i:
câu 1. Bài thơ trên được viết theo thể thơ tự do. Dấu hiệu nhận biết thể thơ này là không có quy luật về số tiếng trong mỗi dòng và cách ngắt nhịp. Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, so sánh, nhân hóa,... tạo nên sự độc đáo và giàu sức gợi hình, gợi cảm.
câu 2. Các câu thơ có sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa trong đoạn trích là:
* "Bóng tối giãy giụa": Hình ảnh này tạo nên sự tương phản giữa bóng tối và ngọn nến, đồng thời thể hiện sức mạnh của ngọn nến trong việc xua tan bóng tối. Bóng tối không còn là một khối đen u ám mà trở thành một hình ảnh động, bị động trước sức mạnh của ngọn nến.
* "Cây nến nhỏ bắt đầu chảy máu": Câu thơ này sử dụng phép ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, biến dòng chảy của nến thành dòng máu, khiến nó trở nên sống động và đầy cảm xúc. Cây nến không chỉ đơn thuần là vật liệu đốt cháy mà còn được ví như một con người đang chịu đựng nỗi đau, hi sinh bản thân để tỏa sáng.
* "Tan như chẳng hề đau": Cụm từ này tiếp tục sử dụng phép ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, biến quá trình cháy cạn của nến thành hành động tự nguyện, chấp nhận hi sinh. Ngọn nến không phải là một vật vô tri vô giác mà là biểu tượng cho lòng dũng cảm, sẵn sàng hy sinh vì mục đích cao đẹp.
* "Cháy cạn mình để sáng": Câu thơ này nhấn mạnh sự hy sinh trọn vẹn của ngọn nến, khi nó hoàn toàn tiêu hao năng lượng để mang đến ánh sáng cho mọi người. Hành động "cháy cạn mình" gợi liên tưởng đến sự kiên cường, bất khuất, không ngại gian khổ để đạt được mục tiêu.
Phản ánh:
Qua việc phân tích các câu thơ trên, chúng ta thấy tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa một cách tinh tế, tạo nên những hình ảnh giàu sức gợi, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận được ý nghĩa sâu sắc của bài thơ. Biện pháp nhân hóa không chỉ làm tăng tính nghệ thuật cho ngôn ngữ mà còn góp phần truyền tải thông điệp về lòng dũng cảm, sự hy sinh và ý chí kiên cường của con người.
câu 3. Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh cây nến được nói tới trong bài thơ là: Cây nến mang ý nghĩa biểu tượng cho sự hi sinh, lòng dũng cảm và tinh thần lạc quan. Nó tượng trưng cho những con người sẵn sàng dâng hiến bản thân mình vì mục tiêu cao đẹp, không ngại khó khăn gian khổ, luôn giữ vững niềm tin và hướng đến tương lai tươi sáng.
câu 4. Bài thơ "Thắp Nến" của Bình Nguyên Trang sử dụng những câu thơ ngắn, cách ngắt nhịp linh hoạt nhằm tạo nên hiệu ứng nghệ thuật đặc biệt. Cách sử dụng nhịp điệu này không chỉ giúp tăng tính biểu cảm mà còn góp phần thể hiện chủ đề và ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.
Hiệu ứng nghệ thuật:
* Tạo sự dồn nén, gấp gáp: Nhịp điệu nhanh, dứt khoát khiến cho lời thơ trở nên gấp gáp, dồn nén, phù hợp với tâm trạng lo lắng, bất an của nhân vật trữ tình khi đối mặt với thử thách.
* Tăng cường sức biểu cảm: Sự thay đổi nhịp điệu liên tục làm nổi bật những cung bậc cảm xúc khác nhau của nhân vật, từ sự sợ hãi, lo lắng đến niềm tin mãnh liệt, lòng dũng cảm.
* Gợi hình ảnh mạnh mẽ: Những câu thơ ngắn gọn, súc tích kết hợp với nhịp điệu nhanh, dứt khoát tạo nên hình ảnh ẩn dụ về ngọn nến, tượng trưng cho sự hi sinh, lòng dũng cảm, sẵn sàng tỏa sáng giữa bóng tối.
