câu 21: Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là: a. có sự đối lập gay gắt trên mọi lĩnh vực giữa hai hệ thống xã hội đối lập.
Sự thành lập và phát triển của Liên Hợp Quốc cùng với sự tồn tại của các trật tự thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã phản ánh rõ nét sự đối lập giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa, dẫn đến những căng thẳng và xung đột trong quan hệ quốc tế.
câu 22: Ý nghĩa hoạt động ngoại giao ký kết Hiệp định Pari về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (1973) là:
a. mở ra một kỷ nguyên mới độc lập và thống nhất cho dân tộc Việt Nam.
Điều này thể hiện rằng Hiệp định Pari không chỉ chấm dứt chiến tranh mà còn tạo điều kiện cho Việt Nam tiến tới một giai đoạn mới, với độc lập và thống nhất đất nước.
câu 23: Yếu tố ảnh hưởng đến cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh là b. đất nước bị mất độc lập. Sự mất độc lập của Việt Nam dưới ách thực dân Pháp đã tạo ra bối cảnh khẩn thiết cho Hồ Chí Minh tìm kiếm con đường cứu nước và giải phóng dân tộc.
câu 24: Chiến tranh bảo vệ tổ quốc ở Việt Nam từ thế kỷ X đến năm 1979 có những đóng góp chung quan trọng, trong đó có thể kể đến:
a. Đánh bại âm mưu xâm lược của chủ nghĩa đế quốc, thực dân.
b. Lật đổ ách thống trị của ngoại bang, bảo vệ vững chắc độc lập dân tộc.
c. Chứng minh sức mạnh dân tộc và tinh thần đoàn kết quốc tế.
d. Bồi đắp, phát triển truyền thống yêu nước và tinh thần dân tộc.
Tất cả các lựa chọn trên đều thể hiện những đóng góp quan trọng trong cuộc chiến tranh bảo vệ tổ quốc của Việt Nam. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án chính xác nhất, thì b. "Lật đổ ách thống trị của ngoại bang, bảo vệ vững chắc độc lập dân tộc" có thể được coi là đóng góp chung nổi bật nhất.
câu 4: Trong mỗi câu hỏi trắc nghiệm, thí sinh sẽ có 4 ý trả lời được đánh dấu là a), b), c), d). Thí sinh cần lựa chọn đúng hoặc sai cho từng ý. Cách tính điểm cho phần này như sau: nếu thí sinh chọn đúng một ý sẽ được 0,1 điểm; đúng hai ý sẽ được 0,25 điểm; đúng ba ý sẽ được 0,5 điểm; và nếu đúng cả bốn ý sẽ được 1 điểm.
câu 1: Bảng thông tin bạn cung cấp thể hiện các sự kiện quan trọng trong quá trình phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Dưới đây là tóm tắt các sự kiện và ý nghĩa của chúng:
1. 1976: Tiểu ước thân thiện và hợp tác ở Đông Nam Á (Hiệp ước Bali) được ký kết. Đây là một bước quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ hợp tác giữa các quốc gia trong khu vực.
2. 1995: Việt Nam trở thành thành viên của tổ chức ASEAN. Sự kiện này đánh dấu chấm dứt tình trạng đối đầu ở khu vực Đông Nam Á trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh và phản ánh tác động của xu thế toàn cầu hóa.
3. 1999: Campuchia trở thành thành viên của tổ chức ASEAN. Sự kiện này tiếp tục củng cố sự mở rộng và hợp tác trong khu vực.
4. 2007: Hiến chương ASEAN được thông qua. Hiến chương này là một văn kiện quan trọng, đánh dấu sự phát triển và hoàn thiện cơ cấu tổ chức của ASEAN.
5. 2015: Cộng đồng ASEAN được xây dựng và phát triển với ba trụ cột chính: cộng đồng chính trị - an ninh, cộng đồng kinh tế và cộng đồng văn hóa - xã hội. Điều này thể hiện sự cam kết của các quốc gia thành viên trong việc hợp tác và phát triển bền vững.
Tóm lại, bảng thông tin này thể hiện các sự kiện quan trọng của ASEAN, từ việc ký kết các hiệp ước đến sự gia nhập của các quốc gia và sự hình thành cộng đồng ASEAN, phản ánh quá trình phát triển và hợp tác trong khu vực Đông Nam Á.
câu 2: Đoạn tư liệu bạn cung cấp nhấn mạnh về những thành tựu to lớn mà Việt Nam đã đạt được trong suốt 33 năm thực hiện công cuộc đổi mới và 30 năm xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội. Qua đó, lý luận về đường lối đổi mới, về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam ngày càng được hoàn thiện và cụ thể hóa.
Tư liệu cũng chỉ ra rằng, đất nước Việt Nam hiện nay đã có những bước phát triển mạnh mẽ và toàn diện hơn so với những năm trước đổi mới. Với sự khiêm tốn, tác giả khẳng định rằng Việt Nam chưa bao giờ có được cơ đồ, tiềm lực, vị thế và uy tín quốc tế như hiện tại. Điều này cho thấy sự tiến bộ và phát triển của đất nước trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng.