Apple_latws0uj9eh47sRmW7S4he5umfe2
15. He bought a Vietnamese-English dictionary and gave it to me. (give)
- Giải thích: Ở đây, chúng ta cần chia động từ "give" ở thì quá khứ đơn vì câu đang kể về một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
- Từ vựng:
- dictionary (từ điển): sách tập hợp các từ và nghĩa của chúng.
- Vietnamese-English dictionary (từ điển Việt-Anh): từ điển dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh.
- Dịch nghĩa: Anh ấy mua một cuốn từ điển Việt-Anh và đưa nó cho tôi.
16. Look out! The ceiling is falling in. (fall)
- Giải thích: "Look out!" là một câu cảm thán dùng để cảnh báo về một nguy hiểm đang xảy ra ngay lúc này. Vì vậy, động từ "fall" cần được chia ở thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra.
- Từ vựng:
- Look out! (coi chừng!): lời cảnh báo nguy hiểm.
- ceiling (trần nhà): bề mặt trên cùng bên trong của một căn phòng.
- fall in (sụp xuống): rơi xuống, đổ sập.
- Dịch nghĩa: Coi chừng! Trần nhà đang sụp xuống.
17. They are looking forward to traveling to Japan and experiencing its culture. (travel)
- Giải thích: Cấu trúc "look forward to" luôn đi với V-ing (dạng động từ thêm "-ing"). Vì vậy, động từ "travel" cần được chuyển thành "traveling".
- Từ vựng:
- look forward to (mong đợi): cảm thấy vui vẻ và háo hức về điều gì đó sắp xảy ra.
- experience (trải nghiệm): có được kiến thức hoặc kỹ năng từ việc làm hoặc chứng kiến điều gì đó.
- culture (văn hóa): phong tục, nghệ thuật, xã hội của một nhóm người hoặc quốc gia.
- Dịch nghĩa: Họ đang mong đợi được đi du lịch Nhật Bản và trải nghiệm văn hóa của đất nước này.
18. Parents often encourage their children to explore different hobbies and discover what they truly enjoy. (explore)
- Giải thích: Cấu trúc "encourage someone to do something" (khuyến khích ai đó làm gì). Vì vậy, động từ "explore" cần được thêm "to" phía trước.
- Từ vựng:
- encourage (khuyến khích): đưa ra sự hỗ trợ hoặc lời khuyên để ai đó tự tin hơn.
- hobby (sở thích): hoạt động mà bạn thích làm trong thời gian rảnh rỗi.
- discover (khám phá): tìm ra điều gì đó mới hoặc không ngờ tới.
- Dịch nghĩa: Cha mẹ thường khuyến khích con cái khám phá những sở thích khác nhau và tìm ra điều mà chúng thực sự yêu thích.