- Câu a: Biện pháp tu từ so sánh không ngang bằng được thể hiện qua cụm từ "chẳng bằng". Tác giả sử dụng phép so sánh để khẳng định tình yêu thương vô bờ bến của người mẹ dành cho con cái, vượt xa sự hi sinh của những ngôi sao.
- Câu b: Câu thơ sử dụng biện pháp nhân hóa với động từ "thức" và "nằm" vốn chỉ hành động của con người để miêu tả hình ảnh mặt trời. Điều này tạo nên sự gần gũi, ấm áp giữa thiên nhiên và con người, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của mặt trời đối với cuộc sống.
- Câu c: Câu thơ sử dụng biện pháp ẩn dụ chuyển đổi cảm giác. Từ "rơi" thường được sử dụng để diễn tả hành động vật lý nhưng ở đây tác giả sử dụng nó để miêu tả âm thanh nhẹ nhàng, êm ái của chiếc lá rơi. Cách sử dụng ẩn dụ này giúp tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ, khiến người đọc dễ dàng hình dung được khung cảnh yên bình, tĩnh lặng của mùa thu.
- Câu d: Câu thơ sử dụng biện pháp hoán dụ lấy bộ phận để gọi toàn thể. Hình ảnh "hàng tre bát ngát" được sử dụng để ám chỉ cả khu vực Lăng Bác, nơi có nhiều hàng tre bao quanh. Phép hoán dụ này giúp câu thơ trở nên ngắn gọn, súc tích, đồng thời tạo ấn tượng mạnh mẽ về sự uy nghiêm, trang trọng của nơi thờ tự.
- Câu e: Câu thơ sử dụng biện pháp điệp ngữ "mai sau", "nhớ nước", "thương nhà". Việc lặp lại các từ ngữ này nhằm nhấn mạnh sự kiên trì, bền bỉ của con người Việt Nam trong việc gìn giữ truyền thống, văn hóa dân tộc. Đồng thời, nó cũng thể hiện nỗi nhớ da diết, lòng yêu nước sâu sắc của người chiến sĩ cách mạng.
- Câu f: Câu thơ sử dụng biện pháp ẩn dụ phẩm chất. "Mặt trời" ở đây không phải là mặt trời thực tế mà là ẩn dụ cho người mẹ. Sự tương đồng về phẩm chất giữa hai đối tượng này được thể hiện rõ nét qua việc đều mang đến nguồn sống, ánh sáng, niềm vui cho con người.
- Câu g: Câu thơ sử dụng biện pháp ẩn dụ chuyển đổi cảm giác. Tiếng kêu của chim "quốc quốc" và "gia gia" vốn được cảm nhận bằng thính giác nhưng ở đây tác giả đã sử dụng nó để miêu tả tâm trạng, cảm xúc của con người. Cách sử dụng ẩn dụ này giúp câu thơ thêm phần độc đáo, giàu tính biểu cảm, khơi gợi sự suy ngẫm về lòng yêu nước, thương nhà của người dân Việt Nam.
- Câu h: Câu thơ sử dụng biện pháp nhân hóa. Động từ "ôm ấp" vốn chỉ hành động của con người nhưng ở đây được sử dụng để miêu tả cây ngô đồng. Điều này làm cho cây ngô đồng trở nên sinh động, gần gũi với con người, đồng thời thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa con người và thiên nhiên.
- Câu i: Câu thơ sử dụng biện pháp ẩn dụ phẩm chất. "Tài cao" là ẩn dụ cho trí tuệ, tài năng, "phận thấp" là ẩn dụ cho địa vị xã hội thấp kém. Hai hình ảnh này được đặt cạnh nhau để tạo nên sự đối lập, thể hiện sự bất công, oan trái trong cuộc đời của người nghệ sĩ.
- Câu k: Câu thơ sử dụng biện pháp liệt kê. Các danh từ "quê mẹ", "nắng dài bãi cát", "gió lộng xôn xao", "sóng biển đu đưa" được liệt kê nhằm miêu tả khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, rộng lớn, đồng thời thể hiện tình yêu tha thiết của tác giả đối với quê hương.
- Câu l: Câu thơ sử dụng biện pháp ẩn dụ chuyển đổi cảm giác. "Trái tim" là ẩn dụ cho tình yêu, sự trân trọng của tác giả dành cho Bác Hồ. Cách sử dụng ẩn dụ này giúp câu thơ trở nên giàu ý nghĩa, thể hiện tấm lòng biết ơn sâu sắc của tác giả đối với vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc.