Dưới đây là gợi ý trả lời theo từng câu hỏi. Học sinh có thể chép vào vở ghi, điều chỉnh câu từ cho phù hợp.
I. Môi trường sống và các nhân tố sinh thái
1. Khái niệm môi trường
– Môi trường là tổng hợp các điều kiện và nhân tố vật lý-hóa-sinh (vô sinh và sinh vật) bao quanh và ảnh hưởng trực tiếp đến sự sống, sinh trưởng và sinh sản của sinh vật.
2. Các loại môi trường sống của sinh vật
– Môi trường đất (thạch quyển)
– Môi trường nước (thủy quyển)
– Môi trường không khí (khí quyển)
– Môi trường sinh vật (sinh quyển): bao gồm cộng đồng các loài sinh vật xung quanh
3. Nhân tố sinh thái
– Là các yếu tố thành phần của môi trường có ảnh hưởng, thúc đẩy hoặc kìm hãm hoạt động sống của sinh vật.
4. Hai nhóm nhân tố sinh thái
a. Nhân tố vô sinh (phi sinh vật):
• Nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm, nước, khoáng chất, pH, địa hình, không khí…
b. Nhân tố sinh vật:
• Quan hệ cùng loài (nội sinh) và quan hệ khác loài (liên sinh): cạnh tranh, hợp tác, ký sinh, hội sinh…
5. Giới hạn sinh thái
– Là phạm vi mà trong đó giá trị của một nhân tố sinh thái cho phép sinh vật tồn tại, sinh trưởng và sinh sản. Ngoài giới hạn này sinh vật sẽ bị stress hoặc chết.
6. Nhịp sinh học
– Là chu kỳ, nhịp điệu biến động hoạt động sống (hô hấp, sinh sản, di cư, ngủ–thức…) của sinh vật theo các chu kỳ của môi trường (ngày–đêm, theo mùa…).
7. Mối quan hệ trong quần thể sinh vật
Trong quần thể (cùng loài), giữa các cá thể có thể có:
a. Cạnh tranh nội sinh (–/–)
• Khái niệm: tranh giành thức ăn, chỗ ở, bạn tình… giữa các cá thể của cùng loài.
• Ý nghĩa: chọn lọc và ổn định kích thước quần thể, loại bỏ cá thể kém thích nghi.
• Ví dụ: cây cùng loài chen chúc nhau hút chất dinh dưỡng, ánh sáng; cá thể nòng nọc tranh ăn trong một hồ nhỏ.
b. Hợp tác (cộng tác) (+/+)
• Khái niệm: các cá thể cùng loài hỗ trợ, giúp đỡ nhau trong tìm kiếm thức ăn, bảo vệ, di cư…
• Ý nghĩa: nâng cao khả năng sống sót và sinh sản cho toàn quần thể.
• Ví dụ: đàn chim di cư chung đường bay, bầy chó sói phối hợp săn mồi.
8. Kiểu phân bố cá thể của quần thể
a. Phân bố tập trung (tập nhóm)
• Cá thể đun đẩy nhau thành nhóm; thường gặp nhất (do tài nguyên phân bố không đồng đều hoặc vì an toàn).
b. Phân bố đều
• Các cá thể cách đều nhau; do cạnh tranh lãnh thổ, ánh sáng, nước…
c. Phân bố ngẫu nhiên
• Vị trí cá thể không tuân thứ tự nào; thường gặp khi tài nguyên phân bố đều.
– Kiểu phổ biến nhất: phân bố tập trung.
9. Kiểu tăng trưởng của quần thể
a. Tăng trưởng theo hàm mũ (J-curve)
• Tốc độ tăng nhanh, không hạn chế bởi môi trường (điều kiện lý tưởng).
b. Tăng trưởng theo logistic (S-curve)
• Ban đầu tăng nhanh, khi gần đạt sức chứa môi trường (K) tốc độ giảm dần, tiến đến ổn định.
II. Quần xã sinh vật
1. Khái niệm quần xã sinh vật
– Quần xã là tập hợp tất cả các quần thể của nhiều loài khác nhau cùng sinh sống, tương tác với nhau trong không gian và thời gian nhất định.
2. Loài ưu thế, loài đặc trưng, loài chủ chốt
a. Loài ưu thế (dominant species)
• Chiếm số lượng cá thể hoặc sinh khối lớn nhất, ảnh hưởng mạnh đến cấu trúc và chức năng quần xã.
b. Loài đặc trưng (character species)
• Gặp chủ yếu trong một quần xã nhất định, cho ta biết tính chất điển hình của quần xã đó.
c. Loài chủ chốt (keystone species)
• Mật độ không nhất thiết cao nhưng tác động sinh thái rất lớn, quyết định sự ổn định của toàn quần xã.
3. Các mối quan hệ giữa các loài trong quần xã
– Cạnh tranh liên loài (–/–): tranh giành cùng nguồn sống.
– Hợp tác (mutualism) (+/+): cùng có lợi nhưng không bắt buộc.
– Cộng sinh (symbiosis) (+/+ bắt buộc): sống cộng sinh gắn bó, ví dụ nấm–tảo trong rêu tản.
– Hội sinh (commensalism) (+/0): một loài có lợi, loài kia không bị ảnh hưởng, ví dụ: cá hề và hải quỳ.
– Ức chế (allelopathy) (–/0 hoặc –/–): một loài tiết chất ức chế sự sinh trưởng loài khác (một số cây có thể ức chế mầm thực vật khác).
– Kí sinh (parasitism) (+/–): loài kí sinh sống nhờ, gây hại cho vật chủ.
– Động vật ăn thực vật (herbivory) (+/–): ví dụ: bò sát ăn cỏ, sâu bướm ăn lá.
– Vật ăn thịt–con mồi (predation) (+/–): ví dụ: hổ săn nai, cá sấu bắt chim.
Học sinh nên minh họa sơ đồ những mối quan hệ chính và lấy thêm ví dụ cụ thể cho dễ nhớ. Chúc học tốt!