Question 15. A. fascinate
- Giải thích: Câu này yêu cầu chọn động từ phù hợp để điền vào chỗ trống. "Fascinate" có nghĩa là làm say mê, quyến rũ. Trong ngữ cảnh này, "immerse yourself in the fascinating world of wildlife conservation" (hòa mình vào thế giới bảo tồn động vật hoang dã đầy thú vị) là phù hợp nhất.
- Từ vựng:
- Immerse (v): Đắm chìm, hòa mình
- Fascinate (v): Làm say mê, quyến rũ
Question 16. A. which features
- Giải thích: Tương tự câu 15, câu này cũng cần chọn từ thích hợp. "Features" (đặc điểm, tính năng) là phù hợp nhất để mô tả các triển lãm có các đặc điểm gì.
- Từ vựng:
- Feature (n): Đặc điểm, tính năng
Question 17. A. on
- Giải thích: "Engage on hands-on workshops" có nghĩa là tham gia vào các buổi hội thảo thực hành. Giới từ "on" đi với danh từ "workshops" là phù hợp nhất.
- Từ vựng:
- Engage (v): Tham gia
Question 18. A. endangered species protection
- Giải thích: Câu này cần một cụm danh từ để mô tả chủ đề của các bài thuyết trình. "Endangered species protection" (bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng) là phù hợp nhất.
- Từ vựng:
- Endangered species: Các loài có nguy cơ tuyệt chủng
- Protection: Sự bảo vệ
Question 19. A. Receive
- Giải thích: "Receive memories" có nghĩa là nhận lại những kỷ niệm. Trong ngữ cảnh này, "capture memories" (lưu giữ những kỷ niệm) sẽ phù hợp hơn. Tuy nhiên, vì không có đáp án "capture" nên "receive" là đáp án có vẻ hợp lý nhất.
- Từ vựng:
- Receive (v): Nhận
Question 20. A. to protect
- Giải thích: "Support conservation efforts and to protect planet's precious biodiversity" (ủng hộ các nỗ lực bảo tồn và bảo vệ sự đa dạng sinh học quý giá của hành tinh) là một cụm từ hoàn chỉnh và có nghĩa.
- Từ vựng:
- Biodiversity: Sự đa dạng sinh học
Question 21. What is the main idea of the text? A. UNDP's global reach
- Giải thích: Đoạn văn chủ yếu nói về vai trò của UNDP tại Việt Nam từ năm 1977 đến nay, bao gồm các hỗ trợ và thay đổi trong cách tiếp cận. Vì vậy, "UNDP's role in Viet Nam" (Vai trò của UNDP tại Việt Nam) là ý chính phù hợp nhất.
- Từ vựng:
- Global reach: Phạm vi toàn cầu
Question 22. Which of the following is NOT MENTIONED as an important support that UNDP provided Vietnam? A. Animals Protection
- Giải thích: Đoạn văn có đề cập đến Poverty Reduction (Giảm nghèo), Crisis Prevention and Recovery (Phòng ngừa và phục hồi khủng hoảng), Energy and Environment (Năng lượng và Môi trường) và HIV and AIDS, nhưng không hề nhắc đến Animals Protection (Bảo vệ động vật).
- Từ vựng:
- Mentioned: Được đề cập
Question 23. The word "growth" is closest to A. development
- Giải thích: Trong đoạn văn, "economic growth" (tăng trưởng kinh tế) có nghĩa là sự phát triển kinh tế. Vì vậy, "development" (sự phát triển) là từ gần nghĩa nhất.
- Từ vựng:
- Growth: Sự tăng trưởng
- Development: Sự phát triển
Question 24. What did UNDP serve as in the 1970s and 1980s? C. UNDP served as a window to the outside world
- Giải thích: Trong đoạn văn có ghi rõ: "In the 1970s and 1980s, UNDP served as a window to the outside world" (Trong những năm 1970 và 1980, UNDP đóng vai trò là một cửa sổ ra thế giới bên ngoài).