20/06/2025

20/06/2025
20/06/2025
PHÂN TÍCH GIÁ TRỊ NỘI DUNG VÀ NGHỆ THUẬT TRONG TÁC PHẨM “VỢ NHẶT” CỦA KIM LÂN
Kim Lân là một trong những cây bút xuất sắc chuyên viết về nông thôn Việt Nam trước và sau Cách mạng tháng Tám 1945. Trong số các tác phẩm để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng bạn đọc, "Vợ nhặt" là một truyện ngắn tiêu biểu, phản ánh chân thực nạn đói năm 1945 đồng thời ngợi ca phẩm chất nhân văn cao đẹp của con người Việt Nam trong nghịch cảnh. Tác phẩm không chỉ gây ám ảnh bởi hiện thực nghiệt ngã mà còn chạm tới chiều sâu cảm xúc nhờ nghệ thuật xây dựng nhân vật tinh tế, cốt truyện độc đáo và giọng điệu trần thuật đầy cảm thông.
Về nội dung, "Vợ nhặt" có hai giá trị lớn: giá trị hiện thực sâu sắc và giá trị nhân đạo cảm động.
Trước hết, truyện thể hiện giá trị hiện thực khi tái hiện bức tranh nạn đói khủng khiếp năm 1945 – một thảm họa đã cướp đi sinh mạng của hơn hai triệu người dân vô tội. Ngay từ những dòng đầu tiên, Kim Lân đã dựng nên khung cảnh xám xịt, tang thương: “Người chết như ngả rạ… không khí vẩn lên mùi ẩm thối của rác rưởi và mùi gây của xác người”. Cảnh vật, con người đều hiện lên nhợt nhạt, dật dờ, vật vờ như những “bóng ma”. Xóm ngụ cư vốn nghèo nàn, tăm tối lại càng trở nên tiêu điều, heo hút. Đó là hiện thực tang tóc không chỉ về vật chất mà còn là bóng đè tinh thần, là cái đói đang ăn mòn phẩm giá con người.
Tuy nhiên, vượt lên trên cái nền hiện thực tăm tối ấy, truyện ngắn "Vợ nhặt" lại làm nổi bật giá trị nhân đạo sâu sắc khi khám phá và khẳng định vẻ đẹp tâm hồn con người nghèo khổ. Trong hoàn cảnh khốn cùng, những con người ấy không những không buông xuôi mà vẫn khát khao sống, khao khát yêu thương và hi vọng vào một ngày mai tốt đẹp hơn.
Tràng – nhân vật chính – là một người đàn ông nghèo, xấu xí, làm nghề kéo xe thóc thuê. Vậy mà giữa cái thời “người sống còn không ra hồn người”, anh lại “nhặt” được vợ. Cái sự nhặt ấy ban đầu tưởng như là sự hài hước cay đắng, nhưng càng về sau càng thấm đẫm sự trân trọng. Tràng cưới vợ không phải vì có của cải hay điều kiện, mà vì một lời nói đùa bâng quơ, một chút tình cảm bộc phát. Song qua quyết định “nhặt vợ”, người đọc thấy ở anh một tấm lòng nhân hậu, một tình cảm chân thành, và trên hết là một niềm tin vào cuộc sống.
Người đàn bà theo Tràng về làm vợ tuy “rách rưới, gầy sọp, mặt lưỡi cày xám xịt”, nhưng lại là nhân vật khiến người đọc xúc động. Thị không tên, không tuổi, không quá khứ – chỉ là một đại diện tiêu biểu cho người phụ nữ cùng đường trong nạn đói. Nhưng ở thị vẫn thấp thoáng sự e lệ, khát vọng có được một mái ấm. Dù đói đến mức “ăn liền bốn bát bánh đúc không nói một lời”, nhưng khi theo Tràng về nhà, thị lại ngượng nghịu, rón rén, như muốn giữ gìn chút phẩm giá sau cùng.
Cảm động hơn cả là hình ảnh bà cụ Tứ, mẹ Tràng. Bà cụ xuất hiện ở phần giữa truyện, nhưng là nhân vật góp phần làm sáng lên ánh sáng nhân đạo. Là người mẹ nghèo, già nua, bà cụ thấu hiểu nỗi khổ của con trai mình, thấu hiểu thân phận người con dâu “nhặt về”, và bà không hề phản đối. Trái lại, bà dùng giọng điệu dịu dàng, bao dung để chấp nhận người con dâu mới, nhen nhóm hi vọng về một tương lai “có đàn gà” và sự sung túc sau này. Dẫu trong hoàn cảnh cùng cực, bà vẫn chọn nói lời tử tế, vẫn “toàn chuyện vui, chuyện sung sướng sau này”. Đó là biểu hiện của lòng nhân hậu, đức hi sinh và niềm tin vào sự sống – những giá trị nhân đạo sâu lắng mà Kim Lân đã khắc họa đầy tinh tế.
Về nghệ thuật, “Vợ nhặt” thành công nhờ hàng loạt yếu tố đặc sắc:
Trước hết là tình huống truyện độc đáo – “lấy vợ giữa nạn đói”. Đây là một tình huống nghịch lý, một sự kiện bất thường xảy ra giữa cái hoàn cảnh bi đát nhất. Nhờ tình huống ấy, tác giả không chỉ lột tả được cái đói dữ dội mà còn mở ra chiều sâu tâm lí nhân vật, làm nổi bật vẻ đẹp nhân văn trong sự éo le. Chính tình huống ấy đã tạo ra sự đối lập giữa “cái sống và cái chết”, giữa “hi vọng và tuyệt vọng”, khiến câu chuyện trở nên đầy tính kịch và giàu sức lay động.
Tiếp theo là nghệ thuật xây dựng nhân vật sống động, điển hình mà không khuôn mẫu. Nhân vật Tràng vừa thô kệch vừa hồn hậu, rất “đời thường” nhưng cũng rất đáng yêu. Bà cụ Tứ xuất hiện trong ít trang nhưng lại để lại ấn tượng sâu sắc bởi giọng điệu âu yếm, từng cử chỉ lặng thầm, từng giọt nước mắt nghẹn ngào... Tâm lí nhân vật được Kim Lân miêu tả một cách tinh tế, giàu lớp lang và hợp logic.
Giọng điệu kể chuyện của Kim Lân cũng là một yếu tố nghệ thuật đặc sắc. Ông sử dụng giọng trần thuật linh hoạt, kết hợp giữa khách quan và trần tình, đan xen giữa sự mỉa mai cay đắng với những nốt trầm cảm thông. Nhờ vậy, truyện ngắn "Vợ nhặt" không chìm trong u ám mà luôn có ánh sáng nhân văn ấm áp xuyên suốt.
Ngôn ngữ của Kim Lân trong truyện cũng rất gần gũi, giản dị và chân thực. Các đoạn miêu tả cảnh vật, đối thoại nhân vật đều tự nhiên, giàu sức gợi hình, gợi cảm. Tác giả không sử dụng từ ngữ hoa mỹ, nhưng chính sự mộc mạc ấy lại khiến câu chuyện càng chân thực và ám ảnh hơn.
Cuối cùng, không thể không nhắc tới chi tiết lá cờ đỏ bay phấp phới và hình ảnh đám đông phá kho thóc Nhật – một tín hiệu nghệ thuật mang tính biểu tượng. Chi tiết này cho thấy “ánh sáng cách mạng” đang đến gần, là tia hi vọng lóe lên giữa bóng tối đói khát và chết chóc. Kết truyện mở nhưng mang giá trị tư tưởng sâu sắc: dù ở tận cùng khổ đau, con người vẫn hướng đến ánh sáng và cái thiện.
Kết luận, "Vợ nhặt" là một truyện ngắn mang giá trị nhân văn và nghệ thuật lớn lao. Kim Lân không chỉ phản ánh thành công hiện thực đau thương của nạn đói mà còn khẳng định sức sống mãnh liệt, khát vọng tình yêu và hạnh phúc của con người. Truyện là minh chứng tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật giản dị mà sâu sắc, chân thực mà giàu cảm xúc của Kim Lân. Tác phẩm sẽ còn sống mãi như một bản “bi ca hy vọng” về kiếp người trong cơn hoạn nạn.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
4 giờ trước
12/12/2025
Top thành viên trả lời