câu 1. 1. Xác định nội dung chính:
- Văn bản đề cập đến vấn đề sử dụng tiếng lóng, tiếng pha trong giao tiếp của giới trẻ hiện nay. Tác giả phân tích ưu nhược điểm của việc sử dụng tiếng lóng, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng ngôn ngữ một cách phù hợp và lịch sự.
2. Phân tích tác dụng của biện pháp nghệ thuật:
- Biện pháp liệt kê: Liệt kê các ví dụ cụ thể về tiếng lóng, tiếng pha được sử dụng trong giao tiếp của giới trẻ. Điều này giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về mức độ phổ biến và đa dạng của hiện tượng này.
- Biện pháp so sánh: So sánh giữa tiếng lóng và tiếng việt gốc, nhằm làm nổi bật sự khác biệt về sắc thái biểu đạt. Việc so sánh giúp người đọc nhận thức rõ hơn về vai trò của tiếng lóng trong giao tiếp và những hạn chế tiềm ẩn của nó.
- Biện pháp nêu lợi ích: Nêu lên lợi ích của việc sử dụng tiếng lóng trong giao tiếp, như tạo cảm giác gần gũi, thoải mái. Tuy nhiên, tác giả cũng chỉ ra rằng việc sử dụng tiếng lóng cần phải cân nhắc kỹ lưỡng để tránh những hệ lụy tiêu cực.
3. Đánh giá tác động của việc sử dụng tiếng lóng, tiếng pha:
- Việc sử dụng tiếng lóng, tiếng pha có thể tạo nên sự gần gũi, thân mật trong giao tiếp. Tuy nhiên, nếu sử dụng không đúng cách, nó có thể gây ra những hậu quả tiêu cực như làm mất đi sự trang trọng, lịch sự trong giao tiếp, thậm chí khiến người nghe cảm thấy khó chịu.
- Cần lưu ý rằng việc sử dụng tiếng lóng, tiếng pha cần phải phù hợp với đối tượng giao tiếp và hoàn cảnh cụ thể. Người trẻ cần được giáo dục về việc sử dụng ngôn ngữ một cách lịch sự, văn minh, phù hợp với thuần phong mỹ tục của dân tộc.
4. Kết luận:
- Văn bản đã đưa ra cái nhìn khách quan về vấn đề sử dụng tiếng lóng, tiếng pha trong giao tiếp của giới trẻ hiện nay. Qua đó, tác giả nhắn nhủ người trẻ cần cân nhắc kỹ lưỡng khi sử dụng ngôn ngữ, đảm bảo sự lịch sự, văn minh trong giao tiếp.
<>.
câu 2. 2. Đọc đoạn trích trên và thực hiện các yêu cầu bên dưới:
a. Xác định phương thức biểu đạt chính của đoạn trích.
b. Theo tác giả, vì sao tiếng Việt giàu đẹp vốn là tấm hộ chiếu văn hóa của nước ta trong mắt thế giới?
c. Chỉ ra biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong câu văn sau: Dạo một vòng mạng xã hội, không khó để bắt gặp những câu viết sử dụng các từ lóng như "khum", "hem", "chẩm zn", "sin luì”, “mãi màn khó nải kẻo gặp với tần suất xuất hiện rất cao.
d. Em hãy rút ra bài học gì qua đoạn trích trên. [/INST] a. Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.
b. Tiếng Việt giàu đẹp vốn là tấm hộ chiếu văn hóa của nước ta trong mắt thế giới vì:
- Nó là ngôn ngữ quốc gia của Việt Nam, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, trong văn học, nghệ thuật, khoa học,...
- Tiếng Việt có hệ thống từ vựng phong phú, đa dạng, phản ánh đầy đủ đời sống vật chất và tinh thần của dân tộc Việt Nam.
- Tiếng Việt có hệ thống ngữ pháp linh hoạt, uyển chuyển, giúp diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, súc tích.
