Dưới đây là lời giải cho từng câu:
---
**Câu 23:**
Một lượng khí nhận nhiệt lượng Q = 250 kJ và nhận công A = 500 kJ do bị nén.
Theo định luật thứ nhất của nhiệt động lực học:
\[
\Delta U = Q + A
\]
Vì khí bị nén nên công A > 0 (công sinh ra do nén, khí nhận công).
Tính:
\[
\Delta U = 250 + 500 = 750 \text{ kJ}
\]
**Đáp số:** bảy trăm năm mươi kílôjun.
---
**Câu 24:**
Khí carbonic thay đổi thể tích và áp suất:
\[
V_1 = 21~dm^3, \quad V_2 = 14~dm^3, \quad p_1 = 80~kPa, \quad p_2 = 150~kPa, \quad T_1 = 27^\circ C = 300~K
\]
Áp dụng định luật khí lý tưởng (giả sử lượng khí không đổi):
\[
p_1 V_1 / T_1 = p_2 V_2 / T_2 \Rightarrow T_2 = \frac{p_2 V_2 T_1}{p_1 V_1}
\]
Thay số:
\[
T_2 = \frac{150 \times 14 \times 300}{80 \times 21} = \frac{150 \times 14 \times 300}{1680} = \frac{630000}{1680} \approx 375~K
\]
**Đáp số:** ba trăm bảy mươi lăm kelvin.
---
**Câu 25:**
Khung dây vuông cạnh \( a = 25,0~cm = 0,25~m \), số vòng quay \( n = 40,0~vòng/s \), từ trường \( B = 0,500~T \).
Tính biên độ suất điện động:
\[
E_0 = N B S \omega
\]
với:
- \( N = 40 \) (số vòng dây)
- \( S = a^2 = (0,25)^2 = 0,0625~m^2 \)
- \( \omega = 2\pi n = 2\pi \times 40 = 80\pi \approx 251,33~rad/s \)
Tính:
\[
E_0 = 40 \times 0,5 \times 0,0625 \times 251,33 = 40 \times 0,5 \times 0,0625 \times 251,33
\]
\[
= 40 \times 0,5 \times 15,708 = 40 \times 7,854 = 314,16~V
\]
Làm tròn đến chữ số hàng phần trăm:
\(E_0 \approx 310~V\) (đáp án gần đúng).
**Đáp số:** ba trăm mười vôn.
---
**Câu 26:**
Điện trở \( R = 4,00~\Omega \). Biên độ dòng điện:
\[
I_0 = \frac{E_0}{R} = \frac{314,16}{4} = 78,54~A
\]
Làm tròn đến chữ số hàng phần trăm: khoảng 79 A.
**Đáp số:** bảy mươi chín ampe.
---
**Câu 27:**
Lò phản ứng phân hạch 505 g \(^{239}Pu\) mỗi ngày.
Hiệu suất \(\eta = 23\%\).
Mỗi hạt nhân phân hạch giải phóng 180 MeV.
Chỉ 3,75% khối nhiên liệu phân hạch.
Bước 1: Tính số hạt nhân \(^{239}Pu\) có trong 505 g:
Khối lượng mol của \(^{239}Pu\) là 239 g/mol.
Số mol:
\[
n = \frac{505}{239} \approx 2,112 mol
\]
Số hạt nhân:
\[
N = n \times N_A = 2,112 \times 6,022 \times 10^{23} \approx 1,272 \times 10^{24}
\]
Bước 2: Số hạt nhân phân hạch thực tế (3,75%):
\[
N_{phan} = 0,0375 \times 1,272 \times 10^{24} = 4,77 \times 10^{22}
\]
Bước 3: Năng lượng giải phóng trong 1 ngày:
\[
E = N_{phan} \times 180 \text{ MeV} = 4,77 \times 10^{22} \times 180 \times 1,6 \times 10^{-13} J
\]
(1 MeV = \(1,6 \times 10^{-13}\) J)
\[
E = 4,77 \times 10^{22} \times 2,88 \times 10^{-11} = 1,374 \times 10^{12} J
\]
Bước 4: Công suất lò phản ứng (hiệu suất 23%) trong 1 giây:
\[
P = \frac{\eta \times E}{86400} = \frac{0,23 \times 1,374 \times 10^{12}}{86400} = \frac{3,160 \times 10^{11}}{86400} \approx 3,657 \times 10^{6} W = 3,657 MW
\]
Làm tròn đến chữ số hàng phần mười: 3,7 MW.
**Đáp số:** ba phẩy bảy megawatt.
---
**Câu 28:**
Khối lượng nhiên liệu đưa vào lò mỗi ngày là 505 g = 0,505 kg.
**Đáp số:** không phẩy năm không trăm linh năm kilôgam.
---
### Tóm tắt đáp số:
- Câu 23: bảy trăm năm mươi kílôjun
- Câu 24: ba trăm bảy mươi lăm kelvin
- Câu 25: ba trăm mười vôn
- Câu 26: bảy mươi chín ampe
- Câu 27: ba phẩy bảy megawatt
- Câu 28: không phẩy năm không trăm linh năm kilôgam
Nếu cần giải thích chi tiết hơn từng bước, bạn cứ hỏi nhé!