câu 11: Để góp phần giải quyết nạn đói trong hơn một năm đầu sau ngày cách mạng tháng Tám năm 1945 thành công, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã kêu gọi nhân dân "nhường cơm sẻ áo". Do đó, câu trả lời đúng là: c. kêu gọi nhân dân "nhường cơm sẻ áo".
câu 12: Nội dung không phản ánh đúng âm mưu và hành động của thực dân Pháp ở Việt Nam trong năm đầu sau ngày cách mạng tháng Tám năm 1945 thành công là: d. phối hợp với quân Anh để giải giáp quân Nhật ở miền Nam.
Thực dân Pháp chủ yếu tập trung vào việc khôi phục ách thống trị cũ và chống phá cách mạng, chứ không phải phối hợp với quân Anh trong việc giải giáp quân Nhật.
câu 13: Cuộc vận động "học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh" có tác dụng lớn đến đời sống chính trị - xã hội Việt Nam, trong đó nổi bật nhất là đáp án d: "lan tỏa và mang lại những giá trị tích cực trên nhiều lĩnh vực".
Cuộc vận động này không chỉ giúp nâng cao nhận thức về tư tưởng, đạo đức và phong cách của Hồ Chí Minh, mà còn góp phần xây dựng văn hóa, con người Việt Nam, thúc đẩy sự đoàn kết, trách nhiệm và tinh thần cống hiến trong cộng đồng. Nó tạo ra những chuyển biến tích cực trong hành động của cán bộ, đảng viên và nhân dân, từ đó nâng cao chất lượng đời sống xã hội và củng cố niềm tin của nhân dân vào Đảng và Nhà nước.
câu 14: Con đường cứu nước mới đi theo khuynh hướng cách mạng vô sản của Việt Nam lần đầu tiên được Nguyễn Ái Quốc hoạch định trong tài liệu "Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn đề dân tộc và vấn đề thuộc địa của Lê-nin", được đăng trên báo Nhân Đạo vào tháng 7 năm 1920. Tuy nhiên, trong các lựa chọn bạn đưa ra, không có lựa chọn nào chính xác. Nếu cần chọn một trong các lựa chọn, thì "b. bản án chế độ thực dân pháp" là tài liệu quan trọng nhưng không phải là tài liệu đầu tiên hoạch định con đường cứu nước theo khuynh hướng cách mạng vô sản.
câu 15: Ngày 19-8-1945, nhân dân Việt Nam đã tiến hành khởi nghĩa giành chính quyền thắng lợi ở địa phương Hà Nội. Do đó, câu trả lời đúng là d. Hà Nội.
câu 16: Nội dung phản ánh không đúng về chủ trương đổi mới của Việt Nam trong giai đoạn 1986-1999 là: c. xây dựng nhà nước pháp quyền việt nam của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân.
Trong giai đoạn này, chủ trương đổi mới tập trung chủ yếu vào việc cải cách kinh tế, chính trị và xã hội, nhưng khái niệm về nhà nước pháp quyền chưa được nhấn mạnh như một phần trong chủ trương đổi mới.
câu 17: Liên hợp quốc thúc đẩy các quốc gia thành viên xích lại gần nhau hơn thông qua mục tiêu b. phát triển mối quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc. Mục tiêu này nằm trong những mục tiêu chính của Liên hợp quốc nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới, đồng thời khuyến khích sự hợp tác và hiểu biết lẫn nhau giữa các quốc gia.
câu 18: Thắng lợi của cuộc tổng tiến công và nổi dậy xuân Mậu Thân năm 1968 đánh dấu bước ngoặt cho cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của nhân dân Việt Nam vì đã b. làm phá sản các chiến lược chiến tranh mà Mỹ áp dụng ở Việt Nam. Cuộc tổng tiến công đã giáng đòn mạnh vào tinh thần quân Mỹ và quân đội Sài Gòn, buộc chính quyền Mỹ phải thừa nhận thất bại và chấp nhận đàm phán tại Paris về chấm dứt chiến tranh ở Việt Nam.
câu 19: Sau khi trật tự hai cực I-an-ta sụp đổ, một trật tự thế giới mới đang được hình thành theo xu thế d. đa cực.
câu 20: Cuộc khởi nghĩa không diễn ra trong thời kỳ Bắc thuộc là d. Nguyễn Trung Trực. Các cuộc khởi nghĩa khác như khởi nghĩa Mai Thúc Loan, Hai Bà Trưng và Bà Triệu đều diễn ra trong thời kỳ Bắc thuộc.
câu 21: Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa thông qua nhiều hoạt động cụ thể và các tài liệu pháp lý. Cụ thể:
1. Lịch sử và tài liệu khoa học: Việt Nam đã có những tư liệu lịch sử và khoa học chứng minh quá trình khai phá, chiếm hữu và thực thi chủ quyền liên tục đối với hai quần đảo này từ lâu đời.
2. Hành chính và quân sự: Dưới triều đại nhà Nguyễn, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa đã được đưa vào cơ cấu hành chính của Việt Nam. Vua Gia Long đã tái lập hai hải đội Hoàng Sa và Bắc Hải, giao nhiệm vụ thực thi chủ quyền trên hai quần đảo này.
3. Đo đạc và cắm cờ: Vào năm 1816, vua Gia Long đã lệnh cho thủy quân và đội Hoàng Sa đi thuyền ra Hoàng Sa để đo đạc, cắm cờ xác nhận chủ quyền Việt Nam.
4. Bản đồ và tài liệu chính thức: Quốc sử quán triều Nguyễn đã vẽ bản đồ Đại Nam nhất thống toàn đồ vào năm 1838, thể hiện quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thuộc lãnh thổ Việt Nam.
5. Thừa nhận quốc tế: Tại Hội nghị hòa bình San Francisco năm 1951 và Hội nghị Geneva năm 1954, chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo này đã được thừa nhận bởi các quốc gia tham gia hội nghị.
6. Hiệp định Paris năm 1973: Hiệp định này cũng khẳng định rằng tất cả các nước tôn trọng độc lập và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, bao gồm cả hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
Những hoạt động và tài liệu này đã thể hiện rõ ràng chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trong suốt chiều dài lịch sử.