i:
câu 1. Văn hóa ứng xử của người Việt đã được hình thành trong quá trình giao tiếp qua 4000 năm dựng nước và giữ nước. Cái đẹp trong văn hóa ứng xử được cha ông ta lưu giữ, truyền lại từ đời này sang đời khác. Ngày nay, mặc dù xã hội đã có nhiều thay đổi, nhưng giao tiếp ứng xử vẫn có tầm quan trọng đặc biệt. Nó tạo nên các mối quan hệ đẹp có văn hóa, có đạo đức trong cộng đồng dân cư. Từ xa xưa, văn hóa ứng xử trong gia đình đã được ông cha ta đặc biệt coi trọng. Văn hóa ứng xử trong gia đình được người Việt đề cao và rất coi trọng. Trong kho tàng tục ngữ, ca dao Việt Nam cho thấy có rất nhiều câu thể hiện điều này. Từ lúc mới sinh ra, con người đã được đặt trong sự gắn bó thiêng liêng của tình mẫu tử, phụ tử: "Phụ tử tình thâm", "Xương cha, da mẹ", "Cá chuối đắm đuối vì con". Khi khôn lớn mỗi người không thể quên công ơn dưỡng dục của cha mẹ: Công cha ba năm tình thâm lai láng nghĩa mẹ đậm đà chín tháng cưu mang bên ướt mẹ nằm, bên ráo con lăn. Biết lấy gì đền nghĩa khó khăn hai đứa mình lên non lấy đá xây lăng phụng thờ chữ "Hiếu" luôn được đề cao trong quan hệ ứng xử với cha mẹ và được thể hiện bằng tục báo hiếu. Mối quan hệ giữa cha mẹ với con cái, con cái đối với cha mẹ đã được ông cha ta nâng lên thành đạo làm cha mẹ, đạo làm con. Từ mối quan hệ chủ đạo này đã hình thành nên đạo thờ ông bà tổ tiên, đạo thờ cha mẹ, góp phần nuôi dưỡng cho con người tình cảm "Uống nước nhớ nguồn". Đối với quan hệ vợ chồng, sự hòa thuận và tình nghĩa thủy chung luôn mang ý nghĩa thiêng liêng, sâu nặng, là mối ràng buộc trách nhiệm cao suốt đời người: Áo vá vai vợ ai không biết áo vá quàng chỉ biết vợ anh những nét đẹp ứng xử trong gia đình đã hình thành nên nhiều giá trị văn hóa mang tính truyền thống của người Việt như: Sự hòa thuận, chung thuỷ, tình nghĩa, lòng yêu thương và hy sinh cho con cái, tôn trọng và hiếu đễ với cha mẹ, anh em. Nhiều gia đình Việt Nam xưa nhờ biết duy trì lối ứng xử có văn hóa đã tạo ra nền nếp, kỷ cương để mọi người cùng noi theo. Chính gia lễ, gia phong ấy là cái gốc của gia đình, giữ cho con người Việt Nam, gia đình và xã hội Việt Nam một sức sống mãnh liệt và sự trong sáng với cội nguồn. Thời nay, trong gia đình, dù văn hóa ứng xử có thay đổi rất nhiều so với ngày xưa, nhưng những khuôn phép của mỗi gia đình vẫn không thể thiếu được. Dưới tác động của nền kinh tế thị trường, các mối quan hệ gia đình ở Việt Nam đang có những biến đổi sâu sắc. Bên cạnh sự phân giải của những giá trị văn hóa gia đình truyền thống, sự du nhập của những quan niệm và nhận thức về gia đình từ bên ngoài, chúng ta cũng chưa hình thành được một cách vững chắc những giá trị và chuẩn mực mới trong các mối quan hệ gia đình tạo ra “những nhiễu loạn giá trị”. Những nhiễu loạn giá trị trong quan hệ gia đình sẽ được khắc phục dần khi chúng ta chính thức bước vào xã hội công nghiệp cùng với những quy chuẩn về kinh tế - xã hội của xã hội ngày nay. Chúng ta sẽ còn phải tiếp tục chung sống với những hiện tượng “nhiễu loạn giá trị gia đình” nhưng không có nghĩa là chúng ta sẽ quy phục nó như là kẻ bị động. Cần phải dựa trên những chuẩn mực cao nhất về tính nhân đạo trong việc định hướng sự phát triển của gia đình và các mối quan hệ gia đình. Chỉ như vậy chúng ta mới có thể không chỉ phát huy được vị trí và vai trò của gia đình đối với công cuộc xây dựng và phát triển đất nước mà còn chủ động xây dựng những chuẩn mực và giá trị gia đình mới phù hợp với xã hội hiện đại, làm cho văn hóa ứng xử trong gia đình mãi là một nét đẹp của người dân đất Việt, góp phần cho văn hóa dân tộc thăng hoa.
