i:
câu 1. Phần đọc hiểu:
1. Xác định ngôi kể và điểm nhìn:
- Ngôi kể: Thứ nhất (người kể xưng "tôi").
- Điểm nhìn: Người kể (nhân vật "tôi") là người trực tiếp tham gia vào cuộc gặp gỡ với Nguyệt và chứng kiến toàn bộ sự việc diễn ra.
2. Kể tóm tắt:
- Đoạn trích miêu tả cảnh tượng lãng mạn, thơ mộng của đêm trăng sáng trên đường hành quân của đoàn xe vận tải. Trên chiếc xe chở hàng hóa, lương thực, thuốc men, người lính lái xe trẻ tuổi tên là "tôi" cùng đồng đội dừng chân nghỉ ngơi tại một trạm dừng chân ven đường. Tại đây, họ được đón chào bởi một cô gái xinh đẹp, dịu dàng tên là Nguyệt. Cô gái mang đến cho họ một chút ấm áp, tình cảm giữa chiến trường khốc liệt. Trong khoảnh khắc ngắn ngủi, người lính trẻ đã say đắm trước vẻ đẹp của Nguyệt và mong ước được gặp lại cô. Tuy nhiên, do nhiệm vụ cấp bách, họ phải rời đi ngay lập tức, bỏ lại Nguyệt đứng bơ vơ dưới ánh trăng.
3. Nêu nội dung chính:
- Nội dung chính của đoạn trích là ca ngợi tinh thần lạc quan, yêu đời, dũng cảm vượt qua mọi khó khăn, thử thách của người lính lái xe Trường Sơn trong kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Đồng thời, tác phẩm còn thể hiện vẻ đẹp tâm hồn, tình cảm của người phụ nữ Việt Nam trong thời kỳ chiến tranh.
4. Phân tích giá trị nghệ thuật:
- Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, giàu chất thơ: Tác giả sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, giàu chất thơ để tạo nên bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ, lãng mạn. Những hình ảnh như "ánh trăng", "bông hoa dại", "cây cối", "đêm trăng sáng"... được miêu tả một cách sinh động, gợi cảm, khiến người đọc như được hòa mình vào khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ, thơ mộng.
- Cách kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn: Câu chuyện được kể theo ngôi thứ nhất, giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với nhân vật "tôi". Cách kể chuyện chậm rãi, nhẹ nhàng, tạo nên không khí trữ tình, lãng mạn cho tác phẩm.
- Hình ảnh ẩn dụ, biểu tượng: Hình ảnh "ánh trăng" được sử dụng như một ẩn dụ cho tình yêu, hy vọng, khát khao tự do của người lính. Ánh trăng soi sáng con đường hành quân, xua tan bóng tối, mang đến niềm tin, hi vọng cho người lính.
- Tâm trạng nhân vật: Tâm trạng của nhân vật "tôi" được miêu tả rất tinh tế, thể hiện sự xúc động, bồi hồi, nhớ nhung của người lính đối với Nguyệt. Tình cảm của người lính dành cho Nguyệt là một tình cảm trong sáng, thuần khiết, thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của người lính trẻ.
câu 2. :
Những hình ảnh thiên nhiên được tác giả miêu tả trong đoạn trích:
* Mảnh trăng nằm giữa những đám mây hiện ra nhợt nhạt: Hình ảnh này gợi lên sự mờ ảo, hư ảo của ánh trăng, tạo nên một không khí huyền bí, lãng mạn.
* Ánh sáng lờ mờ của chiếc đồng hồ sáng chập chờn: Ánh sáng yếu ớt, chập chờn của chiếc đồng hồ càng làm tăng thêm sự tĩnh lặng, u buồn của cảnh vật.
* Mỗi khi xe xóc hay lượn một vòng, mảnh trăng rung rinh, rung rinh, có khi rơi xuống cành cây khô.: Hình ảnh này thể hiện sự tương tác giữa con người và thiên nhiên, tạo nên một bức tranh sinh động, đầy sức sống.
* Bông tối của rạng giờ như một trò đùa của trái tim: Bóng tối được nhân hóa, trở thành một trò đùa tinh nghịch, vui tươi của trái tim, mang đến cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát.
* Khoảng khuya, trên đỉnh đồi vắng, đến chỗ của số đời. Cộc ngọn rừng, gió tây nam cuốn những đám mây xám xịt về một góc sà thổi hay đi.: Khung cảnh thiên nhiên rộng lớn, bao la, tạo nên một không khí hùng vĩ, khoáng đạt.
* Gió tây nam cuốn những đám mây xám xịt về một góc sà thổi hay đi.: Gió tây nam mạnh mẽ, dữ dội, cuốn theo những đám mây xám xịt, tạo nên một khung cảnh đầy ấn tượng.
* Trên đèo chúng tôi, bầu trời đỏ rực phía chân trời, con chim gáy một hôm tránh trên trở nên trong vắt, cao vời vợi, trong sâu thẳm mơ hồ vọng lên tiếng chim kêu.: Bầu trời đỏ rực, con chim gáy ẩn hiện trên đỉnh núi, tạo nên một khung cảnh thơ mộng, trữ tình.
* Nhưng ở phía vợ chồng này, nắng ấm cứ tuôn ra từ hàng không.: Nắng ấm tuôn trào, tràn đầy sức sống, mang đến cảm giác ấm áp, vui tươi.
* Dòng sông bên trái đường bỗng biến mất, chỉ còn lại một làn sương trắng phủ kín, chỉ thành thoảng thấy một ngọn rừng, ngọn núi đã bên kia sông kia vô hạn, và muốn cứu vớt nhỏ lên, đen kịt giữa một màu trắng xóa xe tôi chạy trên lớp xương bệnh bổng.: Dòng sông biến mất, thay vào đó là làn sương trắng, tạo nên một khung cảnh huyền ảo, lung linh.
* Mảnh trăng khuyết đứng yên ở cuối trời, sáng trong như một mảnh bạc.: Mảnh trăng khuyết sáng trong, lấp lánh, tạo nên một vẻ đẹp thanh tao, thuần khiết.
* Khung cửa sổ phía cô gái ngồi lồng đầy bóng trăng.: Khung cửa sổ lồng đầy bóng trăng, tạo nên một khung cảnh lãng mạn, thơ mộng.
:
Tác dụng của việc sử dụng biện pháp tu từ so sánh trong đoạn trích:
* So sánh "ánh sáng lờ mờ của chiếc đồng hồ sáng chập chờn" với "một đêm": Tạo nên một không khí tĩnh lặng, u buồn, gợi lên cảm giác thời gian như ngừng chảy, mọi thứ chìm vào giấc ngủ say.
* So sánh "bông tối của rạng giờ như một trò đùa của trái tim": Làm cho bóng tối trở nên đáng yêu, dễ thương, như một trò đùa tinh nghịch, vui tươi của trái tim.
* So sánh "gió tây nam cuốn những đám mây xám xịt về một góc sà thổi hay đi." với "cuộc sống hối hả, tấp nập của con người": Gợi lên hình ảnh cuộc sống nhộn nhịp, sôi động, đầy năng lượng.
* So sánh "con chim gáy ẩn hiện trên trở nên trong vắt, cao vời vợi, trong sâu thẳm mơ hồ vọng lên tiếng chim kêu" với "lời ca ngọt ngào, tha thiết của tình yêu": Tăng cường tính biểu cảm, khiến cho âm thanh của chim gáy trở nên du dương, da diết, gợi lên cảm xúc lãng mạn, trữ tình.
:
Hình ảnh nào trong đoạn trích để lại cho em ấn tượng sâu sắc nhất? Vì sao?
Em có thể chọn bất kỳ hình ảnh nào trong đoạn trích, miễn là hình ảnh đó để lại cho em ấn tượng sâu sắc nhất. Ví dụ, em có thể chọn hình ảnh "mảnh trăng khuyết đứng yên ở cuối trời, sáng trong như một mảnh bạc". Hình ảnh này gợi lên một vẻ đẹp thanh tao, thuần khiết, mang đến cảm giác bình yên, thanh thản. Nó cũng gợi lên một nỗi nhớ nhung, tiếc nuối về những điều đã qua.
câu 3. Câu văn "Mảnh trăng khuyết đứng yên ở cuối trời, sáng trong như một mảnh bạc" sử dụng biện pháp tu từ so sánh ngang bằng. Tác giả so sánh "mảnh trăng khuyết" với "một mảnh bạc", nhằm mục đích:
* Gợi hình: Tạo nên hình ảnh trực quan, sinh động về mảnh trăng khuyết, giúp người đọc dễ dàng hình dung được sự sáng trong, tinh khiết của mảnh trăng.
