Giúp mình cả 3 phần nhé

B. PRACTICE: I. PRONUNCIATION Omachine//c? D. chair 15) 1. A. chef / f / B. champagne/5/ C. stomach/
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Vy Phuong
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

30/06/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
1. D. kitchen - "kitchen" is the only word whose pronunciation starts with a /k/ sound. 2. C. technology - "technology" is the only word whose pronunciation contains /tɛk/ (a /t/ sound before the "echn" part) and a stress pattern of "tɛkˈnɑləʤi". 3. A. chemist - "chemist" is the only word whose pronunciation starts with /kɛm/ (the /k/ sound and the /ɛm/ sound). 4. B. ache - "ache" is the only word whose pronunciation starts with /eɪk/ and has a similar vowel sound to "face". 5. A. orchestra - "orchestra" is the only word whose pronunciation contains the /ɔrk/ sound (a distinct sound) and has a vowel sound similar to "law" after the "ch" sound. 6. A. committee B. entertainment C. facility D. amount Analyze: 'committee', 'facility', 'amount' stressed at second syllable; 'entertainment' stressed at third syllable Answer: B. entertainment 7. A. hometown B. amount C. design D. prevent Analyze: 'amount', 'design', 'prevent' stressed at second syllable; 'hometown' stressed at first syllable Answer: A. hometown 8. A. stomach B. future C. technology D. nature Analyze: 'technology' stressed at second syllable; 'stomach', 'future', 'nature' stressed at first syllable Answer: C. technology 9. A. announcement B. technology C. committee D. candied Analyze: 'announcement', 'technology', 'committee' stressed at second syllable; 'candied' stressed at first syllable Answer: D. candied 10. A. recipe B. facility C. hobby D. vehicle Analyze: 'recipe', 'hobby', 'vehicle' stressed at first syllable; 'facility' stressed at second syllable Answer: B. facility 1. B. Entertainment 2. B. because 3. B. though
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

I. PRONUNCIATION (Phát âm)

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:

  1. C. machine /ʃ/ (phát âm là "sh"), các từ còn lại phát âm /tʃ/ (ch):
  • A. chef /ʃef/, B. champagne /ʃæmˈpeɪn/, D. chair /tʃeər/.
  1. C. stomach /k/ (phát âm là "k"), các từ còn lại phát âm /tʃ/:
  • A. such /sʌtʃ/, B. beach /biːtʃ/, D. school /skuːl/ (phát âm /k/ nhưng không gạch chân).
  1. A. chemist /k/ (phát âm là "k"), các từ còn lại phát âm /tʃ/:
  • B. cheap /tʃiːp/, C. technology /tekˈnɒlədʒi/, D. school /skuːl/.
  1. C. christmas /k/ (phát âm là "k"), các từ còn lại phát âm /tʃ/:
  • A. cheap /tʃiːp/, B. ache /eɪk/, D. stomach /ˈstʌmək/.
  1. A. orchestra /k/ (phát âm là "k"), các từ còn lại phát âm /tʃ/:
  • B. technology /tekˈnɒlədʒi/, C. chemist /ˈkemɪst/, D. teach /tiːtʃ/.

II. STRESSED SYLLABLE (Trọng âm)

Chọn từ có trọng âm rơi vào âm tiết khác với các từ còn lại:

6. D. amount (trọng âm âm tiết 2: /əˈmaʊnt/), các từ còn lại trọng âm âm tiết 1:

  • A. committee /kəˈmɪti/, B. entertainment /ˌen.təˈteɪn.mənt/, C. facility /fəˈsɪl.ə.ti/.
  1. C. design (trọng âm âm tiết 2: /dɪˈzaɪn/), các từ còn lại trọng âm âm tiết 1:
  • A. hometown /ˈhəʊm.taʊn/, B. amount /əˈmaʊnt/, D. prevent /prɪˈvent/.
  1. A. stomach (trọng âm âm tiết 1: /ˈstʌm.ək/), các từ còn lại trọng âm âm tiết 2:
  • B. future /ˈfjuː.tʃər/, C. technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/, D. nature /ˈneɪ.tʃər/.
  1. D. candied (trọng âm âm tiết 1: /ˈkæn.did/), các từ còn lại trọng âm âm tiết 2:
  • A. announcement /əˈnaʊns.mənt/, B. technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/, C. committee /kəˈmɪt.i/.
  1. D. vehicle (trọng âm âm tiết 1: /ˈviː.ə.kəl/), các từ còn lại trọng âm âm tiết 2:
  • A. recipe /ˈres.ɪ.pi/, B. facility /fəˈsɪl.ə.ti/, C. hobby /ˈhɒb.i/.

III. MULTIPLE CHOICE (Trắc nghiệm)

  1. B. Entertainment (Giải trí) – Định nghĩa: "Something that people find interesting or funny to say or do."
  • Các từ khác: A. Nature (thiên nhiên), C. Noise (tiếng ồn), D. Peace (hòa bình).
  1. B. because (bởi vì) – Giải thích lý do: "Tôi cần một khu vườn lớn  tôi cần không gian trồng rau."
  • Các từ khác: A. so (vì vậy), C. or (hoặc), D. and (và).
  1. C. but (nhưng) – Diễn tả sự tương phản: "John sống gần sân bay, nhưng anh ấy không ngủ được vì tiếng ồn."
  • Các từ khác: A. and (và), B. though (mặc dù), D. so (vì vậy).


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved