08/06/2025
08/06/2025
Question 1: She doesn't speak French. She'd like to speak it fluently.
→ She wishes she spoke French fluently.
Giải thích: Dùng cấu trúc "wish + S + V2/V-ed" để nói về điều không có thật ở hiện tại. Ở đây, cô ấy không nói được tiếng Pháp nên dùng "spoke".
Question 2: I'm sorry that I don't live closer to my best friend.
→ I wish I lived closer to my best friend.
Giải thích: Tương tự, "don't live" là hiện tại nên đổi thành quá khứ "lived" để thể hiện điều ước không thật ở hiện tại.
Question 3: I want my teacher to give us less homework, but she doesn't.
→ I wish my teacher gave us less homework.
Giải thích: Dùng "wish + S + V2" để nói điều mong muốn khác với thực tế. Vì hiện tại cô giáo cho nhiều bài tập nên dùng "gave" (quá khứ đơn).
Question 4: John wants to travel to Japan, but he doesn't have enough money.
→ John wishes he had enough money to travel to Japan.
Giải thích: Vì hiện tại John không có tiền, nên dùng "had" trong cấu trúc "wish + S + V2" nha.
Question 5: My brother is always busy with work. I want him to spend more time with the family.
→ I wish my brother spent more time with the family.
Giải thích: "Is always busy" → điều không hài lòng hiện tại, nên chuyển sang "spent" để thể hiện ước muốn trái với thực tế.
Question 6: She was cooking dinner. I was setting the table.
→ While she was cooking dinner, I was setting the table.
Giải thích: Dùng "while" để nối hai hành động đang diễn ra cùng lúc trong quá khứ, cả hai dùng thì quá khứ tiếp diễn.
Question 7: Sarah lived in France. She learned to speak French fluently.
→ When Sarah lived in France, she learned to speak French fluently.
Giải thích: Dùng "when" để nối hai hành động trong quá khứ, thể hiện việc học tiếng Pháp xảy ra trong thời gian sống ở Pháp.
Question 8: John dreams of traveling to space one day.
→ John wishes he could travel to space one day.
Giải thích: Dùng "wish + could + V" để thể hiện mong ước có khả năng làm điều gì đó trong tương lai. "Could" là quá khứ của "can".
Question 9: I don't have a car to drive to work.
→ I wish I had a car to drive to work.
Giải thích: Vì hiện tại bạn không có xe, nên dùng "had" để thể hiện điều ước trái ngược với sự thật.
Question 10: I don't have a bicycle to ride to school.
→ I wish I had a bicycle to ride to school.
Giải thích: Cũng giống câu trên, mình đang nói về điều không có thật hiện tại nên dùng "had".
Question 11: My brother can't swim. He wants to join the swimming team.
→ My brother wishes he could swim.
Giải thích: Vì anh ấy không thể bơi nên dùng "could swim" trong cấu trúc "wish + could" để thể hiện mong muốn có khả năng.
Question 12: The park near my house is always crowded. I want it to be quieter.
→ I wish the park near my house wasn't always crowded.
Giải thích: “Is always crowded” là hiện tại không mong muốn → chuyển thành “wasn’t always crowded”.
Question 13: I often feel tired in the morning because I don't get enough sleep.
→ I wish I got enough sleep.
Giải thích: Bạn không ngủ đủ → dùng "got" để thể hiện điều ước trái ngược với thực tế hiện tại.
Question 14: My best friend lives far away. I want to see her more often.
→ I wish my best friend didn't live far away.
Giải thích: Hiện tại người bạn sống xa nên bạn không được gặp thường xuyên. Dùng phủ định ở quá khứ đơn: "didn’t live".
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
5 phút trước
7 giờ trước
Top thành viên trả lời