* Nhấn mạnh thông điệp: Nhịp điệu nhanh, dồn dập nhấn mạnh thông điệp về tinh thần lạc quan, kiên cường, sẵn sàng vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
Kết luận:
Cách sử dụng nhịp điệu linh hoạt trong bài thơ "Thắp Nến" đã góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao, giúp truyền tải trọn vẹn thông điệp và cảm xúc của tác giả. Bài thơ không chỉ là lời ca ngợi vẻ đẹp của ngọn nến mà còn là lời khẳng định về sức mạnh nội tại, khả năng chiến thắng nghịch cảnh của con người.
câu 5. Từ hai dòng thơ: "cháy cạn mình để sáng", có thể rút ra bài học về lẽ sống của bản thân mình là:
* Sống hết mình: Sống trọn vẹn, cống hiến hết khả năng và tiềm năng của bản thân cho mục tiêu, lý tưởng mà mình theo đuổi.
* Dũng cảm vượt qua khó khăn: Không ngại gian khổ, thử thách, sẵn sàng đối mặt với những khó khăn, thử thách để đạt được thành công.
* Tự tin, lạc quan: Luôn giữ vững niềm tin, tinh thần lạc quan, không nản lòng trước thất bại, luôn hướng đến tương lai tươi sáng.
* Giúp đỡ người khác: Sẵn sàng chia sẻ, giúp đỡ người khác khi họ gặp khó khăn, tạo nên một xã hội tốt đẹp hơn.
* Bảo vệ môi trường: Bảo vệ thiên nhiên, môi trường sống, góp phần duy trì sự cân bằng tự nhiên.
Bài học này nhắc nhở chúng ta rằng mỗi cá nhân đều có trách nhiệm đóng góp cho cộng đồng, xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn. Chúng ta cần phải nỗ lực hết mình, kiên trì, bền bỉ, và luôn giữ vững niềm tin vào bản thân để đạt được mục tiêu của mình.
ii:
câu 1. Bài thơ "Đất Nước" của Nguyễn Khoa Điềm là một tác phẩm tiêu biểu thể hiện triết lý nhân sinh sâu sắc về đất nước và con người Việt Nam. Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng đầy tính biểu tượng để khắc họa hình ảnh đất nước Việt Nam qua nhiều khía cạnh khác nhau.
Trước hết, triết lý nhân sinh được thể hiện rõ nét qua cách nhìn nhận về cội nguồn đất nước. Đất Nước không phải là một khái niệm trừu tượng, xa vời mà nó gắn liền với những gì gần gũi, thân thuộc nhất trong đời sống hằng ngày của con người. Đó là miếng trầu, cây tre, bánh chưng, truyền thuyết Thánh Gióng... Những hình ảnh ấy tuy đơn sơ, bình dị nhưng lại chứa đựng cả một bề dày lịch sử, văn hóa của dân tộc. Qua đó, tác giả muốn khẳng định rằng đất nước là của nhân dân, do nhân dân tạo nên và gìn giữ.
Thứ hai, triết lý nhân sinh còn được thể hiện qua vai trò của nhân dân trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước. Nhà thơ đã sử dụng những hình ảnh ẩn dụ như "con chim", "nốt trầm" để nói về sự đóng góp thầm lặng nhưng vô cùng quan trọng của mỗi cá nhân vào bản hòa ca chung của dân tộc. Mỗi người đều có trách nhiệm vun đắp, gìn giữ và phát huy những giá trị tốt đẹp của đất nước.
Cuối cùng, triết lý nhân sinh còn được thể hiện qua lời nhắn nhủ của tác giả dành cho thế hệ trẻ. Họ phải biết gắn bó, san sẻ, hóa thân cho dáng hình xứ sở. Điều này có nghĩa là thế hệ trẻ phải biết kế thừa và phát huy truyền thống tốt đẹp của cha ông, đồng thời phải có trách nhiệm với vận mệnh của đất nước.
