- So sánh: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" sử dụng phép so sánh ngang bằng để miêu tả mặt trời lặn trên biển. Hình ảnh "hòn lửa" gợi sự rực rỡ, nóng bỏng, tạo nên cảm giác hùng vĩ và tráng lệ cho cảnh tượng thiên nhiên. Phép so sánh này giúp tăng sức gợi hình, khiến người đọc dễ dàng hình dung được vẻ đẹp ấn tượng của hoàng hôn trên biển.
- Ẩn dụ: "Sóng đã cài then đêm sập cửa" sử dụng ẩn dụ chuyển đổi cảm giác. "Cài then" và "sập cửa" vốn là hành động của con người nhưng lại được áp dụng cho sóng biển, tạo nên hình ảnh sinh động về sự kết thúc của ngày dài. Ẩn dụ này thể hiện sự uy nghi, mạnh mẽ của thiên nhiên, đồng thời gợi lên cảm giác yên bình, tĩnh lặng khi màn đêm buông xuống.
- Hoán dụ: "Biển bạc đầu" sử dụng hoán dụ lấy bộ phận (bạc đầu) để chỉ toàn thể (biển). Biển được ví như một người già, mang ý nghĩa biểu tượng cho sự trường tồn, vĩnh cửu của biển cả. Hoán dụ này tạo nên cảm giác trang trọng, cổ kính, đồng thời khẳng định sự bao la, rộng lớn của biển khơi.
- Nhân hóa: "Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long" sử dụng nhân hóa để miêu tả đêm như một sinh vật đang hít thở. Hình ảnh "đêm thở" gợi sự yên tĩnh, êm đềm của biển cả vào ban đêm. Nhân hóa này làm cho cảnh vật trở nên gần gũi, thân thuộc hơn với con người, đồng thời tạo nên không khí thơ mộng, lãng mạn cho bài thơ.
- Điệp ngữ: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." Điệp ngữ "mặt trời" được lặp lại hai lần, tạo hiệu quả nghệ thuật đặc biệt. Lần thứ nhất, "mặt trời" là mặt trời tự nhiên, tỏa sáng ấm áp cho vạn vật; lần thứ hai, "mặt trời" là Bác Hồ - vị lãnh tụ vĩ đại, soi sáng con đường cách mạng cho dân tộc Việt Nam. Sự tương phản giữa hai hình ảnh "mặt trời" tạo nên ý nghĩa sâu sắc về sự bất tử, vĩnh hằng của Bác Hồ trong lòng mỗi người dân Việt Nam.
- Nói quá: "Con đi trăm núi ngàn khe / Chưa bằng muôn nỗi tái tê lòng bầm" sử dụng biện pháp nói quá để nhấn mạnh nỗi nhớ thương da diết của người mẹ dành cho con. Nỗi nhớ ấy vượt qua mọi giới hạn địa lý, thời gian, thậm chí còn lớn lao hơn cả những khó khăn, vất vả mà người con phải trải qua. Nói quá giúp tăng cường sức biểu cảm, khiến người đọc cảm nhận rõ ràng tình mẫu tử thiêng liêng, cao quý.
- Nói giảm, nói tránh: "Bác nằm trong giấc ngủ bình yên" sử dụng biện pháp nói giảm, nói tránh để diễn đạt nhẹ nhàng, tế nhị về cái chết của Bác. Thay vì nói thẳng "Bác mất", tác giả sử dụng cụm từ "giấc ngủ bình yên" nhằm giảm bớt nỗi đau, sự tiếc nuối cho người đọc. Cách diễn đạt này thể hiện sự tôn trọng, kính trọng đối với Bác Hồ, đồng thời tạo nên bầu không khí trang nghiêm, thành kính.
- Biện pháp đảo ngữ: "Sương chùng chình qua ngõ / Hình như thu đã về" sử dụng biện pháp đảo ngữ để nhấn mạnh sự chuyển giao mùa. Từ "chùng chình" thường đứng sau chủ ngữ, nhưng ở đây lại được đặt trước "sương". Điều này tạo nên cảm giác chậm rãi, lưu luyến của sương thu, báo hiệu mùa thu đã đến. Đảo ngữ góp phần tạo nên nhịp điệu nhẹ nhàng, du dương cho câu thơ, đồng thời gợi lên khung cảnh mùa thu thơ mộng, trữ tình.
- Câu hỏi tu từ: "Sao anh không về chơi thôn Vĩ?" Câu hỏi tu từ được sử dụng để bộc lộ tâm trạng tiếc nuối, day dứt của nhà thơ khi không thể trở về thăm quê hương. Câu hỏi không cần câu trả lời, nó như một lời tự vấn, một tiếng lòng tha thiết muốn được trở về nơi chôn rau cắt rốn. Câu hỏi tu từ tạo nên hiệu quả nghệ thuật độc đáo, khiến người đọc cảm nhận được nỗi nhớ quê hương da diết, mãnh liệt của nhà thơ.
- Biện pháp chơi chữ: "Chẳng ai muốn làm hành khất / Tội trời đày ở nhân gian" sử dụng biện pháp chơi chữ bằng từ đồng âm. Từ "khất" có nghĩa là xin ăn, nhưng trong câu thơ này lại được hiểu theo nghĩa khác là "khát khao", "mong ước". Tác giả sử dụng lối chơi chữ này để thể hiện khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của con người. Chơi chữ tạo nên sự dí dỏm, hài hước, đồng thời cũng ẩn chứa chiều sâu triết lý về cuộc đời.
- Biện pháp tu từ điệp thanh, điệp vần: "Trời xanh quen thói má hồng đánh ghen / Cho lá vàng theo gió cuốn đi" sử dụng biện pháp điệp thanh, điệp vần để tạo nên âm hưởng du dương, nhẹ nhàng cho câu thơ. Thanh bằng "ghen" và "gió" tạo cảm giác vui tươi, rộn ràng, trái ngược với thanh trắc "quen" và "đánh". Điệp vần "g" và "i" tạo nên sự liên kết chặt chẽ giữa các từ ngữ, đồng thời tạo nên nhịp điệu đều đặn, du dương cho câu thơ.