữa hai vách đá dựng đứng, tạo nên một khung cảnh hùng vĩ, tráng lệ. Những vách đá cao chót vót, sừng sững như những bức tường thành kiên cố, che chắn cho dòng sông. Nước sông Đà chảy xiết, ầm ầm như tiếng gầm thét của thú dữ.
* Dữ dội: Dòng sông Đà có những đoạn chảy siết, xoáy nước mạnh mẽ, tạo nên những hiểm nguy khôn lường. Những tảng đá khổng lồ nằm chắn ngang dòng sông, tạo nên những hố sâu hun hút, sẵn sàng nuốt chửng bất kỳ ai sa vào đó. Tiếng thác nước gào thét, vang vọng khắp núi rừng, tạo nên một âm thanh dữ dội, uy nghiêm.
Để khắc họa vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của dòng sông Đà, Nguyễn Tuân đã sử dụng nhiều chi tiết, hình ảnh, từ ngữ giàu sức gợi:
* Chi tiết: Tác giả đã sử dụng nhiều chi tiết cụ thể, sinh động để miêu tả vẻ đẹp của dòng sông Đà: "những vách đá cao chót vót", "nước sông Đà chảy xiết", "tiếng thác nước gào thét".
* Hình ảnh: Tác giả đã sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho lời văn: "như những bức tường thành kiên cố", "như tiếng gầm thét của thú dữ", "như một con quái vật khổng lồ".
* Từ ngữ: Tác giả đã sử dụng nhiều từ ngữ giàu sức biểu cảm để diễn tả vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của dòng sông Đà: "hùng vĩ", "dữ dội", "khổng lồ", "gầm thét",...
Đoạn văn in đậm trong văn bản miêu tả hình ảnh nào của con sông đà?
Đoạn văn in đậm trong văn bản miêu tả hình ảnh "cái hút nước" của dòng sông Đà. Đây là một hình ảnh đặc sắc, thể hiện sự dữ dội, hung bạo của dòng sông. Cái hút nước được miêu tả với những nét đặc trưng:
* Sâu thẳm: "Cái hút nước sâu thăm thẳm, nhìn xuống chỉ thấy một màu xanh đen ngòm".
* Nguy hiểm: "Có những chiếc thuyền đã bị cái hút nước hút xuống, rồi chìm nghỉm, không bao giờ trở lại nữa".
* Tiếng kêu ghê rợn: "Tiếng kêu của cái hút nước nghe như tiếng khóc than ai oán, thê lương".
Biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong đoạn trích là gì?
Trong đoạn trích, Nguyễn Tuân đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật để khắc họa vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của dòng sông Đà:
* So sánh: So sánh "những vách đá cao chót vót" với "những bức tường thành kiên cố", so sánh "nước sông Đà chảy xiết" với "tiếng gầm thét của thú dữ".
* Ẩn dụ: Ẩn dụ "con quái vật khổng lồ" để miêu tả dòng sông Đà.
* Nhân hóa: Nhân hóa "cái hút nước" với những nét đặc trưng của con người: "nghe như tiếng khóc than ai oán, thê lương".
* Liệt kê: Liệt kê những chi tiết, hình ảnh đặc trưng của dòng sông Đà: "những vách đá cao chót vót", "nước sông Đà chảy xiết", "tiếng thác nước gào thét", "những tảng đá khổng lồ",...
Nhận xét về tình cảm của nguyễn tuân qua nghệ thuật miêu tả sông đà?
Qua đoạn trích, ta có thể thấy tình cảm của Nguyễn Tuân dành cho dòng sông Đà rất sâu sắc. Ông yêu mến, trân trọng vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của dòng sông. Đồng thời, ông cũng thể hiện niềm tự hào về vẻ đẹp thiên nhiên của quê hương, đất nước. Tình cảm của Nguyễn Tuân được thể hiện rõ nét qua những chi tiết, hình ảnh, từ ngữ giàu sức gợi trong đoạn trích.