ú oàa
$2.$ We live near the school, but he doesn't.
→ He lives near the school too.
Phân tích:
- Câu gốc có mệnh đề chính “We live near the school” và mệnh đề phụ “but he doesn't” (ý là: anh ấy không sống gần trường).
- Khi chuyển câu phủ định “he doesn't” thành câu khẳng định, ta cần giữ ý “anh ấy cũng sống gần trường”.
- Cấu trúc phù hợp: "He lives near the school too" hoặc "He lives near the school as well".
- Từ “too” dùng để nhấn mạnh sự đồng ý hay tương đồng trong ngữ cảnh này.
- Không được bỏ cụm “near the school” vì nó chứa thông tin quan trọng.
$3.$ They will probably have robots to do their housework in the future.
→ They might have robots to do their housework in the future.
Phân tích:
- Câu gốc dùng “will probably” để nói về một khả năng xảy ra trong tương lai.
- “Might” cũng dùng để diễn tả khả năng, nhưng mức độ chắc chắn thấp hơn “will probably”.
- Khi chuyển đổi, ta giữ nguyên phần còn lại của câu “have robots to do their housework in the future” để giữ nghĩa gốc.
- Câu chuyển đổi thể hiện ý: “Có thể họ sẽ có robot làm việc nhà trong tương lai”.
$4.$ The West Lake is the largest one in Ha Noi.
→ No lake in Ha Noi is larger than the West Lake.
Phân tích:
- Câu gốc dùng so sánh nhất “the largest one” để nói Tây Hồ là lớn nhất.
- Câu chuyển sang phủ định kép để giữ nguyên ý nghĩa: “Không có hồ nào lớn hơn Tây Hồ”.
- “No lake in Ha Noi” = “Không hồ nào ở Hà Nội”.
- “Is larger than the West Lake” = “Lớn hơn Tây Hồ”.
- Câu này giúp tránh lặp “largest” mà vẫn giữ ý nghĩa so sánh.
$5.$ They have lived here for fifteen years.
→ They began living here fifteen years ago.
Phân tích:
- Câu gốc ở thì hiện tại hoàn thành, nhấn mạnh hành động bắt đầu ở quá khứ và tiếp tục đến hiện tại.
- Câu chuyển sang thì quá khứ đơn, nhấn mạnh thời điểm bắt đầu hành động.
- “Began living here fifteen years ago” = “Họ bắt đầu sống ở đây cách đây 15 năm”.
- Cấu trúc “fifteen years ago” dùng để xác định thời điểm trong quá khứ.
- “Began” + V-ing (living) là cách diễn đạt đúng trong tiếng Anh khi nói về bắt đầu làm việc gì đó.