- Tiếng Việt có hệ thống thanh điệu độc đáo, tạo nên âm hưởng du dương, trầm bổng, góp phần làm cho lời nói thêm sinh động, hấp dẫn.
c. Biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong câu văn: Liệt kê.
d. Bài học rút ra:
- Cần giữ gìn và phát huy vẻ đẹp của tiếng Việt.
- Không nên sử dụng tiếng lóng, tiếng pha trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong những hoàn cảnh trang trọng.
- Nên sử dụng tiếng Việt chuẩn mực, lịch sự, phù hợp với đối tượng giao tiếp.
câu 3. 1. Xác định phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.
2. Nêu vấn đề nghị luận: Tác hại của việc sử dụng tiếng lóng, tiếng pha trong giao tiếp của giới trẻ hiện nay.
3. Phân tích tác hại của việc sử dụng tiếng lóng, tiếng pha trong giao tiếp của giới trẻ hiện nay:
- Tiếng lóng, tiếng pha là biểu hiện của tình trạng "thiếu vốn từ": Việc sử dụng tiếng lóng, tiếng pha khiến cho ngôn ngữ của giới trẻ trở nên nghèo nàn, thiếu phong phú, không phản ánh đầy đủ và sâu sắc nội dung muốn truyền tải. Điều này ảnh hưởng đến khả năng diễn đạt, tư duy logic và kỹ năng giao tiếp của họ.
- Sử dụng tiếng lóng, tiếng pha làm giảm tính lịch sự và văn hóa trong giao tiếp: Tiếng lóng, tiếng pha thường mang tính chất thô tục, thiếu tế nhị, thậm chí xúc phạm người khác. Việc sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày có thể làm mất đi sự tôn trọng, lịch sự và văn hóa của người Việt Nam.
- Sử dụng tiếng lóng, tiếng pha làm mất đi nét đẹp của tiếng Việt: Tiếng Việt là một ngôn ngữ giàu đẹp, phong phú về từ vựng, ngữ pháp và ngữ nghĩa. Việc sử dụng tiếng lóng, tiếng pha làm mất đi nét đẹp của tiếng Việt, đồng thời làm giảm giá trị văn hóa của dân tộc.
4. Đề xuất giải pháp khắc phục:
- Giới trẻ cần nhận thức rõ tầm quan trọng của việc giữ gìn và phát huy tiếng Việt: Họ cần hiểu rằng tiếng Việt là tài sản quý giá của dân tộc, là biểu tượng của văn hóa Việt Nam.
- Cần có sự phối hợp giữa gia đình, nhà trường và xã hội: Gia đình cần giáo dục con cái về ý thức giữ gìn tiếng Việt, khuyến khích con em sử dụng tiếng Việt trong giao tiếp hàng ngày. Nhà trường cần đưa nội dung giáo dục về bảo vệ và phát huy tiếng Việt vào chương trình giảng dạy. Xã hội cần tuyên truyền, nâng cao nhận thức của cộng đồng về vai trò của tiếng Việt.
5. Kết luận:
Việc sử dụng tiếng lóng, tiếng pha trong giao tiếp của giới trẻ hiện nay là một vấn đề đáng lo ngại. Nó không chỉ ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp, tư duy logic và văn hóa của giới trẻ mà còn làm mất đi nét đẹp của tiếng Việt. Để khắc phục tình trạng này, cần có sự nỗ lực của cả gia đình, nhà trường và xã hội.
câu 4. 1. Nhận xét về mối liên hệ giữa nhan đề và các nội dung chính được trình bày trong văn bản:
- Nhan đề "Hi - m hộ chiếu văn hóa Việt Nam: Tiếng Việt trong giới trẻ có nghe?" đã nêu rõ chủ đề chính của bài viết là vấn đề bảo tồn và giữ gìn văn hóa Việt Nam thông qua ngôn ngữ tiếng Việt. Các nội dung chính được trình bày trong văn bản xoay quanh việc phân tích tình trạng sử dụng tiếng Việt trong giới trẻ hiện nay, bao gồm cả ưu điểm lẫn nhược điểm. Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn và phát huy nét đẹp văn hóa truyền thống thông qua ngôn ngữ tiếng Việt.
2. Phân tích tác động của việc sử dụng tiếng lóng, tiếng pha trong giao tiếp của giới trẻ:
- Việc sử dụng tiếng lóng, tiếng pha trong giao tiếp của giới trẻ có thể gây ra những tác động tiêu cực đến văn hóa Việt Nam:
+ Làm giảm tính thuần khiết và sự đa dạng của ngôn ngữ tiếng Việt.
+ Gây khó khăn trong việc giao tiếp giữa các thế hệ, đặc biệt là giữa người già và người trẻ.
+ Có thể ảnh hưởng đến hình ảnh quốc gia trong mắt du khách nước ngoài.
- Tuy nhiên, việc sử dụng tiếng lóng, tiếng pha cũng có thể mang lại lợi ích nhất định trong một số trường hợp cụ thể, chẳng hạn như tạo sự thoải mái, thân mật trong giao tiếp giữa những người cùng lứa tuổi, cùng sở thích.
3. Đề xuất giải pháp để cân bằng giữa việc sử dụng tiếng lóng, tiếng pha và giữ gìn văn hóa Việt Nam:
- Cần có sự nhận thức rõ ràng về vai trò và tầm quan trọng của ngôn ngữ tiếng Việt trong việc bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc.
- Giới trẻ cần được trang bị kiến thức về lịch sử, văn hóa và ngôn ngữ tiếng Việt để hiểu rõ hơn về giá trị của ngôn ngữ này.
- Cần có sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội để xây dựng môi trường giao tiếp lành mạnh, khuyến khích sử dụng tiếng Việt chuẩn mực.
- Cần có sự nghiên cứu và đưa ra quy định cụ thể về việc sử dụng tiếng lóng, tiếng pha trong giao tiếp, nhằm đảm bảo sự cân bằng giữa việc giữ gìn văn hóa truyền thống và đáp ứng nhu cầu giao tiếp hiện đại.
câu 5. 1. Đọc hiểu:
- Câu hỏi này yêu cầu phân tích tác động của việc lạm dụng tiếng lóng, tiếng pha trong giao tiếp của giới trẻ.
- Phương pháp giải quyết: Đọc kỹ đoạn trích và chú ý đến các chi tiết liên quan đến việc sử dụng tiếng lóng, tiếng pha và hậu quả của chúng.
- Kết luận: Việc lạm dụng tiếng lóng, tiếng pha trong giao tiếp của giới trẻ có thể làm mất đi vẻ đẹp của tiếng Việt, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng truyền tải thông tin chính xác và hiệu quả.
2. Phân tích tác động của việc lạm dụng tiếng lóng, tiếng pha trong giao tiếp của giới trẻ:
- Tiếng lóng, tiếng pha là những dạng ngôn ngữ không chuẩn mực, không tuân thủ quy tắc ngữ pháp và chính tả.
- Khi lạm dụng, chúng có thể làm giảm tính trang trọng, lịch sự và rõ ràng trong giao tiếp.
- Gây khó khăn cho người nghe trong việc hiểu nội dung thông điệp.
- Làm mất đi nét đẹp văn hóa của tiếng Việt.
3. Bài học rút ra cho bản thân:
- Cần nhận thức rõ vai trò và tầm quan trọng của tiếng Việt trong đời sống hàng ngày.
- Sử dụng tiếng Việt một cách chuẩn mực, tránh lạm dụng tiếng lóng, tiếng pha.
- Tôn trọng và giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
- Khuyến khích sử dụng tiếng Việt một cách chính xác, rõ ràng và lịch sự trong giao tiếp.
Lưu ý: Phần phản ánh cá nhân nên tập trung vào cảm nhận và suy nghĩ riêng của học sinh về vấn đề được nêu ra trong câu hỏi. Học sinh có thể chia sẻ trải nghiệm cá nhân, suy ngẫm về hành vi của bản thân và đưa ra những cam kết cụ thể để cải thiện tình hình.