25/06/2025

25/06/2025
25/06/2025
Quả thực, lịch sử văn học Việt Nam – nhất là từ đầu thế kỷ XX đến Cách mạng tháng Tám năm 1945 – là một hành trình đồng hành cùng dân tộc đi qua những năm tháng gian khó nhất. Trong bối cảnh xã hội thuộc địa nửa phong kiến, khi thân phận con người bị đẩy xuống tận đáy của sự cơ cực, văn học không né tránh hiện thực mà thẳng thắn soi chiếu vào hiện thực, qua đó tôn vinh ý chí sống, tinh thần phản kháng và vẻ đẹp bất khuất của con người. Từ câu hỏi đã đặt ra, có thể thấy chính trong nghịch cảnh, vẻ đẹp tâm hồn, khát vọng sống và giá trị nhân văn của con người càng được khẳng định một cách sâu sắc và rõ ràng nhất.
Hãy nhìn vào Chí Phèo của Nam Cao – một tác phẩm dường như thấm đẫm bóng tối, nơi con người bị tước đoạt cả nhân hình lẫn nhân tính. Chí là hiện thân của một người nông dân lương thiện bị xã hội xô đẩy đến mức tha hóa. Thế nhưng, điều làm nên chiều sâu nhân đạo trong tác phẩm lại chính là chi tiết tưởng như mong manh nhất: sau cuộc gặp gỡ với Thị Nở, Chí thèm sống, thèm làm người lương thiện. Dẫu cuối cùng Chí chọn cái chết, nhưng đó không phải là sự đầu hàng mà là một hành động mang tính phản kháng dữ dội – phản kháng lại cái xã hội đã cướp mất quyền làm người của anh. Qua hình tượng Chí Phèo, Nam Cao không chỉ phơi bày một hiện thực tăm tối, mà còn làm sáng lên khát vọng sống và giữ gìn nhân phẩm trong nghịch cảnh khốc liệt.
Tương tự, Tắt đèn của Ngô Tất Tố lại khiến người đọc xót xa nhưng đồng thời khâm phục nhân vật chị Dậu – một người phụ nữ nông dân nghèo nhưng giàu đức hi sinh, giàu tình yêu thương và bản lĩnh. Dù bị dồn đến bước đường cùng, chị vẫn quyết liệt đứng dậy bảo vệ chồng, bảo vệ phẩm giá. Tác phẩm không tô hồng hiện thực, nhưng lại làm rạng lên ánh sáng của lòng người trong chính bóng tối. Chính vì vậy, văn học hiện thực phê phán không chìm đắm trong bi lụy mà luôn mở ra lối thoát bằng sức mạnh nội tâm của con người.
Còn nếu nhìn sang văn học cách mạng – như Nhật ký trong tù của Hồ Chí Minh – ta càng thấy rõ vẻ đẹp kiên cường ấy. Bị giam cầm trong nhà lao Tưởng Giới Thạch, Bác vẫn viết thơ, vẫn nhìn thấy trong cái khổ cực của hiện thực những vẻ đẹp của thiên nhiên và sự tự do của tâm hồn. Bài thơ “Ngắm trăng” đã ghi lại điều ấy một cách rõ nét:
Ngục trung vô tửu diệc vô hoa
Đối thử lương tiêu nại nhược hà?
Nhân hướng song tiền khan minh nguyệt
Nguyệt tòng song khích khán thi gia.
Thơ trong tù không chỉ là hành động thi ca, mà còn là khẳng định về tinh thần không bị khuất phục. Tự do của con người có thể bị cướp đi bởi xiềng xích, nhưng tự do trong tư tưởng và tâm hồn thì không thế lực nào có thể trói buộc được.
Đến văn học kháng chiến, như thơ của Tố Hữu, ta lại thấy khát vọng sống và lí tưởng cao đẹp hiện lên trong vẻ hào sảng. Những bài thơ như “Từ ấy”, “Việt Bắc” không chỉ là tiếng hát của một thời đại mà còn là tuyên ngôn sống, là động lực tinh thần cho cả một dân tộc đứng lên.
Từ tất cả những tác phẩm ấy, ta có thể rút ra một kết luận chung: chính trong nghịch cảnh, con người mới bộc lộ rõ nhất vẻ đẹp tinh thần. Nhà văn chân chính không chỉ phản ánh hiện thực, mà còn phải dẫn dắt con người vượt qua hiện thực. Ngôn ngữ nghệ thuật trở thành công cụ để khơi gợi niềm tin, khẳng định nhân cách, gieo mầm hy vọng. Bởi vậy, nhà văn thực sự là “người thư ký trung thành của thời đại”, nhưng đồng thời cũng là người gieo ánh sáng cho tâm hồn nhân loại.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
5 giờ trước
12/12/2025
Top thành viên trả lời