Bằng giọng điệu trữ tình, chính trị kết hợp hài hòa, Nguyễn Khoa Điềm đã tạo nên một bức tranh toàn cảnh về đất nước Việt Nam, đồng thời khơi gợi trong lòng người đọc niềm tự hào dân tộc và tinh thần trách nhiệm đối với Tổ quốc.
câu 2. Trong cuộc sống, mỗi người đều có những ước mơ và khát vọng riêng. Có người muốn trở thành doanh nhân thành đạt, có người muốn cống hiến cho nghệ thuật, có người chỉ mong muốn có một cuộc sống bình yên, hạnh phúc bên gia đình. Tuy nhiên, có một số người lại cho rằng không phải ai cũng cần có ước mơ lớn, bởi lẽ sống bình thường cũng là hạnh phúc. Quan điểm này liệu có đúng hay không?
Trước hết, ta cần hiểu rằng ước mơ là những dự định, khao khát mà con người mong muốn đạt được. Nó có thể là những ước mơ vĩ đại, to lớn, hoặc cũng có thể là những ước mơ nhỏ bé, giản dị. Còn "bình thường" ở đây ám chỉ một cuộc sống đơn giản, không quá nổi bật, không quá khác biệt so với những người xung quanh.
Quan điểm "không phải ai cũng cần có ước mơ lớn" có thể được hiểu theo hai khía cạnh. Thứ nhất, nó khẳng định rằng mỗi người đều có những khả năng và tiềm năng riêng. Việc đặt ra mục tiêu quá lớn so với khả năng thực tế có thể khiến con người dễ dàng thất bại, từ đó dẫn đến mất tự tin và nản chí. Thay vào đó, họ nên tập trung vào những ước mơ phù hợp với năng lực của bản thân, từng bước chinh phục chúng để dần dần tiến tới thành công.
Thứ hai, quan điểm này cũng có thể được hiểu là một lời khuyên về việc sống chậm lại, tận hưởng những điều giản dị trong cuộc sống. Cuộc sống vốn dĩ ngắn ngủi, vậy tại sao chúng ta phải mãi chạy theo những ước mơ viển vông, xa vời? Thay vào đó, hãy dành thời gian để chăm sóc bản thân, gia đình, bạn bè, và tận hưởng những khoảnh khắc đẹp đẽ của cuộc sống.
Tuy nhiên, tôi không đồng ý hoàn toàn với quan điểm này. Mặc dù việc đặt ra những ước mơ phù hợp với khả năng của bản thân là điều cần thiết, nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta nên từ bỏ những ước mơ lớn lao. Ước mơ là nguồn động lực thúc đẩy con người vươn lên, vượt qua giới hạn của bản thân. Nó giúp con người khám phá tiềm năng ẩn giấu bên trong, phát triển bản thân và đóng góp cho xã hội.
Hơn nữa, việc sống bình thường cũng không hẳn là đủ. Con người là những sinh vật có tham vọng, luôn muốn chinh phục những đỉnh cao mới. Nếu chỉ mãi quẩn quanh trong vòng xoáy cuộc sống thường nhật, con người sẽ dễ dàng rơi vào trạng thái nhàm chán, tẻ nhạt. Họ sẽ không còn động lực để phấn đấu, không còn khát vọng vươn lên. Điều này có thể dẫn đến sự thụ động, thiếu sáng tạo và thậm chí là sự lãng quên bản thân.
Vì vậy, tôi cho rằng quan điểm "không phải ai cũng cần có ước mơ lớn, sống bình thường cũng là hạnh phúc" là một quan điểm phiến diện và thiếu chiều sâu. Thay vào đó, chúng ta nên tìm kiếm sự cân bằng giữa việc đặt ra những mục tiêu phù hợp với khả năng của bản thân và dám mơ ước, dám thử thách bản thân. Khi đó, con người sẽ đạt được sự cân bằng giữa hạnh phúc cá nhân và sự phát triển bản thân.
Tóm lại, không phải ai cũng cần có ước mơ lớn, nhưng sống bình thường cũng không hẳn là đủ. Tìm kiếm hạnh phúc và thành công đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên khả năng và giá trị cá nhân. Chúng ta cần biết trân trọng những điều giản dị trong cuộc sống hàng ngày, đồng thời cũng cần dám mơ ước, dám thử thách bản thân để vươn tới những điều tốt đẹp hơn.