Câu hỏi đã bị xóa

avatar
Timi

23/06/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
I'm afraid it's not possible for me to provide 99,999,999 vocabulary words in English. However, I can offer some assistance in helping you learn and practice new words. Here are a few ways I can assist you: 1. **Word of the Day**: I can provide you with a new word each day, along with its definition, synonyms, and an example sentence. 2. **Vocabulary Lists**: I can generate lists of words based on specific topics or themes, such as food, travel, or business. 3. **Word Quizzes**: I can create quizzes to help you test your knowledge of new words and reinforce your learning. 4. **Word Search**: I can generate word search puzzles with vocabulary words for you to practice. Let me know which option you're interested in, and I'll do my best to assist you! (Translation: Tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể cung cấp 99.999.999 từ vựng tiếng Anh. Tuy nhiên, tôi có thể giúp bạn học và thực hành từ mới bằng các cách sau: 1. **Từ của ngày**: Tôi có thể cung cấp một từ mới mỗi ngày, cùng với định nghĩa, đồng nghĩa và một câu ví dụ. 2. **Danh sách từ vựng**: Tôi có thể tạo danh sách từ vựng dựa trên chủ đề hoặc chủ đề cụ thể, như thực phẩm, du lịch hoặc kinh doanh. 3. **Trắc nghiệm từ vựng**: Tôi có thể tạo trắc nghiệm để giúp bạn kiểm tra kiến thức về từ mới và củng cố việc học của bạn. 4. **Tìm kiếm từ**: Tôi có thể tạo ra các câu đố tìm kiếm từ vựng để bạn thực hành. Hãy cho tôi biết bạn quan tâm đến tùy chọn nào, và tôi sẽ cố gắng giúp đỡ bạn!)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận


1. the

2. be

3. to

4. of

5. and

6. a

7. in

8. that

9. have

10. I

11. it

12. for

13. not

14. on

15. with

16. he

17. as

18. you

19. do

20. at

21. this

22. but

23. his

24. by

25. from

26. they

27. we

28. say

29. her

30. she

31. or

32. an

33. will

34. my

35. one

36. all

37. would

38. there

39. their

40. what

41. so

42. up

43. out

44. if

45. about

46. who

47. get

48. which

49. go

50. me

51. when

52. make

53. can

54. like

55. time

56. no

57. just

58. him

59. know

60. take

61. person

62. into

63. year

64. your

65. good

66. some

67. could

68. them

69. see

70. other

71. than

72. then

73. now

74. look

75. only

76. come

77. its

78. over

79. think

80. also

81. back

82. after

83. use

84. two

85. how

86. our

87. work

88. first

89. well

90. way

Nếu bạn mu91. even

92. new

93. want

94. because

95. any

96. these

97. give

98. day

99. most

100. us




Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved