Phạm Yến Trang 6A3
Question 17. Trả lời: Thứ tự đúng là B. a-c-b
- a: Many board games require strategy and teamwork, making them enjoyable for people of all ages. (Nhiều trò chơi trên bàn đòi hỏi chiến lược và làm việc nhóm, khiến chúng trở nên thú vị cho mọi lứa tuổi).
- Ý nghĩa tiếng Việt: Giới thiệu lợi ích của trò chơi trên bàn.
- Từ vựng mới: "strategy" (chiến lược), "teamwork" (làm việc nhóm), "enjoyable" (thú vị).
- c: Playing board games can help improve communication skills and provide screen-free entertainment. (Chơi trò chơi trên bàn có thể giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và cung cấp giải trí không cần màn hình).
- Ý nghĩa tiếng Việt: Nêu thêm lợi ích khác của trò chơi trên bàn.
- Từ vựng mới: "communication skills" (kỹ năng giao tiếp), "screen-free entertainment" (giải trí không cần màn hình).
- b: They come in different types, such as quiz games, strategy games, and word games. (Chúng có nhiều loại khác nhau, chẳng hạn như trò chơi đố vui, trò chơi chiến lược và trò chơi chữ).
- Ý nghĩa tiếng Việt: Liệt kê các loại trò chơi trên bàn.
- Từ vựng mới: "quiz games" (trò chơi đố vui), "strategy games" (trò chơi chiến lược), "word games" (trò chơi chữ).
Question 18. Đáp án đúng là A. Board games are often played during family gatherings or social events. (Trò chơi trên bàn thường được chơi trong các buổi họp mặt gia đình hoặc các sự kiện xã hội).
- Ý nghĩa tiếng Việt: Tổng kết lại sự phổ biến và tính cộng đồng của trò chơi trên bàn.
Question 19. Trả lời: Đáp án đúng là B. had
- Giải thích: "Since 1701, the race had happened twice a year..." (Kể từ năm 1701, cuộc đua đã diễn ra hai lần một năm...). Thì quá khứ hoàn thành (past perfect) được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ (ở đây là năm 1701).
- Cấu trúc ngữ pháp: "Since + mốc thời gian, S + had + V3/ed".
Question 20. Đáp án đúng là C. its
- Giải thích: "Each area has its own flag" (Mỗi khu vực có lá cờ riêng của nó). "Its" là tính từ sở hữu, dùng để chỉ sự sở hữu của một danh từ số ít. Ở đây, "its" thay thế cho "each area".
- Phân biệt:
- "It": Đại từ nhân xưng, ngôi thứ ba số ít.
- "Its": Tính từ sở hữu, "của nó".
- "It's": Viết tắt của "it is" hoặc "it has".
Question 21. Đáp án đúng là A. who
- Giải thích: "people walk around the city in costumes who are from the earliest days of the race" (mọi người đi bộ quanh thành phố trong trang phục có từ những ngày đầu của cuộc đua). "Who" là đại từ quan hệ, thay thế cho danh từ chỉ người "people".
- Cấu trúc ngữ pháp: Mệnh đề quan hệ với "who" để bổ nghĩa cho danh từ chỉ người.
Question 22. Đáp án đúng là B. ride
- Giải thích: "The horse riders, who are wearing the colours of their area, ride onto their horses" (Những người cưỡi ngựa, mặc màu sắc của khu vực của họ, leo lên lưng ngựa). "Ride" có nghĩa là "cưỡi".
Question 23. Đáp án đúng là A. in
- Giải thích: "The race is very exciting, but it is all over in 90 seconds" (Cuộc đua rất thú vị, nhưng nó kết thúc trong vòng 90 giây). Giới từ "in" được sử dụng để chỉ thời gian.
- Cụm từ: "all over in + khoảng thời gian" (kết thúc trong khoảng thời gian bao lâu).
Question 24. Đáp án đúng là B. so
- Giải thích: "His rider fell off halfway through the race, so Remorex could run faster than the other horses" (Người cưỡi của nó ngã xuống giữa chừng cuộc đua, vì vậy Remorex có thể chạy nhanh hơn những con ngựa khác). "So" được sử dụng để chỉ kết quả của một hành động.
- Liên từ: "so" (vì vậy, do đó).
Question 25. Đáp án đúng là C. Traffic congestion makes it difficult to travel in the city at rush hours. (Tắc nghẽn giao thông khiến việc di chuyển trong thành phố vào giờ cao điểm trở nên khó khăn).
- Ý nghĩa tiếng Việt: Câu C diễn đạt chính xác nguyên nhân và kết quả của việc khó di chuyển trong thành phố vào giờ cao điểm.