bxvxvzzvf zf bfBf

DISCOVER WILDLIFE CONSERVATION EXHIBITION! Date: Saturday, March 1 $15^0$ Ti
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Nguyen Thai
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

10/05/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
15. C. fascinating 16. B. featuring 17. C. in 18. A. endangered species protection 19. C. Capture 20. A. to protect Here are the answers: Question 21: B. UNDP and its supports in Vietnam Question 22: A. Animals Protection Question 23: A. development Question 24: C. UNDP served as a window to the outside world
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Question 15. A. fascinate

  • Giải thích: Câu này yêu cầu chọn động từ phù hợp để điền vào chỗ trống. "Fascinate" có nghĩa là làm say mê, quyến rũ. Trong ngữ cảnh này, "immerse yourself in the fascinating world of wildlife conservation" (hòa mình vào thế giới bảo tồn động vật hoang dã đầy thú vị) là phù hợp nhất.
  • Từ vựng:
  • Immerse (v): Đắm chìm, hòa mình
  • Fascinate (v): Làm say mê, quyến rũ

Question 16. A. which features

  • Giải thích: Tương tự câu 15, câu này cũng cần chọn từ thích hợp. "Features" (đặc điểm, tính năng) là phù hợp nhất để mô tả các triển lãm có các đặc điểm gì.
  • Từ vựng:
  • Feature (n): Đặc điểm, tính năng

Question 17. A. on

  • Giải thích: "Engage on hands-on workshops" có nghĩa là tham gia vào các buổi hội thảo thực hành. Giới từ "on" đi với danh từ "workshops" là phù hợp nhất.
  • Từ vựng:
  • Engage (v): Tham gia

Question 18. A. endangered species protection

  • Giải thích: Câu này cần một cụm danh từ để mô tả chủ đề của các bài thuyết trình. "Endangered species protection" (bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng) là phù hợp nhất.
  • Từ vựng:
  • Endangered species: Các loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • Protection: Sự bảo vệ

Question 19. A. Receive

  • Giải thích: "Receive memories" có nghĩa là nhận lại những kỷ niệm. Trong ngữ cảnh này, "capture memories" (lưu giữ những kỷ niệm) sẽ phù hợp hơn. Tuy nhiên, vì không có đáp án "capture" nên "receive" là đáp án có vẻ hợp lý nhất.
  • Từ vựng:
  • Receive (v): Nhận

Question 20. A. to protect

  • Giải thích: "Support conservation efforts and to protect planet's precious biodiversity" (ủng hộ các nỗ lực bảo tồn và bảo vệ sự đa dạng sinh học quý giá của hành tinh) là một cụm từ hoàn chỉnh và có nghĩa.
  • Từ vựng:
  • Biodiversity: Sự đa dạng sinh học

Question 21. What is the main idea of the text? A. UNDP's global reach

  • Giải thích: Đoạn văn chủ yếu nói về vai trò của UNDP tại Việt Nam từ năm 1977 đến nay, bao gồm các hỗ trợ và thay đổi trong cách tiếp cận. Vì vậy, "UNDP's role in Viet Nam" (Vai trò của UNDP tại Việt Nam) là ý chính phù hợp nhất.
  • Từ vựng:
  • Global reach: Phạm vi toàn cầu

Question 22. Which of the following is NOT MENTIONED as an important support that UNDP provided Vietnam? A. Animals Protection

  • Giải thích: Đoạn văn có đề cập đến Poverty Reduction (Giảm nghèo), Crisis Prevention and Recovery (Phòng ngừa và phục hồi khủng hoảng), Energy and Environment (Năng lượng và Môi trường) và HIV and AIDS, nhưng không hề nhắc đến Animals Protection (Bảo vệ động vật).
  • Từ vựng:
  • Mentioned: Được đề cập

Question 23. The word "growth" is closest to A. development

  • Giải thích: Trong đoạn văn, "economic growth" (tăng trưởng kinh tế) có nghĩa là sự phát triển kinh tế. Vì vậy, "development" (sự phát triển) là từ gần nghĩa nhất.
  • Từ vựng:
  • Growth: Sự tăng trưởng
  • Development: Sự phát triển

Question 24. What did UNDP serve as in the 1970s and 1980s? C. UNDP served as a window to the outside world

  • Giải thích: Trong đoạn văn có ghi rõ: "In the 1970s and 1980s, UNDP served as a window to the outside world" (Trong những năm 1970 và 1980, UNDP đóng vai trò là một cửa sổ ra thế giới bên ngoài).


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved