PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Học sinh trả lời từ câu 1 đến câu 24. Mỗi câu hỏi học sinh chỉ chọn một phương án. Câu 1. Ứng dụng quản trị CSDL trên máy tính không mang lại lợi ích n...

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Thi dung Lu
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

12/05/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là các đáp án cho các câu hỏi trong phần trắc nghiệm mà bạn đã cung cấp: **Câu 1:** A. Giảm chi phí quản lý dữ liệu. **Câu 2:** A. Nháy đúp chuột vào trường khai báo nhầm, sau đó nháy chuột vào ô bên dưới ô KEY để chỉnh sửa. **Câu 3:** C. ON. **Câu 4:** D. Sao lưu dữ liệu thường xuyên. **Câu 5:** A. Là biểu diễn số của hình ảnh. **Câu 6:** B. Brightness. **Câu 7:** C. Thứ tự sắp xếp của các lớp và độ trong suốt của mỗi lớp. **Câu 8:** A. Merge Down. **Câu 9:** C. Giúp theo dõi, quản lí toàn bộ trình tự cũng như các thành phần của phim. **Câu 10:** D. Sử dụng chỉnh sửa hiệu ứng chuyển động. **Câu 11:** D. Phối hợp âm nhạc và âm thanh. **Câu 12:** A. Sử dụng công cụ Layers và Layer Masks. **Câu 13:** A. Sử dụng công cụ Levels và điều chỉnh kênh Blue. **Câu 14:** B. Transitions. **Câu 15:** C. Chọn nhân vật cần hội thoại, sau đó nhấp đúp để nhập văn bản. **Câu 16:** D. Công cụ Cắt (Crop Tool). **Câu 17:** A. Các màu sắc được điều chỉnh tự động để đạt được sự cân bằng. **Câu 18:** B. Công cụ Healing Brush. **Câu 19:** C. MP4. **Câu 20:** D. Sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh có sẵn trong phần mềm biên tập video. **Câu 21:** C. Sử dụng công cụ "Công cụ văn bản" để tạo các dòng chữ và áp dụng hiệu ứng "Xuất hiện" cho từng dòng. **Câu 22:** B. Chỉnh sửa thời gian hiển thị trong menu "Thuộc tính" của hội thoại. **Câu 23:** A. Áp dụng bộ lọc Filters > Water > Ripple cho từng lớp ảnh riêng lẻ. **Câu 24:** A. Sử dụng công cụ Clone để sao chép một phần khác của cảnh và loại bỏ chi tiết không mong muốn. **Câu 25:** C. Windows. **Câu 26:** A. Bộ xử lí trung tâm. **Câu 27:** C. Tạo thư mục mới, quản lý ổ đĩa, Chỉnh sửa trực tuyến. **Câu 28:** D. Thư điện tử có dòng tiêu đề mà thư tay không có. **Câu 29:** A. Thể hiện thuộc tính của đối tượng được quản lí trong bảng. **Câu 30:** B. thường xuyên thay đổi các tham số của hệ thống bảo vệ. **Câu 31:** A. Dữ liệu trong CSDL có thể được tìm kiếm, lọc, và phân tích theo nhiều tiêu chí khác nhau trong thời gian ngắn, giúp người quản lý dễ dàng đưa ra quyết định hoặc tìm kiếm thông tin cần thiết. **Câu 32:** A. Tỉnh thành phố và Quận/Huyện. **Câu 33:** B. File -> Open. **Câu 34:** A. Tạo một vùng chọn hình tròn hoặc hình elip. **Câu 35:** C. Cả hai đáp án trên đều đúng. **Câu 36:** C. Công cụ lựa chọn hình chữ nhật. **Câu 37:** B. Tools -> Paint -> clone. **Câu 38:** C. Thay đổi thiết đặt thời lượng. **Câu 39:** B. File -> Open as Layers. **Câu 40:** C. MP4. **Câu 41:** C. File -> Export As. **Câu 42:** D. Công cụ chuyển cảnh. **Câu 43:** A. Duration. **Câu 44:** B. Điều chỉnh thời lượng của mỗi chuyển cảnh sao cho phù hợp với nội dung và phụ đề của đoạn phim. **Câu 45:** A. Hiển thị đơn giản, giúp quan sát trực quan chuỗi các phân cảnh trong phim. **Câu 46:** A. Chứa các tệp ảnh, tệp video clip, tệp âm thanh,.... là tư liệu đầu vào cho phim. **Câu 47:** A. Thay đổi vị trí các phân cảnh bằng cách kéo thả. **Câu 48:** D. Công cụ chỉnh sửa âm thanh (audio editor). **PHẦN II: Trắc nghiệm đúng sai** **Câu 1:** a) Đúng b) Đúng c) Đúng d) Sai **Câu 2:** a) Sai b) Đúng c) Đúng d) Đúng **PHẦN III: Tự luận** **Câu 1:** Bạn có thể xoay video trong Video Pad bằng cách sử dụng công cụ "Transform" để điều chỉnh lại hướng video sao cho đúng. Sau đó, bạn có thể cắt và chỉnh sửa các phần không cần thiết. **Câu 2:** a) Kích thước ảnh mới sẽ là 10 x 6,67 inch. b) Các yếu tố cần xem xét khi chọn phương pháp sao lưu bao gồm: tần suất sao lưu, độ tin cậy của phương pháp, chi phí và khả năng phục hồi nhanh chóng. Những yếu tố này rất quan trọng để đảm bảo dữ liệu được bảo vệ và dễ dàng phục hồi trong trường hợp xảy ra sự cố. **Câu 3:** a) Các bước cắt ảnh bao gồm chọn công cụ "Crop", xác định vùng cần cắt và nhấn Enter để hoàn tất. b) Bạn có thể cắt video trong Video Pad bằng cách sử dụng công cụ "Cut" để loại bỏ các đoạn không cần thiết.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved