Câu 18: Peer pressure, (18) _______ can have both positive and negative effects.
- Câu hỏi này yêu cầu điền vào chỗ trống một cụm từ thích hợp để giới thiệu về áp lực từ bạn bè.
- Đáp án đúng là B. a significant behavior influence on adolescents (một ảnh hưởng hành vi đáng kể lên thanh thiếu niên).
- Giải thích: Cụm từ này phù hợp nhất về mặt ngữ pháp và ý nghĩa, giới thiệu áp lực từ bạn bè như một ảnh hưởng hành vi quan trọng đối với thanh thiếu niên.
- Từ vựng:
- Peer pressure: áp lực từ bạn bè
- Significant: đáng kể
- Behavior: hành vi
- Adolescents: thanh thiếu niên
Câu 19: Positive peer pressure can be a great motivator, as peers who excel in academics or extracurricular activities can inspire others to follow suit.
- Câu hỏi này yêu cầu chọn một đáp án thích hợp để hoàn thành câu, nói về ảnh hưởng tích cực của áp lực từ bạn bè.
- Đáp án đúng là A. students can be inspired to work harder and achieve better academic results (học sinh có thể được truyền cảm hứng để học tập chăm chỉ hơn và đạt được kết quả học tập tốt hơn).
- Giải thích: Đáp án này phù hợp nhất với ý của câu, nói về việc áp lực từ bạn bè có thể thúc đẩy học sinh học tập tốt hơn.
- Từ vựng:
- Motivate: thúc đẩy, tạo động lực
- Excel: xuất sắc
- Academics: học thuật
- Extracurricular activities: hoạt động ngoại khóa
- Inspire: truyền cảm hứng
- Follow suit: làm theo
Câu 20: While peer pressure is often associated with negative behavior, (20) _______.
- Câu hỏi này yêu cầu chọn một đáp án thích hợp để hoàn thành câu, nói về mặt tích cực của áp lực từ bạn bè.
- Đáp án đúng là B. it can also encourage positive changes in behavior and attitude (nó cũng có thể khuyến khích những thay đổi tích cực trong hành vi và thái độ).
- Giải thích: Đáp án này phù hợp nhất với ý của câu, nói về việc áp lực từ bạn bè có thể mang lại những thay đổi tích cực.
- Từ vựng:
- Associated: liên quan
- Encourage: khuyến khích
- Positive changes: thay đổi tích cực
- Behavior: hành vi
- Attitude: thái độ
Câu 21: However, it is important to develop strong decision-making skills and self-confidence (21) _______.
- Câu hỏi này yêu cầu chọn một đáp án thích hợp để hoàn thành câu, nói về tầm quan trọng của việc phát triển kỹ năng ra quyết định và sự tự tin.
- Đáp án đúng là A. so that they can make independent choices under social influence (để họ có thể đưa ra những lựa chọn độc lập dưới ảnh hưởng của xã hội).
- Giải thích: Đáp án này phù hợp nhất với ý của câu, nói về việc phát triển kỹ năng ra quyết định và sự tự tin giúp đưa ra lựa chọn độc lập.
- Từ vựng:
- Decision-making skills: kỹ năng ra quyết định
- Self-confidence: sự tự tin
- Independent choices: lựa chọn độc lập
- Social influence: ảnh hưởng xã hội