* Gợi cảm: Thể hiện sự thanh tao, thuần khiết, rạng rỡ của mảnh trăng khuyết. Đồng thời, tạo nên một không khí lãng mạn, thơ mộng cho cảnh vật.
* Tăng sức biểu đạt: So sánh giúp câu văn thêm phần ấn tượng, giàu tính nghệ thuật, đồng thời thể hiện tài năng quan sát tinh tế của tác giả.
Ngoài việc phân tích tác dụng của phép so sánh, chúng ta còn có thể khai thác thêm những khía cạnh khác của câu văn:
* Ý nghĩa ẩn dụ: Mảnh trăng khuyết có thể được xem như một biểu tượng cho tuổi trẻ, cho khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp. Sự so sánh với "mảnh bạc" gợi liên tưởng đến sự trong sáng, thuần khiết, rạng ngời của tuổi trẻ.
* Sự kết hợp hài hòa: Câu văn sử dụng biện pháp so sánh kết hợp với các yếu tố khác như "sáng trong", "lồng đầy bóng trăng" tạo nên một bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ, lung linh, đầy chất thơ.
câu 4. Vẻ đẹp thiên nhiên:
* Mảnh trăng: Mảnh trăng được miêu tả như một vật thể sống động, lung linh, huyền ảo. Nó xuất hiện và biến mất một cách bất ngờ, tạo nên sự tò mò và hấp dẫn cho người đọc. Ánh trăng chiếu sáng lên mọi vật, tạo nên một bức tranh thiên nhiên thơ mộng, lãng mạn.
* Sương mù: Sương mù được miêu tả như một tấm màn mỏng manh, mờ ảo, bao phủ cảnh vật. Nó mang đến cảm giác bí ẩn, huyền bí, khiến cho khung cảnh thêm phần thơ mộng, trữ tình.
* Cây cối: Cây cối được miêu tả với những nét đặc trưng riêng biệt, tạo nên một bức tranh thiên nhiên đa dạng, phong phú. Những cây cổ thụ già nua, trầm mặc, những bụi cây dại mọc um tùm, những khóm hoa dại nở rộ,... tất cả tạo nên một khung cảnh thiên nhiên hoang sơ, hùng vĩ.
Vẻ đẹp con người:
* Người lính lái xe: Người lính lái xe được khắc họa với vẻ đẹp kiên cường, dũng cảm, lạc quan. Họ luôn giữ vững tinh thần chiến đấu, vượt qua mọi khó khăn, thử thách. Hình ảnh họ lái xe trong đêm tối, dưới ánh trăng, gợi lên một vẻ đẹp hào hùng, lãng mạn.
* Cô gái: Cô gái được miêu tả với vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính, nhưng cũng rất mạnh mẽ, kiên cường. Cô gái luôn sẵn sàng giúp đỡ người lính lái xe, chia sẻ những khó khăn, vất vả cùng họ. Hình ảnh cô gái ngồi bên cửa sổ, ngắm nhìn ánh trăng, gợi lên một vẻ đẹp thanh tao, thuần khiết.
Nghệ thuật:
* Ngôn ngữ: Ngôn ngữ trong đoạn trích giàu hình ảnh, gợi cảm, sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa,... góp phần tạo nên một bức tranh thiên nhiên sinh động, hấp dẫn.
* Cách kể chuyện: Cách kể chuyện theo ngôi thứ nhất, kết hợp giữa miêu tả và biểu cảm, tạo nên một mạch truyện liền mạch, lôi cuốn.
* Tâm trạng: Tâm trạng của người lính lái xe và cô gái được thể hiện một cách chân thực, sâu sắc, tạo nên một mối quan hệ đồng cảm, thấu hiểu giữa hai nhân vật.
Kết luận: Đoạn trích "Mảnh Trăng Cuối Rừng" của Nguyễn Minh Châu đã khắc họa thành công vẻ đẹp thiên nhiên và con người Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Vẻ đẹp thiên nhiên được miêu tả một cách sinh động, gợi cảm, tạo nên một bức tranh thiên nhiên thơ mộng, lãng mạn. Con người được khắc họa với vẻ đẹp kiên cường, dũng cảm, lạc quan, thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí quyết thắng của dân tộc Việt Nam.
câu 5. : Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích là tự sự. Đoạn trích kể lại hành trình của nhân vật "tôi" cùng đồng đội lái xe trên tuyến đường Trường Sơn trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
: Nhân vật "tôi" trong đoạn trích là một người lính lái xe trên tuyến đường Trường Sơn. Anh ta thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời, dũng cảm và trách nhiệm với công việc.