câu 2. : Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là nghị luận.
: Nội dung chính của đoạn trích là bàn về văn hóa ứng xử trong gia đình của người Việt Nam. Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gìn giữ và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống trong gia đình, đồng thời đưa ra những ví dụ cụ thể về ứng xử tốt đẹp trong gia đình.
: Trong đoạn trích, tác giả sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ là hình ảnh minh họa cho nội dung bài viết. Hình ảnh này giúp người đọc dễ dàng hình dung và nắm bắt được những nét đẹp ứng xử trong gia đình.
: Theo tác giả, "gia lễ", "gia pháp" và "gia phong" là những yếu tố quan trọng trong văn hóa ứng xử của người Việt Nam. Gia lễ là những nghi lễ, tập tục truyền thống của gia đình, gia pháp là những luật lệ, quy tắc do gia đình đặt ra, gia phong là những phẩm chất, đạo đức, lối sống mà gia đình truyền lại cho thế hệ sau. Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì những giá trị văn hóa ứng xử tốt đẹp trong gia đình.
: Câu nói "Gia lễ, gia pháp, gia phong" là một câu nói ngắn gọn nhưng chứa đựng những giá trị văn hóa to lớn của người Việt Nam. Nó nhắc nhở mỗi người con, người cháu phải luôn ghi nhớ và thực hành những giá trị đó trong cuộc sống hàng ngày.
- Gia lễ: Là những nghi lễ, tập tục truyền thống của gia đình, bao gồm cả những nghi lễ cúng bái tổ tiên, những nghi lễ cưới xin, ma chay,... Những nghi lễ này thể hiện sự tôn kính, biết ơn đối với tổ tiên, đồng thời cũng là sợi dây liên kết tình cảm giữa các thành viên trong gia đình.
- Gia pháp: Là những luật lệ, quy tắc do gia đình đặt ra, nhằm duy trì trật tự, nề nếp trong gia đình. Gia pháp thường được thể hiện qua những quy định về cách ăn mặc, cách ứng xử, cách đối xử với nhau,... Những quy tắc này giúp cho gia đình luôn được ổn định, hạnh phúc.
- Gia phong: Là những phẩm chất, đạo đức, lối sống mà gia đình truyền lại cho thế hệ sau. Gia phong bao gồm những phẩm chất tốt đẹp như lòng hiếu thảo, lòng nhân ái, lòng dũng cảm,... Những phẩm chất này được hun đúc bởi truyền thống gia đình, trở thành nền tảng tinh thần cho mỗi người con, người cháu.
Tóm lại, "Gia lễ, gia pháp, gia phong" là những giá trị văn hóa cốt lõi của người Việt Nam, góp phần tạo nên bản sắc riêng của dân tộc. Mỗi người con, người cháu cần phải luôn ghi nhớ và thực hành những giá trị này để gìn giữ và phát huy truyền thống tốt đẹp của gia đình, góp phần xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ.
câu 3. <>
Câu văn "Từ xa xưa, văn hóa ứng xử trong gia đình đã được ông cha ta đặc biệt coi trọng: gia đình phải có gia giáo; gia lễ; gia pháp; gia phong mà mỗi người trong gia đình phải tuân thủ theo hết sức nghiêm ngặt." sử dụng biện pháp tu từ liệt kê.
Tác giả đã liệt kê hàng loạt những yếu tố cấu thành văn hóa ứng xử trong gia đình: "gia giáo", "gia lễ", "gia pháp", "gia phong". Việc liệt kê này nhằm nhấn mạnh sự quan trọng của từng yếu tố, đồng thời khẳng định tầm quan trọng của văn hóa ứng xử trong gia đình.
