24/06/2025
24/06/2025
15/08/2025
Trâm thưỡng xuyên đọc nhẩm từ , luyện nói và nghe
18/07/2025
học trước khi ik ngủ 30p , ôn lại khi chuẩn bị ik học
27/06/2025
Trâm vẽ hình ảnh diễn đạt về từ đó r ngồi tâm đắc thành tựu của bản thân
24/06/2025
. Học từ trong ngữ cảnh (Contextual Learning)
Đây là một trong những phương pháp hiệu quả nhất. Não bộ chúng ta ghi nhớ tốt hơn khi thông tin được gắn với một ý nghĩa hoặc tình huống cụ thể.
Đọc và nghe: Đọc sách, báo, truyện, nghe nhạc, podcast hoặc xem phim bằng tiếng Anh. Khi gặp từ mới, đừng tra từ điển ngay lập tức. Hãy thử đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh. Sau đó, mới tra cứu để xác nhận.
Tạo câu ví dụ của riêng bạn: Thay vì chỉ học nghĩa, hãy đặt câu với từ mới đó. Cố gắng tạo ra những câu chuyện, tình huống hài hước hoặc liên quan đến cuộc sống cá nhân của bạn.
Ví dụ: Thay vì chỉ học "diligent = siêng năng", hãy đặt câu: "My brother is a diligent student; he studies every day, even on weekends."
2. Sử dụng hình ảnh và sự liên tưởng (Visual and Associative Memory)
Não bộ ghi nhớ hình ảnh tốt hơn chữ viết.
Flashcards kèm hình ảnh: Tạo flashcards với từ mới ở một mặt và hình ảnh minh họa cùng nghĩa ở mặt còn lại.
Vẽ hoặc tìm hình ảnh: Khi học một từ, hãy tìm kiếm hoặc tự vẽ một hình ảnh liên quan đến nó.
Liên tưởng âm thanh/ý nghĩa: Kết nối từ mới với một từ quen thuộc có âm thanh hoặc ý nghĩa tương tự.
Ví dụ: "ameliorate" (cải thiện) nghe giống "a meal for a rat" (bữa ăn cho một con chuột) - liên tưởng đến việc cải thiện bữa ăn cho chuột.
3. Phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)
Đây là kỹ thuật dựa trên nguyên tắc khoa học về cách bộ não quên và ghi nhớ thông tin. Thay vì nhồi nhét, bạn sẽ ôn lại từ vào những khoảng thời gian tăng dần.
Sử dụng ứng dụng: Các ứng dụng học từ vựng như Anki, Quizlet, Memrise đều tích hợp phương pháp này. Chúng sẽ nhắc nhở bạn ôn lại từ vào đúng thời điểm bạn sắp quên, giúp củng cố trí nhớ dài hạn.
Tự tạo hệ thống: Bạn có thể tự tạo một hệ thống flashcards và ôn lại theo lịch trình (ví dụ: sau 1 ngày, 3 ngày, 7 ngày, 14 ngày, 30 ngày).
4. Chia nhỏ từ và tìm gốc từ (Chunking and Etymology)
Hiểu cấu trúc của từ có thể giúp bạn đoán nghĩa và ghi nhớ dễ dàng hơn.
Tiền tố (prefix), hậu tố (suffix), gốc từ (root): Nhiều từ tiếng Anh có chung gốc Latinh hoặc Hy Lạp. Khi bạn biết ý nghĩa của các gốc từ, bạn có thể dễ dàng đoán nghĩa của một loạt từ mới.
Ví dụ: Gốc "bio" (sự sống) xuất hiện trong biology, biodiversity, biography.
Tiền tố "un-" (không) trong unhappy, unable, untrue.
Chia nhỏ từ dài: Với những từ phức tạp, hãy chia chúng thành các phần nhỏ hơn để dễ ghi nhớ.
5. Phát âm đúng và học qua âm thanh (Pronunciation and Auditory Learning)
Việc phát âm đúng không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn củng cố trí nhớ từ vựng.
Nghe và lặp lại: Nghe người bản xứ phát âm từ và lặp lại theo. Sử dụng từ điển có phát âm.
Ghi âm giọng nói của mình: Ghi âm lại cách bạn phát âm từ và so sánh với người bản xứ để điều chỉnh.
Học theo cụm từ/collocations: Học từ mới theo cụm cố định mà chúng thường đi kèm. Điều này giúp bạn dùng từ tự nhiên hơn và ghi nhớ tốt hơn.
Ví dụ: thay vì học "make" và "decision" riêng lẻ, hãy học "make a decision" (đưa ra quyết định).
6. Dạy lại cho người khác (Teaching to Others)
Khi bạn giải thích một từ mới cho người khác, bạn buộc phải củng cố lại kiến thức của mình và sắp xếp thông tin một cách logic.
Thảo luận nhóm: Cùng bạn bè học từ mới và giải thích cho nhau.
Tự nói với chính mình: Tưởng tượng bạn đang giảng bài về từ mới đó.
24/06/2025
Học từ vựng trong ngữ cảnh:
2. Sử dụng các phương pháp ghi nhớ:
3. Kết hợp học từ vựng với các hoạt động khác:
4. Tạo môi trường học tập:
5. Kiên trì và không nản chí:
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
21/08/2025
Top thành viên trả lời