: Tình huống truyện độc đáo của đoạn trích là cuộc gặp gỡ tình cờ giữa nhân vật "tôi" và Nguyệt - một cô gái thanh niên xung phong. Cuộc gặp gỡ diễn ra trong hoàn cảnh đặc biệt: đêm khuya, trên tuyến đường Trường Sơn, giữa bom đạn ác liệt. Tình huống này tạo nên sự hấp dẫn, kịch tính cho câu chuyện, đồng thời giúp bộc lộ rõ nét phẩm chất của các nhân vật.
: Chi tiết tiêu biểu nhất trong đoạn trích là chi tiết Nguyệt hỏi "có phải các anh lái xe đi nhiều nơi, chắc hẳn quen biết nhiều người?" Câu hỏi này thể hiện sự tò mò, hiếu kỳ của Nguyệt về cuộc sống của những người lính lái xe. Đồng thời, câu hỏi này cũng ẩn chứa một nỗi lòng thầm kín của Nguyệt: mong muốn được hiểu thêm về cuộc sống của những người lính, về những người con trai mà cô luôn ngưỡng mộ.
: Nghệ thuật xây dựng nhân vật trong đoạn trích rất đặc sắc. Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, giàu sức gợi tả để khắc họa chân dung nhân vật. Nhân vật "tôi" được miêu tả là một người lính lái xe bình dị, hồn hậu, nhưng cũng rất dũng cảm, kiên cường. Nguyệt được miêu tả là một cô gái thanh niên xung phong xinh đẹp, dịu dàng, nhưng cũng rất mạnh mẽ, quyết đoán.
: Qua đoạn trích, tác giả Nguyễn Minh Châu đã thể hiện tình cảm trân trọng, ngợi ca đối với thế hệ trẻ Việt Nam thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Họ là những người con ưu tú của dân tộc, sẵn sàng hy sinh tuổi xuân, xương máu để bảo vệ Tổ quốc.
: Thông điệp ý nghĩa nhất đối với em là thông điệp về tinh thần lạc quan, yêu đời. Trong hoàn cảnh chiến tranh khốc liệt, những người lính lái xe vẫn giữ vững tinh thần lạc quan, yêu đời, vượt qua mọi khó khăn, thử thách để hoàn thành nhiệm vụ. Tinh thần lạc quan, yêu đời ấy là nguồn động lực to lớn giúp họ chiến thắng kẻ thù, giành lấy độc lập, tự do cho đất nước.
ii:
Thanh Hải là một nhà thơ trưởng thành trong thời kì đất nước gồng mình kháng chiến chống Mỹ. Ông là một nhà thơ của xứ Huế mộng mơ, thơ ông giản dị nhưng vô cùng sâu sắc, chan chứa tình yêu với thiên nhiên, đất nước và con người. Mùa xuân nho nhỏ được sáng tác không lâu trước khi nhà thơ qua đời, bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước và khát khao cống hiến của một con người. Điều này được thể hiện rõ nét qua khổ thơ thứ hai của tác phẩm.
Nếu như ở khổ thơ đầu tiên, tác giả đã dùng tất cả tình yêu cùng với sự quan sát tinh tế của mình để vẽ nên bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, tràn trề nhựa sống, thì tới khổ thơ thứ hai, người đọc lại thấy được những suy ngẫm cùng quan điểm của nhà thơ về một mùa xuân của đất nước. Đó là một mùa xuân căng tràn nhựa sống, đang vươn mình mạnh mẽ sau những năm tháng chiến đấu gian khổ:"Mùa xuân người cầm súngLộc giắt đầy trên lưngMùa xuân người ra đổngLộc trải dài nương mạTất cả như hối hảTất cả như xôn xao..."
Ở hai câu thơ đầu tiên, bằng việc sử dụng hình ảnh "người cầm súng", "người ra đồng", tác giả đã biểu trưng cho hai nhiệm vụ chiến lược quan trọng nhất của đất nước ta lúc bấy giờ, đó là sẵn sàng chiến đấu bảo vệ tổ quốc và lao động sản xuất xây dựng đất nước. Có thể nói, con người ở đây đại diện cho hai lực lượng cơ bản của xã hội Việt Nam: người chiến sĩ và người nông dân. Đồng thời, với việc sử dụng từ láy "hối hả", "xôn xao", nhà thơ đã chỉ ra nhịp sống sôi động, khẩn trương, tấp nập của con người trong mùa xuân. Những từ ngữ này khiến cho câu thơ vừa sôi nổi, náo nhiệt, vừa diễn tả được tâm trạng lâng lâng của tác giả trước không khí mùa xuân. Trên khắp các nẻo đường, ai cũng háo hức, vội vã thực hiện nhiệm vụ của mình với mong muốn cống hiến sức lực cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Sức sống của mùa xuân còn lan tỏa sang mọi loài, khiến cho tất thảy đều bừng tỉnh và dâng trào sự sống:"Mùa xuân người cầm súngLộc giắt đầy trên lưngMùa xuân người ra đồngLộc trải dài nương mạTất cả như hối hảTất cả như xôn xao"
Hình ảnh "lộc" ngay từ thuở đầu gây tò mò lớn cho độc giả. Sau này, qua quá trình tiếp cận với tác phẩm, người đọc mới biết được rằng "lộc" ở đây mang rất nhiều ý nghĩa. Trước hết, "lộc" chính là những nhành non chồi biếc của cỏ cây hoa lá. Bước sang mùa xuân, lá cây đâm chồi nảy lộc, trăm hoa đua nở, vạn vật như khoác trên mình tấm áo mới, tươi trẻ và đầy sức sống. Nhưng "lộc" không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa như vậy. Trong ý nghĩa ẩn dụ, "lộc" còn là thành quả cách mạng, là thành quả lao động sản xuất mà nhân dân ta đã nỗ lực đạt được trong suốt nửa năm qua. Từ "lộc" gợi tả hình ảnh của những nhành non chồi biếc, gợi màu xanh của sự sống, gợi sự phát triển và sinh sôi. Người chiến sĩ khi ra trận chiến đấu bảo vệ Tổ quốc cũng đem theo trên vai mình cành lá ngụy trang xanh rì, tươi mới. Cành lá ấy cũng mang lộc non xanh biếc, báo hiệu mùa xuân đã gần kề, không khí Tết đã ngập tràn trên mỗi thôn xóm. Cùng với đó, người nông dân ra đồng làm việc cũng mang theo hy vọng về một mùa màng bội thu, một vụ mùa tốt đẹp. Như vậy, "lộc" chính là thành quả cách mạng, là thành quả lao động sản xuất, đồng thời cũng là hứa hẹn về một tương lai tươi sáng, tốt đẹp phía trước. Cả con người và cây cối đều góp phần tạo nên cái "lộc" chung của đất trời, của dân tộc, của Đảng. Tất cả mọi người đều hăng say, miệt mài cống hiến cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Cuối cùng, khép lại khổ thơ là câu thơ "Đất nước bốn nghìn năm/Vất vả và gian lao". Đây là một câu thơ cực kỳ ngắn gọn, hàm súc, chứa đựng nhiều ý nghĩa. Với câu thơ này, nhà thơ đã khái quát được chặng đường lịch sử của dân tộc, đó là một chặng đường dài đằng đẵng với nhiều vất vả và sự cố gắng không ngừng nghỉ. Đồng thời, câu thơ cũng thể hiện lòng tự hào, kiêu hãnh của tác giả về truyền thống vẻ vang của dân tộc.
Chỉ với bốn câu thơ ngắn gọn, tác giả đã thể hiện được những suy ngẫm của mình về mùa xuân của đất nước. Qua khổ thơ, người đọc cảm nhận được tinh thần lạc quan, yêu đời, niềm tin mãnh liệt vào tương lai tươi sáng của dân tộc. Đồng thời, khổ thơ cũng thể hiện trách nhiệm công dân của nhà thơ, đó là luôn sẵn sàng cống hiến hết mình vì sự nghiệp chung.
Như vậy, khổ thơ thứ hai của bài thơ Mùa xuân nho nhỏ đã thể hiện được những suy ngẫm cùng quan điểm của nhà thơ về một mùa xuân của đất nước. Đó là một mùa xuân căng tràn nhựa sống, đang vươn mình mạnh mẽ sau những năm tháng chiến đấu gian khổ. Đồng thời, khổ thơ cũng thể hiện khát vọng cống hiến của tác giả cho quê hương đất nước.