10/05/2025


10/05/2025
10/05/2025
---
### **Answer Key:**
**Question 14:**
**C. using - to be produced**
- "Warn against + V-ing" (cảnh báo chống lại việc gì) → "using".
- "Allow + O + to be V3" (cho phép cái gì được làm) → "to be produced".
**Question 15:**
**A. to have been awarded**
- Cấu trúc "seem + to have been V3" (dường như đã được trao giải).
**Question 16:**
**D. being delayed**
- "Result in + V-ing" (dẫn đến việc bị trì hoãn).
**Question 17:**
**A. to have been offended**
- "Appear + to have been V3" (dường như đã bị xúc phạm).
**Question 18:**
**C. serviced**
- Cấu trúc "have + O + V3" (nhờ ai sửa chữa).
**Question 19:**
**B. got**
- "Get + O + V3" (nhờ ai làm gì) → "got her laptop serviced".
**Question 20:**
**A. have**
- "Have + O + V1" (nhờ ai nấu ăn).
**Question 21:**
**A. are having**
- "Are having + O + V3" (đang nhờ lắp đặt).
**Question 22:**
**A. it repaired**
- "Have + O + V3" → "have it repaired".
**Question 23:**
**A. had our alarm system stolen**
- "Have + O + V3" (bị ai đó đánh cắp).
**Question 24:**
**A. activate**
- "Have + O + V1" (nhờ trợ lý kích hoạt).
**Question 25:**
**B. had his phone stolen**
- "Had + O + V3" (bị mất điện thoại).
**Question 26:**
**B. had**
- "Have + O + V3" (nhờ xét nghiệm máu).
**Question 27:**
**A. expect - will have been delivered**
- "Expect + (that) + S + will have been V3" (mong đợi xe sẽ được giao).
**Question 28:**
**B. repaired**
- "Have + O + V3" (nhờ sửa chữa).
**Question 29:**
**A. get our passports renewed**
- "Get + O + V3" (làm mới hộ chiếu).
**Question 30:**
**A. is suggested**
- Bị động với động từ khuyết thiếu: "It is suggested that...".
**Question 31:**
**B. are broken down and converted**
- Bị động hiện tại đơn: "Foods are broken down...".
**Question 32:**
**D. was born**
- Quá khứ đơn với sự kiện sinh ra.
**Question 33:**
**B. Was that book written**
- Câu bị động quá khứ đơn: "Was + S + V3?".
---
### **Key Grammar Notes:**
1. **Causative Form**:
- **Have/Get + O + V3**: Nhờ ai làm gì (e.g., *I had my hair cut*).
- **Have + O + V1**: Nhờ ai làm gì (chủ động, e.g., *He had his assistant activate the robot*).
2. **Passive Voice**:
- **To be + V3** (e.g., *The book was written by him*).
- **Modal verbs + be + V3** (e.g., *It should be done*).
3. **Verbs Followed by V-ing/to V**:
- **Warn against + V-ing**, **Allow + O + to V**, **Appear + to V**.
4. **Tense Consistency**:
- Quá khứ đơn cho sự kiện đã xảy ra (e.g., *Hawking was born*).
**Common Mistakes**:
- Sai cấu trúc causative (e.g., chọn "being repaired" thay vì "repaired").
- Nhầm lẫn giữa chủ động và bị động (e.g., "break down" → "are broken down").
---
### **Answer Key:**
**Question 14:**
**C. using - to be produced**
- "Warn against + V-ing" (cảnh báo chống lại việc gì) → "using".
- "Allow + O + to be V3" (cho phép cái gì được làm) → "to be produced".
**Question 15:**
**A. to have been awarded**
- Cấu trúc "seem + to have been V3" (dường như đã được trao giải).
**Question 16:**
**D. being delayed**
- "Result in + V-ing" (dẫn đến việc bị trì hoãn).
**Question 17:**
**A. to have been offended**
- "Appear + to have been V3" (dường như đã bị xúc phạm).
**Question 18:**
**C. serviced**
- Cấu trúc "have + O + V3" (nhờ ai sửa chữa).
**Question 19:**
**B. got**
- "Get + O + V3" (nhờ ai làm gì) → "got her laptop serviced".
**Question 20:**
**A. have**
- "Have + O + V1" (nhờ ai nấu ăn).
**Question 21:**
**A. are having**
- "Are having + O + V3" (đang nhờ lắp đặt).
**Question 22:**
**A. it repaired**
- "Have + O + V3" → "have it repaired".
**Question 23:**
**A. had our alarm system stolen**
- "Have + O + V3" (bị ai đó đánh cắp).
**Question 24:**
**A. activate**
- "Have + O + V1" (nhờ trợ lý kích hoạt).
**Question 25:**
**B. had his phone stolen**
- "Had + O + V3" (bị mất điện thoại).
**Question 26:**
**B. had**
- "Have + O + V3" (nhờ xét nghiệm máu).
**Question 27:**
**A. expect - will have been delivered**
- "Expect + (that) + S + will have been V3" (mong đợi xe sẽ được giao).
**Question 28:**
**B. repaired**
- "Have + O + V3" (nhờ sửa chữa).
**Question 29:**
**A. get our passports renewed**
- "Get + O + V3" (làm mới hộ chiếu).
**Question 30:**
**A. is suggested**
- Bị động với động từ khuyết thiếu: "It is suggested that...".
**Question 31:**
**B. are broken down and converted**
- Bị động hiện tại đơn: "Foods are broken down...".
**Question 32:**
**D. was born**
- Quá khứ đơn với sự kiện sinh ra.
**Question 33:**
**B. Was that book written**
- Câu bị động quá khứ đơn: "Was + S + V3?".
---
### **Key Grammar Notes:**
1. **Causative Form**:
- **Have/Get + O + V3**: Nhờ ai làm gì (e.g., *I had my hair cut*).
- **Have + O + V1**: Nhờ ai làm gì (chủ động, e.g., *He had his assistant activate the robot*).
2. **Passive Voice**:
- **To be + V3** (e.g., *The book was written by him*).
- **Modal verbs + be + V3** (e.g., *It should be done*).
3. **Verbs Followed by V-ing/to V**:
- **Warn against + V-ing**, **Allow + O + to V**, **Appear + to V**.
4. **Tense Consistency**:
- Quá khứ đơn cho sự kiện đã xảy ra (e.g., *Hawking was born*).
**Common Mistakes**:
- Sai cấu trúc causative (e.g., chọn "being repaired" thay vì "repaired").
- Nhầm lẫn giữa chủ động và bị động (e.g., "break down" → "are broken down").
---
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời