cutiimeocon
Câu 4: A. economic continuous growth/ B. growth continuous economic/ C. economic growth continuous/ D. continuous economic growth
- Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất.
- Trả lời: D. continuous economic growth
- Giải thích:
- "Economic growth" là tăng trưởng kinh tế. Thứ tự tính từ trong tiếng Anh thường là "tính từ chỉ đặc điểm/quan điểm - tính từ chỉ kích cỡ/hình dáng - tính từ chỉ tuổi - tính từ chỉ màu sắc - tính từ chỉ nguồn gốc - tính từ chỉ chất liệu - danh từ (đóng vai trò là tính từ)". Ở đây, "continuous" (liên tục) là đặc điểm của "economic growth" (tăng trưởng kinh tế).
Câu 5: A. satisfying/ B. satisfyingly/ C. satisfied/ D. satisfaction
- Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất.
- Trả lời: C. satisfied
- Giải thích:
- Trong câu này, chúng ta cần một tính từ để miêu tả chủ ngữ. "Satisfied" là tính từ mang nghĩa "cảm thấy hài lòng".
Câu 6: A. did/ B. made/ C. caused/ D. took
- Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất.
- Trả lời: B. made
- Giải thích:
- Cụm từ "make advantages and disadvantages" có nghĩa là "tạo ra những lợi thế và bất lợi".
Đọc đoạn văn sau và đánh dấu vào đáp án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời để chỉ ra lựa chọn phù hợp nhất cho mỗi chỗ trống được đánh số.
Question 7: A. influx/ B. wealth/ C. level/ D. amount
- Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất.
- Trả lời: A. influx
- Giải thích:
- "Influx" (danh từ): Sự đổ xô, sự tràn vào. Trong ngữ cảnh này, "an influx of skilled workers" có nghĩa là "sự đổ xô của lao động có tay nghề".
- Các lựa chọn khác:
- "Wealth" (danh từ): Sự giàu có.
- "Level" (danh từ): Mức độ.
- "Amount" (danh từ): Số lượng.
Question 8: A. taken after/ B. come up/ C. brought about/ D. put off
- Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất.
- Trả lời: C. brought about
- Giải thích:
- "Brought about" (cụm động từ): Gây ra, mang lại. Trong ngữ cảnh này, "urbanisation has brought about some serious problems" có nghĩa là "đô thị hóa đã gây ra một số vấn đề nghiêm trọng".
- Các lựa chọn khác:
- "Taken after" (cụm động từ): Giống với ai đó (về ngoại hình hoặc tính cách).
- "Come up" (cụm động từ): Xảy ra, xuất hiện.
- "Put off" (cụm động từ): Trì hoãn.
Question 9: A. deforestation/ B. vegetation/ C. organism/ D. plant
- Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất.
- Trả lời: A. deforestation
- Giải thích:
- "Deforestation" (danh từ): Sự phá rừng. Trong ngữ cảnh này, "deforestation, overpopulation, and waste management" là những vấn đề nghiêm trọng do đô thị hóa gây ra.
- Các lựa chọn khác:
- "Vegetation" (danh từ): Thực vật, cây cỏ.
- "Organism" (danh từ): Sinh vật.
- "Plant" (danh từ): Cây.
Question 10: A. Instead of/ B. Regardless of/ C. In spite of/ D. In terms of
- Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất.
- Trả lời: D. In terms of
- Giải thích:
- "In terms of" (cụm giới từ): Về mặt, xét về. Trong ngữ cảnh này, "in terms of population density" có nghĩa là "về mặt mật độ dân số".
- Các lựa chọn khác:
- "Instead of" (giới từ): Thay vì.
- "Regardless of" (giới từ): Bất chấp.
- "In spite of" (giới từ): Mặc dù.
Question 11: A. another/ B. other/ C. others/ D. the others
- Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất.
- Trả lời: A. another
- Giải thích:
- "Another" (tính từ): Một cái khác, một vấn đề khác. Trong ngữ cảnh này, "waste treatment used to be another problem in Singapore" có nghĩa là "xử lý chất thải đã từng là một vấn đề khác ở Singapore".
- Các lựa chọn khác:
- "Other" (tính từ): Khác.
- "Others" (đại từ): Những người khác, những vật khác.
- "The others" (đại từ): Những người/vật còn lại.
Question 12: A. promotion/ B. development/ C. emission/ D. creation
- Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất.
- Trả lời: B. development
- Giải thích:
- "Development" (danh từ): Sự phát triển. Trong ngữ cảnh này, "thanks to the development of technology" có nghĩa là "nhờ sự phát triển của công nghệ".
- Các lựa chọn khác:
- "Promotion" (danh từ): Sự quảng bá, sự thăng tiến.
- "Emission" (danh từ): Sự phát thải.
- "Creation" (danh từ): Sự sáng tạo.
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances on sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions.
Question 13: a. Sally: Watch out, Janna! That floor looks really slippery./ b. Janna: Oh, thanks for warning me, Sally. I'll be extra careful./ c. Sally: Good idea. Better safe than sorry!
- Yêu cầu: Sắp xếp các câu theo thứ tự đúng để tạo thành một đoạn hội thoại có nghĩa.
- Trả lời: a - b - c
- Giải thích:
- Thứ tự này tạo thành một đoạn hội thoại hợp lý: Sally cảnh báo Janna về sàn nhà trơn trượt, Janna cảm ơn và nói sẽ cẩn thận hơn, Sally đồng ý rằng cẩn thận vẫn hơn.