Phân tích:
* "Gia giáo": Là nền tảng đạo đức, luân lý, giúp con người hình thành nhân cách tốt đẹp.
* "Gia lễ": Là những nghi lễ, tập tục, truyền thống của gia đình, góp phần gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
* "Gia pháp": Là những quy tắc, luật lệ, giúp con người hành xử đúng đắn, tránh vi phạm đạo đức.
* "Gia phong": Là tinh thần, phẩm chất, lối sống của gia đình, ảnh hưởng đến thế hệ sau.
Việc liệt kê đầy đủ và rõ ràng những yếu tố này cho thấy sự coi trọng của ông cha ta đối với văn hóa ứng xử trong gia đình. Đồng thời, câu văn cũng gợi nhắc chúng ta về trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc gìn giữ và phát huy những giá trị văn hóa tốt đẹp đó.
câu 4. Văn hóa ứng xử trong gia đình thể hiện ở những mối quan hệ sau:
- Quan hệ giữa cha mẹ và con cái: Văn hóa ứng xử trong gia đình Việt Nam nhấn mạnh đến sự kính trọng, vâng lời, hiếu thảo của con cái đối với cha mẹ. Điều này được thể hiện qua các câu ca dao, tục ngữ như "Công cha ba năm tình thâm", "Cá chuối đắm đuối vì con" hay "Uống nước nhớ nguồn". Con cái được dạy dỗ về lòng biết ơn, sự chăm sóc và tôn trọng cha mẹ.
- Quan hệ giữa vợ chồng: Sự hòa thuận, tình nghĩa thủy chung là yếu tố quan trọng trong văn hóa ứng xử gia đình. Vợ chồng luôn được kỳ vọng sống chung thủy, yêu thương và hỗ trợ lẫn nhau. Các câu ca dao, tục ngữ như "Áo rách vai vợ ai không biết / Áo rách quàng chỉ biết vợ anh" hay "Vợ chồng nghĩa nặng tình sâu / Chồng chết thì thôi chứ không bỏ nhau" đều phản ánh điều này.
- Quan hệ giữa anh chị em: Tình thân ái, đoàn kết, giúp đỡ lẫn nhau là những phẩm chất đáng quý trong văn hóa ứng xử gia đình. Anh chị em thường được khuyên nhủ phải yêu thương, đùm bọc lẫn nhau, chia sẻ niềm vui nỗi buồn. Câu ca dao "Anh em như thể tay chân / Rách lành đùm bọc dở hay đỡ đần" minh họa rõ nét tinh thần này.
- Quan hệ giữa ông bà và cháu chắt: Tôn trọng, yêu thương và chăm sóc ông bà là một phần quan trọng trong văn hóa ứng xử gia đình. Cháu chắt được dạy bảo phải biết kính trọng, nghe lời và chăm sóc ông bà. Câu ca dao "Con hơn cha là nhà có phúc" hay "Kính già yêu trẻ" đều thể hiện điều này.
Ngoài ra, văn hóa ứng xử trong gia đình còn bao gồm cả những mối quan hệ khác như:
- Quan hệ giữa họ hàng: Thể hiện sự đoàn kết, tương trợ lẫn nhau.
- Quan hệ giữa thầy cô và học trò: Thể hiện sự tôn sư trọng đạo.
- Quan hệ giữa bạn bè: Thể hiện sự chân thành, tin tưởng và giúp đỡ lẫn nhau.
Tóm lại, văn hóa ứng xử trong gia đình Việt Nam là một hệ thống các giá trị, nguyên tắc và hành vi được truyền đạt từ thế hệ này sang thế hệ khác, nhằm xây dựng một môi trường gia đình ấm cúng, hạnh phúc và bền vững. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách và đạo đức của mỗi cá nhân, góp phần tạo nên một xã hội văn minh, tiến bộ.
câu 5. Văn hóa ứng xử trong gia đình đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc xây dựng một xã hội văn minh, lịch sự và hạnh phúc. Để đạt được mục tiêu này, chúng ta cần thực hiện một số biện pháp cụ thể.
Trước hết, giáo dục là yếu tố then chốt để hình thành và phát triển văn hóa ứng xử tốt đẹp trong gia đình. Chúng ta cần tăng cường giảng dạy về đạo đức, lòng tự trọng, tôn trọng lẫn nhau và sự chia sẻ trong chương trình giáo dục. Gia đình và nhà trường cần phối hợp chặt chẽ để đảm bảo rằng trẻ em được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để ứng xử đúng đắn trong môi trường gia đình và xã hội.
Thứ hai, chúng ta cần thúc đẩy việc xây dựng môi trường gia đình lành mạnh và ấm cúng. Cha mẹ và người lớn trong gia đình cần là tấm gương tốt cho con cái. Họ nên thể hiện sự tôn trọng, lắng nghe và hỗ trợ lẫn nhau, đồng thời khuyến khích con cái tham gia vào quyết định gia đình và rèn luyện khả năng tự quản lý. Bằng cách này, con cái sẽ học được cách ứng xử tích cực và trở thành những thành viên có ích trong xã hội.
Cuối cùng, chúng ta cần tạo ra cơ hội và hoạt động tương tác xã hội nhằm khuyến khích sự giao lưu và trao đổi văn hóa giữa các gia đình. Các buổi họp mặt gia đình, các khóa đào tạo về ứng xử và giao tiếp, hoặc thậm chí các dự án cộng đồng đều có thể giúp gia đình kết nối và học hỏi từ nhau. Điều này không chỉ giúp mở rộng mạng lưới xã hội mà còn tạo ra một tinh thần đoàn kết và sự thấu hiểu giữa các thế hệ.
Tóm lại, để văn hóa ứng xử trong gia đình mãi là một nét đẹp của người dân đất Việt, chúng ta cần đầu tư vào giáo dục, xây dựng môi trường gia đình lành mạnh và tạo ra cơ hội giao lưu xã hội. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể xây dựng một xã hội văn minh, lịch sự và hạnh phúc.
ii:
câu 1. Văn hóa ứng xử của giới trẻ trong cộng đồng đang đối mặt với nhiều thách thức và vấn đề đáng lo ngại. Trong thời đại công nghệ số và mạng xã hội ngày càng phát triển, giới trẻ thường xuyên phải đối diện với áp lực từ các nguồn thông tin đa dạng và phức tạp. Điều này có thể gây ra sự mất cân bằng trong việc hình thành giá trị và quy tắc ứng xử của họ.
Một trong những vấn đề nổi bật là sự thiếu hụt kỹ năng giao tiếp cơ bản. Do ảnh hưởng của công nghệ và mạng xã hội, giới trẻ thường thiếu sự tương tác trực tiếp với người khác. Họ dễ dàng bị cuốn vào thế giới ảo và gặp khó khăn khi giao tiếp trực tiếp. Điều này dẫn đến việc họ không biết cách lắng nghe, thấu hiểu và phản hồi một cách thích hợp. Nhiều bạn trẻ còn mắc phải những hành vi không lịch sự như cắt ngang cuộc trò chuyện, không chịu lắng nghe hay thậm chí sử dụng ngôn từ thô lỗ.
Ngoài ra, văn hóa ứng xử của giới trẻ cũng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố xã hội khác như áp lực từ bạn bè, gia đình và xã hội. Một số bạn trẻ có thể cảm thấy cần phải tuân thủ những chuẩn mực xã hội mà họ cho rằng là "bình thường" hoặc "đúng đắn". Tuy nhiên, đôi khi những chuẩn mực này lại mang tính chất tiêu cực và hạn chế sự sáng tạo và độc lập của mỗi cá nhân.
Để giải quyết vấn đề này, cần có sự thay đổi toàn diện trong cách giáo dục và đào tạo giới trẻ về văn hóa ứng xử. Đầu tiên, chương trình giảng dạy cần chú trọng đến việc giáo dục về cách thức giao tiếp hiệu quả và tôn trọng người khác. Các khóa học về kỹ năng xã hội, quản lý cảm xúc và giao tiếp sẽ giúp giới trẻ nắm vững nguyên tắc cơ bản và phát triển khả năng giao tiếp tốt hơn. Đồng thời, gia đình cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn con cái về cách cư xử đúng mực và lễ phép.
