giúp mình với

C. to have been found D. being found Question 14: Authorities should warn peop
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Khanh Duyy
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

10/05/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Here are the answers to the given questions: 14. D. being used - being produced 15. A. to have been awarded 16. C. to be delayed 17. A. to have been offended 18. A. to be serviced 19. B. got 20. A. have 21. A. are having 22. A. it repaired 23. A. had our alarm system stolen 24. B. activated 25. B. had his phone stolen 26. B. had 27. D. are expecting - will have delivered 28. B. repaired 29. A. get our passports renewed 30. A. is suggested 31. B. are broken down and converted 32. D. was born 33. Not enough information, however typical correct grammar for the question would be: "Was that book written by your father?"
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận


---


### **Answer Key:**


**Question 14:**  

**C. using - to be produced**  

- "Warn against + V-ing" (cảnh báo chống lại việc gì) → "using".  

- "Allow + O + to be V3" (cho phép cái gì được làm) → "to be produced".  


**Question 15:**  

**A. to have been awarded**  

- Cấu trúc "seem + to have been V3" (dường như đã được trao giải).  


**Question 16:**  

**D. being delayed**  

- "Result in + V-ing" (dẫn đến việc bị trì hoãn).  


**Question 17:**  

**A. to have been offended**  

- "Appear + to have been V3" (dường như đã bị xúc phạm).  


**Question 18:**  

**C. serviced**  

- Cấu trúc "have + O + V3" (nhờ ai sửa chữa).  


**Question 19:**  

**B. got**  

- "Get + O + V3" (nhờ ai làm gì) → "got her laptop serviced".  


**Question 20:**  

**A. have**  

- "Have + O + V1" (nhờ ai nấu ăn).  


**Question 21:**  

**A. are having**  

- "Are having + O + V3" (đang nhờ lắp đặt).  


**Question 22:**  

**A. it repaired**  

- "Have + O + V3" → "have it repaired".  


**Question 23:**  

**A. had our alarm system stolen**  

- "Have + O + V3" (bị ai đó đánh cắp).  


**Question 24:**  

**A. activate**  

- "Have + O + V1" (nhờ trợ lý kích hoạt).  


**Question 25:**  

**B. had his phone stolen**  

- "Had + O + V3" (bị mất điện thoại).  


**Question 26:**  

**B. had**  

- "Have + O + V3" (nhờ xét nghiệm máu).  


**Question 27:**  

**A. expect - will have been delivered**  

- "Expect + (that) + S + will have been V3" (mong đợi xe sẽ được giao).  


**Question 28:**  

**B. repaired**  

- "Have + O + V3" (nhờ sửa chữa).  


**Question 29:**  

**A. get our passports renewed**  

- "Get + O + V3" (làm mới hộ chiếu).  


**Question 30:**  

**A. is suggested**  

- Bị động với động từ khuyết thiếu: "It is suggested that...".  


**Question 31:**  

**B. are broken down and converted**  

- Bị động hiện tại đơn: "Foods are broken down...".  


**Question 32:**  

**D. was born**  

- Quá khứ đơn với sự kiện sinh ra.  


**Question 33:**  

**B. Was that book written**  

- Câu bị động quá khứ đơn: "Was + S + V3?".  


---


### **Key Grammar Notes:**  

1. **Causative Form**:  

  - **Have/Get + O + V3**: Nhờ ai làm gì (e.g., *I had my hair cut*).  

  - **Have + O + V1**: Nhờ ai làm gì (chủ động, e.g., *He had his assistant activate the robot*).  


2. **Passive Voice**:  

  - **To be + V3** (e.g., *The book was written by him*).  

  - **Modal verbs + be + V3** (e.g., *It should be done*).  


3. **Verbs Followed by V-ing/to V**:  

  - **Warn against + V-ing**, **Allow + O + to V**, **Appear + to V**.  


4. **Tense Consistency**:  

  - Quá khứ đơn cho sự kiện đã xảy ra (e.g., *Hawking was born*).  


**Common Mistakes**:  

- Sai cấu trúc causative (e.g., chọn "being repaired" thay vì "repaired").  

- Nhầm lẫn giữa chủ động và bị động (e.g., "break down" → "are broken down").  

---


### **Answer Key:**


**Question 14:**  

**C. using - to be produced**  

- "Warn against + V-ing" (cảnh báo chống lại việc gì) → "using".  

- "Allow + O + to be V3" (cho phép cái gì được làm) → "to be produced".  


**Question 15:**  

**A. to have been awarded**  

- Cấu trúc "seem + to have been V3" (dường như đã được trao giải).  


**Question 16:**  

**D. being delayed**  

- "Result in + V-ing" (dẫn đến việc bị trì hoãn).  


**Question 17:**  

**A. to have been offended**  

- "Appear + to have been V3" (dường như đã bị xúc phạm).  


**Question 18:**  

**C. serviced**  

- Cấu trúc "have + O + V3" (nhờ ai sửa chữa).  


**Question 19:**  

**B. got**  

- "Get + O + V3" (nhờ ai làm gì) → "got her laptop serviced".  


**Question 20:**  

**A. have**  

- "Have + O + V1" (nhờ ai nấu ăn).  


**Question 21:**  

**A. are having**  

- "Are having + O + V3" (đang nhờ lắp đặt).  


**Question 22:**  

**A. it repaired**  

- "Have + O + V3" → "have it repaired".  


**Question 23:**  

**A. had our alarm system stolen**  

- "Have + O + V3" (bị ai đó đánh cắp).  


**Question 24:**  

**A. activate**  

- "Have + O + V1" (nhờ trợ lý kích hoạt).  


**Question 25:**  

**B. had his phone stolen**  

- "Had + O + V3" (bị mất điện thoại).  


**Question 26:**  

**B. had**  

- "Have + O + V3" (nhờ xét nghiệm máu).  


**Question 27:**  

**A. expect - will have been delivered**  

- "Expect + (that) + S + will have been V3" (mong đợi xe sẽ được giao).  


**Question 28:**  

**B. repaired**  

- "Have + O + V3" (nhờ sửa chữa).  


**Question 29:**  

**A. get our passports renewed**  

- "Get + O + V3" (làm mới hộ chiếu).  


**Question 30:**  

**A. is suggested**  

- Bị động với động từ khuyết thiếu: "It is suggested that...".  


**Question 31:**  

**B. are broken down and converted**  

- Bị động hiện tại đơn: "Foods are broken down...".  


**Question 32:**  

**D. was born**  

- Quá khứ đơn với sự kiện sinh ra.  


**Question 33:**  

**B. Was that book written**  

- Câu bị động quá khứ đơn: "Was + S + V3?".  


---


### **Key Grammar Notes:**  

1. **Causative Form**:  

  - **Have/Get + O + V3**: Nhờ ai làm gì (e.g., *I had my hair cut*).  

  - **Have + O + V1**: Nhờ ai làm gì (chủ động, e.g., *He had his assistant activate the robot*).  


2. **Passive Voice**:  

  - **To be + V3** (e.g., *The book was written by him*).  

  - **Modal verbs + be + V3** (e.g., *It should be done*).  


3. **Verbs Followed by V-ing/to V**:  

  - **Warn against + V-ing**, **Allow + O + to V**, **Appear + to V**.  


4. **Tense Consistency**:  

  - Quá khứ đơn cho sự kiện đã xảy ra (e.g., *Hawking was born*).  


**Common Mistakes**:  

- Sai cấu trúc causative (e.g., chọn "being repaired" thay vì "repaired").  

- Nhầm lẫn giữa chủ động và bị động (e.g., "break down" → "are broken down").  


--- 



Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved