5. OPPOSITE The bustling streets of downtown are filled with shops, restaurants, and cultural landmarks.
- Yêu cầu: Tìm từ trái nghĩa với từ được gạch chân "downtown".
- Giải thích:"Downtown" có nghĩa là trung tâm thành phố, khu thương mại chính.
- Các lựa chọn:
- A. the suburbs: vùng ngoại ô
- B. the centre: trung tâm
- C. the area: khu vực
- D. the place: địa điểm
- Từ trái nghĩa với "downtown" là "the suburbs".
- Đáp án: A. the suburbs
6. OPPOSITE Taking breaks throughout the workday can refresh the mind and prevent mental fatigue.
- Yêu cầu: Tìm từ trái nghĩa với từ được gạch chân "mental".
- Giải thích:"Mental" có nghĩa là thuộc về tinh thần, trí tuệ.
- Các lựa chọn:
- A. thinking: suy nghĩ
- B. mind: tâm trí
- C. body: cơ thể
- D. physical: thuộc về thể chất
- Từ trái nghĩa với "mental" là "physical".
- Đáp án: D. physical
7. CLOSEST The teacher reminded the students to take care of their belongings and keep the classroom tidy.
- Yêu cầu: Tìm cụm từ đồng nghĩa với cụm từ được gạch chân "take care of".
- Giải thích:"Take care of" có nghĩa là chăm sóc, giữ gìn.
- Các lựa chọn:
- A. get on with: hòa hợp với
- B. bring along: mang theo
- C. think about: nghĩ về
- D. be careful about: cẩn thận về
- Cụm từ đồng nghĩa với "take care of" là "be careful about".
- Đáp án: D. be careful about
8. CLOSEST The Great Barrier Reef in Australia is not only a natural wonder but also a popular tourist attraction.
- Yêu cầu: Tìm cụm từ đồng nghĩa với cụm từ được gạch chân "tourist attraction".
- Giải thích:"Tourist attraction" có nghĩa là địa điểm thu hút khách du lịch.
- Các lựa chọn:
- A. scenic spot: điểm ngắm cảnh đẹp
- B. public place: địa điểm công cộng
- C. facility: cơ sở vật chất
- D. amenity: tiện nghi
- Cụm từ đồng nghĩa với "tourist attraction" là "scenic spot".
- Đáp án: A. scenic spot
9. There is a sense of ...........in our neighbourhood; we care for and help each other.
- Yêu cầu: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
- Giải thích:Câu này có nghĩa là: "Có một tinh thần ... trong khu phố của chúng ta; chúng ta quan tâm và giúp đỡ lẫn nhau."
- Các lựa chọn:
- A. humour: sự hài hước
- B. community: cộng đồng
- C. responsibility: trách nhiệm
- D. duty: nghĩa vụ
- Từ thích hợp nhất là "community".
- Đáp án: B. community
10. The.......... my neighbourhood gets, the......... I feel.
- Yêu cầu: Chọn cặp từ thích hợp điền vào chỗ trống.
- Giải thích:Câu này có nghĩa là: "Khu phố của tôi càng ... thì tôi càng cảm thấy ...".
- Các lựa chọn:
- A. bigger; less secure: lớn hơn; kém an toàn hơn
- B. bigger; fewer secure: lớn hơn; ít an toàn hơn
- C. more big; less secure: lớn hơn; kém an toàn hơn (sai ngữ pháp)
- D. more: hơn (không đủ để tạo thành câu có nghĩa)
- Cặp từ thích hợp nhất là "bigger; less secure".
- Đáp án: A. bigger; less secure
11. I live in a ........ street which is full of people and vehicles moving around all day.
- Yêu cầu: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
- Giải thích:Câu này có nghĩa là: "Tôi sống trên một con phố ... có rất nhiều người và xe cộ đi lại cả ngày."
- Các lựa chọn:
- A. quiet: yên tĩnh
- B. bustling: nhộn nhịp
- C. calm: yên bình
- D. empty: trống trải
- Từ thích hợp nhất là "bustling".
- Đáp án: B. bustling
12. At weekends the city centre is always packed ........ people.
- Yêu cầu: Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống.
- Giải thích:Câu này có nghĩa là: "Vào cuối tuần, trung tâm thành phố luôn đông đúc ... người."
- Các lựa chọn:
- A. of
- B. about
- C. with
- D. on
- Giới từ thích hợp nhất là "with". "Packed with" có nghĩa là chật ních, đông đúc với cái gì.
- Đáp án: C. with
13. My sister and I are trying to........ sweet food and soft drinks.
- Yêu cầu: Chọn cụm động từ thích hợp điền vào chỗ trống.
- Giải thích:Câu này có nghĩa là: "Chị gái tôi và tôi đang cố gắng ... đồ ngọt và nước ngọt."
