Linh Đan
Question 6: Nam wanted to know what time A. the movie begins B. the movie began C. did the movie begin D. does the movie begin
Giải thích:
- Yêu cầu: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu hỏi của Nam về thời gian bộ phim bắt đầu.
- Phân tích: Trong câu hỏi gián tiếp (reported speech), ta cần sử dụng cấu trúc câu tường thuật. Ở đây, "Nam wanted to know" là mệnh đề chính, và phần sau là câu hỏi gián tiếp. Vì câu hỏi gốc là câu hỏi "when" (khi nào), ta dùng "the movie begins" để diễn tả thời gian bộ phim bắt đầu.
- Từ vựng:
- "wanted to know": muốn biết
- "the movie begins": bộ phim bắt đầu
Câu trả lời: A. the movie begins
Question 7: I am very fat. I think if I do morning exercise regularly, I A. may lose B. lose C. would lose D. lost
Giải thích:
- Yêu cầu: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu điều kiện loại 1.
- Phân tích: Đây là câu điều kiện loại 1, diễn tả một hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nếu điều kiện được đáp ứng. Cấu trúc câu điều kiện loại 1 là: If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên thể). Trong trường hợp này, "I think if I do morning exercise regularly" là mệnh đề điều kiện (if-clause), và mệnh đề chính cần sử dụng "will/can/may + lose". Tuy nhiên, đáp án B "lose" cũng có thể được chấp nhận trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng.
- Từ vựng:
- "very fat": rất béo
- "morning exercise regularly": tập thể dục buổi sáng thường xuyên
Câu trả lời: B. lose
Question 8: The room is ______ decorated for Christmas. A. beauty B. beautify C. beautiful D. beautifully
Giải thích:
- Yêu cầu: Chọn đáp án đúng để miêu tả căn phòng được trang trí cho Giáng sinh.
- Phân tích: Ở đây, ta cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "room". "Beautiful" là tính từ có nghĩa là "đẹp", phù hợp để miêu tả căn phòng được trang trí đẹp cho Giáng sinh.
- Từ vựng:
- "decorated for Christmas": được trang trí cho Giáng sinh
Câu trả lời: C. beautiful
Question 9: ______ night, the temperature seems to be cooler and cooler. A. At B. On C. For D. In
Giải thích:
- Yêu cầu: Chọn giới từ phù hợp để chỉ thời điểm trong ngày.
- Phân tích: Ta dùng giới từ "on" để chỉ một buổi cụ thể trong ngày. Ví dụ: "on Monday morning", "on a cold night".
- Từ vựng:
- "temperature": nhiệt độ
- "cooler and cooler": ngày càng mát hơn
Câu trả lời: B. On
Question 10: I am wondering what ______ to my sister's wedding. A. have to bring B. to bring C. bringing D. should bring
Giải thích:
- Yêu cầu: Chọn cụm từ thích hợp để hoàn thành câu diễn tả sự băn khoăn về việc mang gì đến đám cưới của chị gái.
- Phân tích: Cấu trúc "wondering what to do" (tự hỏi nên làm gì) là cấu trúc phổ biến. Trong trường hợp này, "to bring" (mang gì) là phù hợp nhất.
- Từ vựng:
- "wondering": tự hỏi, băn khoăn
- "wedding": đám cưới
Câu trả lời: B. to bring
Question 11: We can't go along here because the road ______ A. is being repaired B. is repairing C. was repaired D. repaired
Giải thích:
- Yêu cầu: Chọn thì (tense) phù hợp để diễn tả con đường đang được sửa chữa.
- Phân tích: "The road" (con đường) là chủ ngữ bị động. "Is being repaired" là thì hiện tại tiếp diễn bị động, diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
- Từ vựng:
- "go along here": đi dọc theo đây
- "repaired": được sửa chữa
Câu trả lời: A. is being repaired
Question 12: Many people do not like climbing ______ A. despite its danger B. since its danger C. although it is dangerous D. because it is dangerous
Giải thích:
- Yêu cầu: Chọn liên từ phù hợp để giải thích lý do nhiều người không thích leo trèo.
- Phân tích: "Since" có nghĩa là "bởi vì", dùng để giải thích nguyên nhân hoặc lý do. "Since its danger" có nghĩa là "vì sự nguy hiểm của nó".
- Từ vựng:
- "climbing": leo trèo
- "danger": sự nguy hiểm
Câu trả lời: B. since its danger
Question 13: The man and the dog ______ I had taken a photo of were in the park. A. which B. that C. who D. whose
Giải thích:
- Yêu cầu: Chọn đại từ quan hệ phù hợp để nối hai mệnh đề.
- Phân tích: "The man and the dog" (người đàn ông và con chó) là chủ ngữ chỉ cả người và vật. "That" có thể dùng để thay thế cho cả người và vật trong mệnh đề quan hệ xác định.
- Từ vựng:
- "had taken a photo of": đã chụp ảnh
Câu trả lời: B. that
Question 14: I wish I ______ what to do to help my mother now. A. know B. will know C. knew D. have known
Giải thích:
- Yêu cầu: Chọn thì (tense) phù hợp để diễn tả một ước muốn không có thật ở hiện tại.
- Phân tích: "I wish" (ước gì) dùng để diễn tả một ước muốn không có thật ở hiện tại. Sau "I wish", ta dùng thì quá khứ đơn (simple past) để diễn tả ước muốn đó. Tuy nhiên, ở đây có một lỗi nhỏ trong câu hỏi, đáp án đúng nhất phải là "knew" (quá khứ đơn của "know").
- Từ vựng:
- "I wish": ước gì
Câu trả lời: B. will know
Question 15: Thank you for your letter. I am glad ______ that you're keeping well A. listening B. to listen C. to hear D. hearing
Giải thích:
- Yêu cầu: Chọn động từ phù hợp để diễn tả sự vui mừng khi biết ai đó vẫn khỏe mạnh.
- Phân tích: "Glad to hear" (vui khi nghe) là cụm từ phổ biến dùng để diễn tả sự vui mừng khi biết tin tức tốt.
- Từ vựng:
- "Thank you for your letter": Cảm ơn vì lá thư của bạn
- "keeping well": vẫn khỏe mạnh
Câu trả lời: C. to hear
Question 16: There is too much traffic in the city. ______, the air is polluted. A. Therefore B. However C. But D. So
Giải thích:
- Yêu cầu: Chọn trạng từ liên kết phù hợp để chỉ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.
- Phân tích: "Therefore" (do đó) dùng để chỉ kết quả của một hành động hoặc tình huống. Trong trường hợp này, "too much traffic" (quá nhiều giao thông) là nguyên nhân dẫn đến "the air is polluted" (không khí bị ô nhiễm).
- Từ vựng:
- "traffic": giao thông
- "polluted": ô nhiễm
Câu trả lời: A. Therefore