1) My brother is very good at ______ basketball.
Cấu trúc "be good at + V-ing" được sử dụng để diễn tả ai đó giỏi về một việc gì đó.
playing: là dạng V-ing của động từ "play" (chơi).
Các đáp án còn lại không phù hợp về mặt ngữ pháp.
- Đáp án: A) playing
- Dịch nghĩa: Anh trai tôi chơi bóng rổ rất giỏi.
2) They decided to ______ a new movie tonight.
- Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
- Giải thích:
- Cấu trúc "decide to + V" được sử dụng để diễn tả quyết định làm gì đó.
- "watch" là dạng nguyên thể của động từ "watch" (xem).
- Các đáp án còn lại không phù hợp về mặt ngữ pháp.
- Đáp án: A) watch
- Dịch nghĩa: Họ quyết định xem một bộ phim mới tối nay.
2. Fill in the blank with the correct word: (Điền vào chỗ trống với từ đúng.)
3) She ______ her homework every day before dinner.
- Yêu cầu: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- Giải thích:
- Cần một động từ diễn tả hành động làm bài tập về nhà hàng ngày.
- Vì chủ ngữ là "She" (ngôi thứ ba số ít) và hành động xảy ra ở hiện tại, ta sử dụng động từ "does".
- Đáp án: does
- Dịch nghĩa: Cô ấy làm bài tập về nhà mỗi ngày trước bữa tối.
4) We went to the ______ to buy some fresh vegetables.
- Yêu cầu: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- Giải thích:
- Cần một danh từ chỉ địa điểm mà người ta có thể mua rau củ tươi.
- "market" (chợ) là nơi phù hợp nhất để mua rau củ tươi.
- Đáp án: market
- Dịch nghĩa: Chúng tôi đã đến chợ để mua một ít rau củ tươi.
3. Matching: Match the words with their meanings. (Nối từ với nghĩa của chúng.)
5) Library - A) A place where you borrow books
- Yêu cầu: Nối từ "Library" với nghĩa phù hợp.
- Giải thích:
- "Library" (thư viện) là nơi bạn mượn sách.
- Đáp án: 5 - A
6) Market - B) A place where you buy food and goods
- Yêu cầu: Nối từ "Market" với nghĩa phù hợp.
- Giải thích:
- "Market" (chợ) là nơi bạn mua thức ăn và hàng hóa.
- Đáp án: 6 - B
4. Sentence rewriting: Rewrite the sentence in past tense. (Viết lại câu ở thì quá khứ đơn.)
7) He goes to school by bus every day.
- Yêu cầu: Viết lại câu trên ở thì quá khứ đơn.
- Giải thích:
- Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Động từ "goes" (đi) ở thì hiện tại đơn, khi chuyển sang quá khứ đơn sẽ là "went".
- Đáp án: He went to school by bus every day.
- Dịch nghĩa: Anh ấy đã đi học bằng xe buýt mỗi ngày.