- Các lựa chọn:
- A. carry out: tiến hành
- B. cut down on: cắt giảm
- C. hand down: truyền lại
- D. come down with: mắc bệnh
- Cụm động từ thích hợp nhất là "cut down on".
- Đáp án: B. cut down on
14. Tuan enjoyed.......... photos of landscapes during his trip to the South of Viet Nam.
- Yêu cầu: Chọn động từ thích hợp điền vào chỗ trống.
- Giải thích:Câu này có nghĩa là: "Tuấn thích ... ảnh phong cảnh trong chuyến đi đến miền Nam Việt Nam."
- Các lựa chọn:
- A. taking: chụp
- B. setting: thiết lập
- C. creating: tạo ra
- D. making: làm
- Động từ thích hợp nhất là "taking".
- Đáp án: A. taking
15. What... while I was washing my car in the garden?
- Yêu cầu: Chọn dạng câu hỏi thích hợp điền vào chỗ trống.
- Giải thích:Câu này có nghĩa là: "Bạn ... trong khi tôi đang rửa xe trong vườn?"
- Vì hành động "rửa xe" đang diễn ra (thì quá khứ tiếp diễn), nên hành động còn lại cũng nên ở thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả một hành động xen vào.
- Các lựa chọn:
- A. did you do (thì quá khứ đơn)
- B. would you do (câu điều kiện loại 2)
- C. do you do (thì hiện tại đơn)
- D. were you doing (thì quá khứ tiếp diễn)
- Dạng câu hỏi thích hợp nhất là "were you doing".
- Đáp án: D. were you doing
16. .......... she is young, she is very independent.
- Yêu cầu: Chọn liên từ thích hợp điền vào chỗ trống.
- Giải thích:Câu này có nghĩa là: "... cô ấy còn trẻ, cô ấy rất độc lập."
- Các lựa chọn:
- A. In spite of: mặc dù (cần đi với cụm danh từ)
- B. Because: bởi vì
- C. In order that: để mà
- D. Although: mặc dù
- Liên từ thích hợp nhất là "Although".
- Đáp án: D. Although
17. He wore a mask .......... made him look like Mickey Mouse.
- Yêu cầu: Chọn đại từ quan hệ thích hợp điền vào chỗ trống.
- Giải thích:Câu này có nghĩa là: "Anh ấy đeo một chiếc mặt nạ ... khiến anh ấy trông giống Mickey Mouse."
- Các lựa chọn:
- A. whom: thay thế cho tân ngữ chỉ người
- B. who: thay thế cho chủ ngữ chỉ người
- C. which: thay thế cho chủ ngữ hoặc tân ngữ chỉ vật
- D. whose: chỉ sở hữu
- Đại từ quan hệ thích hợp nhất là "which" vì nó thay thế cho "a mask" (chiếc mặt nạ), là vật.
- Đáp án: C. which
18. It is necessary for students to listen to their teacher ..........
- Yêu cầu: Chọn trạng từ hoặc danh từ thích hợp điền vào chỗ trống.
- Giải thích:Câu này có nghĩa là: "Học sinh cần phải lắng nghe giáo viên của mình một cách ...".
- Các lựa chọn:
- A. attend: tham gia (động từ)
- B. attentively: chăm chú (trạng từ)
- C. attention: sự chú ý (danh từ)
- D. attentive: chăm chú (tính từ)
- Trạng từ thích hợp nhất là "attentively".
- Đáp án: B. attentively
19. Peter: "I'm taking my TOEFL test tomorrow." Daisy: "........."
- Yêu cầu: Chọn câu trả lời thích hợp cho lời nói của Peter.
- Giải thích:Peter nói: "Ngày mai tôi thi TOEFL."
- Các lựa chọn:
- A. Good luck: Chúc may mắn
- B. Good fortune: Chúc may mắn
- C. Good outcome: Kết quả tốt đẹp
- D. Good success: Chúc thành công
- Câu trả lời thích hợp nhất là "Good luck".
- Đáp án: A. Good luck
20. A: Excuse me, can you help me find the nearest post office? B: ........
- Yêu cầu: Chọn câu trả lời thích hợp cho lời hỏi của A.
- Giải thích:A hỏi: "Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi tìm bưu điện gần nhất không?"
- Các lựa chọn:
- A. Yes, I can: Có, tôi có thể
- B. No, not at all: Không có gì (dùng để đáp lại lời cảm ơn)
- C. Certainly: Chắc chắn rồi
- D. You're so kind: Bạn thật tốt bụng
- Câu trả lời thích hợp nhất là "Yes, I can" hoặc "Certainly". Tuy nhiên, "Yes, I can" phù hợp hơn trong trường hợp này vì nó thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ.
- Đáp án: A. Yes, I can