Câu 22:
Đáp án: B. stepping into the world offers valuable experiences
- Giải thích:
- Câu này cần điền một ý tích cực về lợi ích của du lịch, phù hợp với ngữ cảnh "explore new cultures" và "broaden perspective".
- A: Sai vì phủ định tác động của du lịch (trái ngược nội dung bài).
- C: Sai vì khuyên "ở yên một chỗ" (mâu thuẫn với chủ đề).
- D: Sai vì "du lịch luôn không căng thẳng" là khẳng định quá tuyệt đối.
Câu 23:
Đáp án: A. which allows individuals to develop a more open-minded perspective
- Giải thích:
- Cần mệnh đề quan hệ thay thế cho cả vế trước ("challenges preconceptions and broadens worldviews").
- "Which" đúng vì thay thế cho ý trước đó (việc mở rộng tầm nhìn).
- B/C/D: Sai ngữ pháp:
- B: "that allowing" (thiếu động từ chính).
- C: "who" chỉ dùng cho người.
- D: Thiếu đại từ quan hệ.
Câu 24:
Đáp án: A. by building confidence, adaptability, and problem-solving skills
- Giải thích:
- Phù hợp với ý "personal development" (phát triển cá nhân) và "resilience and independence" ở câu sau.
- B/C/D: Sai vì mang nghĩa tiêu cực hoặc không logic:
- B: "limiting ability" (hạn chế khả năng).
- C: "predictable and free of challenges" (trái với ý "unfamiliar places").
- D: "discouraging" (ngăn cản).
Câu 25:
Đáp án: D. These new experiences can inspire personal growth and an appreciation for the world
- Giải thích:
- Câu trước nói về việc "stimulates the mind, encouraging fresh perspectives" → Câu tiếp theo nên nói về tác động tích cực của trải nghiệm mới.
- A/B/C: Sai vì:
- A: Chỉ nói về ẩm thực (quá cụ thể).
- B: Nói về kế hoạch (không liên quan đến "creativity").
- C: Nói về địa danh (không liên quan ý chính).
Câu 26:
Đáp án: C. are learned through these experiences, shaping travelers into more resilient individuals
- Giải thích:
- Cần câu hoàn chỉnh với chủ ngữ "Valuable lessons" và động từ ở dạng bị động (lessons are learned).
- A: Sai vì thiếu động từ chính ("learned" là phân từ).
- B: Sai vì "learn" không chia phù hợp với chủ ngữ số nhiều.
- D: Sai vì thừa chủ ngữ "we".