Thứ hai, cần tạo ra môi trường thuận lợi để giới trẻ rèn luyện kỹ năng giao tiếp. Việc tham gia vào các hoạt động ngoại khóa như buổi thảo luận, câu lạc bộ đọc sách, hoặc nhóm tình nguyện sẽ giúp họ phát triển khả năng giao tiếp, lắng nghe và thể hiện ý kiến một cách tự tin và tôn trọng.
Tóm lại, văn hóa ứng xử của giới trẻ trong cộng đồng đang đối mặt với nhiều thách thức và cần được cải thiện. Bằng cách tăng cường giáo dục về giao tiếp và tạo ra môi trường tích cực, chúng ta có thể giúp giới trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp tốt hơn và góp phần xây dựng một cộng đồng văn minh và hòa bình.
câu 2. Hồ Xuân Hương là một nữ thi sĩ nổi tiếng của nước ta vào cuối thế kỉ XVIII, đầu thế kỉ XIX, cùng thời với đại thi hào Nguyễn Du. Bà để lại khoảng 50 bài thơ, chủ yếu là thơ Nôm, đặc sắc, trong đó có bài Tự tình rất tiêu biểu cho hồn thơ của nữ sĩ.
Bài thơ Tự tình mở đầu bằng một hoàn cảnh tâm trạng khá đặc trưng:
“Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn,
Trơ cái hồng nhan với nước non.”
Giữa đêm khuya, người phụ nữ thao thức không ngủ được và nàng lắng nghe những âm thanh của tiếng trống cầm canh từ xa vọng lại. Tiếng trống canh báo hiệu thời gian đang trôi qua mau, tuổi đời người phụ nữ đang đếm ngược dần đến ngưỡng cửa của sự già nua. Nàng cảm thấy buồn lắm nên mới thao thức giữa đêm khuya, không ngủ được. Bao nhiêu nỗi niềm, tâm sự của nữ sĩ dường như gửi cả vào trong tiếng trống canh:
“Chén rượu hương đưa say lại tỉnh,
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn.”
Những nỗi đau đớn, dằn vặt, nàng cố dùng chén rượu để quên đi nhưng nào quên được; cứ uống rồi lại tỉnh, càng uống lại càng tỉnh, càng tỉnh càng buồn. Nàng cô đơn quá mà vầng trăng kia hình như còn biết chia sẻ đâu. Trăng đã xế bóng mà vẫn chưa tròn, hay cũng tại nữ sĩ mà trăng không bao giờ tròn được. Tuổi xuân đi qua mà tình yêu chưa bao giờ được trọn vẹn. Có lẽ không có nỗi đau nào hơn thế đối với người phụ nữ trong xã hội xưa. Trong nỗi đau khôn nguôi ấy, nàng chỉ còn biết trút bầu tâm sự với thiên nhiên, với cỏ cây:
“Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám,
Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn.”
Rêu và đá là hai sinh vật nhỏ bé nhưng lại mang đầy sức sống. Những đám rêu mỏng manh cũng có một sức sống mãnh liệt đến nỗi phải xiên ngang mặt đất để ngoi lên tìm sự sống. Mấy hòn đá nhỏ nhoi lởm chởm cũng muốn đâm toạc chân mây để tìm sự đổi thay. Nữ sĩ đồng cảm với sức sống mãnh liệt ấy và muốn hòa mình vào để vươn lên số phận nghiệt ngã của mình. Nhưng làm sao được?
“Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại,
Mảnh tình san sẻ tí con con!”
Yêu và hạnh phúc là nỗi ám ảnh thường xuyên của nữ sĩ. Tuổi xuân đi qua mà hạnh phúc tình yêu vẫn chưa trọn vẹn. Nàng chua xót và bất lực trước một nghịch lí: tuổi xuân đã đi qua mà hạnh phúc vẫn còn quá ít ỏi, chỉ là mảnh tình san sẻ. San sẻ một chút tình cảm nhỏ nhoi ấy cho những đứa con hoặc cho những người thân thiết thì cũng đã đành, đằng này lại phải san sẻ cho những kẻ “ngoại bang” vô tình khiến cho mảnh tình vốn đã ít ỏi nay lại càng ít ỏi thêm. Càng nghĩ, nữ sĩ càng cảm thấy ngao ngán.
Bằng ngòi bút điêu luyện, nữ sĩ Hồ Xuân Hương đã vẽ nên một bức tranh tâm trạng đặc sắc. Tâm trạng ấy là nỗi lòng của nữ sĩ trong cảnh lẻ loi, cô đơn. Đọc bài thơ Tự tình II, chúng ta hiểu và trân trọng hơn nỗi lòng của nữ sĩ và khát vọng hạnh phúc lứa đôi mãnh liệt của bà.
bài 1, - Biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn trích trên là nhân hóa. Tác giả đã sử dụng các động từ chỉ hành động của con người như "ngồi", "nhìn" để miêu tả cho những sự vật vô tri vô giác như "mây", "gió". Điều này tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt, khiến cho cảnh vật trở nên sinh động, có hồn hơn, đồng thời thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn của tác giả trước khung cảnh thiên nhiên rộng lớn, bao la.
Phản ánh:
Qua việc phân tích biện pháp nhân hóa trong đoạn trích, chúng ta có thể thấy rằng:
* Nhân hóa không chỉ giúp cho cảnh vật trở nên sinh động, gần gũi với con người mà còn góp phần thể hiện nội dung, chủ đề của tác phẩm.
* Việc xác định và phân tích biện pháp tu từ đòi hỏi người đọc phải có kiến thức về ngôn ngữ, khả năng cảm thụ văn học và kỹ năng suy luận logic.
* Việc đưa ra ví dụ cụ thể giúp học sinh dễ dàng hình dung và nắm bắt khái niệm nhân hóa một cách rõ ràng hơn.
Bài thơ "Tự Tình" của Hồ Xuân Hương được viết bằng chữ Nôm và thuộc thể loại thất ngôn bát cú Đường luật. Bài thơ phản ánh tâm trạng buồn bã, cô đơn của tác giả khi phải đối mặt với những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
Phân tích từng câu:
* -2: Hai câu đề miêu tả cảnh vật thiên nhiên vào đêm khuya thanh vắng, gợi lên không khí u buồn, cô đơn. Hình ảnh "trống canh dồn", "tiếng gà văng vẳng gáy trên bom" tạo nên âm thanh lẻ loi, khắc khoải, càng làm tăng thêm nỗi buồn của nhân vật trữ tình.
* -4: Hai câu thực tiếp tục khắc họa tâm trạng cô đơn, trống trải của tác giả qua hình ảnh "mảnh tình san sẻ tí con con". Từ "san sẻ" cho thấy sự chia sẻ nhỏ bé, ít ỏi, khiến cho mảnh tình vốn đã nhỏ bé lại càng trở nên mong manh hơn. Câu thơ thể hiện sự bất lực, bế tắc của tác giả trước những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
* -6: Hai câu luận sử dụng biện pháp nghệ thuật đảo ngữ để nhấn mạnh sự bướng bỉnh, cố chấp của tác giả. Hình ảnh "xiên ngang mặt đất rêu từng đám" và "đâm toạc chân mây đá mấy hòn" thể hiện sức sống mãnh liệt, kiên cường của thiên nhiên, đồng thời cũng ẩn dụ cho ý chí, nghị lực phi thường của con người.
* -8: Hai câu kết khép lại bài thơ bằng tiếng thở dài ngao ngán, chán chường. Tiếng than "ôi" thể hiện sự tuyệt vọng, bất lực của tác giả trước số phận nghiệt ngã. Câu thơ cuối cùng khẳng định sự bất biến của quy luật tự nhiên, đồng thời cũng bộc lộ nỗi lòng bi thương, tiếc nuối của tác giả về tuổi xuân đang dần trôi đi mà chưa tìm được hạnh phúc trọn vẹn.
Kết luận:
Bài thơ "Tự Tình" của Hồ Xuân Hương là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ trữ tình sâu sắc, giàu cảm xúc của bà. Qua việc phân tích từng câu thơ, ta thấy được tâm trạng buồn bã, cô đơn, nhưng cũng đầy nghị lực của tác giả trước những khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Bài thơ cũng thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời, khát khao vươn lên của con người, dù trong hoàn cảnh nào vẫn luôn giữ vững niềm tin vào tương lai tươi sáng.