giúp mình với ạ

Question 16. A. which B. that C. what D. who Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Phạm Trang
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

20/05/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
16. B. that 17. D. a - b - c 18. A. Board games are often played during family gatherings or social events. 13. The correct option is: A. has 14. The correct option is: B. their 15. The correct option is: A. who 16. The correct option is: D. get C
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Phạm Yến Trang 6A3

Question 17.  Trả lời: Thứ tự đúng là B. a-c-b

  • a: Many board games require strategy and teamwork, making them enjoyable for people of all ages. (Nhiều trò chơi trên bàn đòi hỏi chiến lược và làm việc nhóm, khiến chúng trở nên thú vị cho mọi lứa tuổi).
  • Ý nghĩa tiếng Việt: Giới thiệu lợi ích của trò chơi trên bàn.
  • Từ vựng mới: "strategy" (chiến lược), "teamwork" (làm việc nhóm), "enjoyable" (thú vị).
  • c: Playing board games can help improve communication skills and provide screen-free entertainment. (Chơi trò chơi trên bàn có thể giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và cung cấp giải trí không cần màn hình).
  • Ý nghĩa tiếng Việt: Nêu thêm lợi ích khác của trò chơi trên bàn.
  • Từ vựng mới: "communication skills" (kỹ năng giao tiếp), "screen-free entertainment" (giải trí không cần màn hình).
  • b: They come in different types, such as quiz games, strategy games, and word games. (Chúng có nhiều loại khác nhau, chẳng hạn như trò chơi đố vui, trò chơi chiến lược và trò chơi chữ).
  • Ý nghĩa tiếng Việt: Liệt kê các loại trò chơi trên bàn.
  • Từ vựng mới: "quiz games" (trò chơi đố vui), "strategy games" (trò chơi chiến lược), "word games" (trò chơi chữ).

Question 18. Đáp án đúng là A. Board games are often played during family gatherings or social events. (Trò chơi trên bàn thường được chơi trong các buổi họp mặt gia đình hoặc các sự kiện xã hội).

  • Ý nghĩa tiếng Việt: Tổng kết lại sự phổ biến và tính cộng đồng của trò chơi trên bàn.

Question 19. Trả lời: Đáp án đúng là B. had

  • Giải thích: "Since 1701, the race had happened twice a year..." (Kể từ năm 1701, cuộc đua đã diễn ra hai lần một năm...). Thì quá khứ hoàn thành (past perfect) được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ (ở đây là năm 1701).
  • Cấu trúc ngữ pháp: "Since + mốc thời gian, S + had + V3/ed".

Question 20.  Đáp án đúng là C. its

  • Giải thích: "Each area has its own flag" (Mỗi khu vực có lá cờ riêng của nó). "Its" là tính từ sở hữu, dùng để chỉ sự sở hữu của một danh từ số ít. Ở đây, "its" thay thế cho "each area".
  • Phân biệt:
  • "It": Đại từ nhân xưng, ngôi thứ ba số ít.
  • "Its": Tính từ sở hữu, "của nó".
  • "It's": Viết tắt của "it is" hoặc "it has".

Question 21.  Đáp án đúng là A. who

  • Giải thích: "people walk around the city in costumes who are from the earliest days of the race" (mọi người đi bộ quanh thành phố trong trang phục có từ những ngày đầu của cuộc đua). "Who" là đại từ quan hệ, thay thế cho danh từ chỉ người "people".
  • Cấu trúc ngữ pháp: Mệnh đề quan hệ với "who" để bổ nghĩa cho danh từ chỉ người.

Question 22. Đáp án đúng là B. ride

  • Giải thích: "The horse riders, who are wearing the colours of their area, ride onto their horses" (Những người cưỡi ngựa, mặc màu sắc của khu vực của họ, leo lên lưng ngựa). "Ride" có nghĩa là "cưỡi".

Question 23.  Đáp án đúng là A. in

  • Giải thích: "The race is very exciting, but it is all over in 90 seconds" (Cuộc đua rất thú vị, nhưng nó kết thúc trong vòng 90 giây). Giới từ "in" được sử dụng để chỉ thời gian.
  • Cụm từ: "all over in + khoảng thời gian" (kết thúc trong khoảng thời gian bao lâu).

Question 24. Đáp án đúng là B. so

  • Giải thích: "His rider fell off halfway through the race, so Remorex could run faster than the other horses" (Người cưỡi của nó ngã xuống giữa chừng cuộc đua, vì vậy Remorex có thể chạy nhanh hơn những con ngựa khác). "So" được sử dụng để chỉ kết quả của một hành động.
  • Liên từ: "so" (vì vậy, do đó).

Question 25. Đáp án đúng là C. Traffic congestion makes it difficult to travel in the city at rush hours. (Tắc nghẽn giao thông khiến việc di chuyển trong thành phố vào giờ cao điểm trở nên khó khăn).

  • Ý nghĩa tiếng Việt: Câu C diễn đạt chính xác nguyên nhân và kết quả của việc khó di chuyển trong thành phố vào giờ cao điểm.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved