I. PRONUNCIATION (Phát âm)
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- C. machine /ʃ/ (phát âm là "sh"), các từ còn lại phát âm /tʃ/ (ch):
- A. chef /ʃef/, B. champagne /ʃæmˈpeɪn/, D. chair /tʃeər/.
- C. stomach /k/ (phát âm là "k"), các từ còn lại phát âm /tʃ/:
- A. such /sʌtʃ/, B. beach /biːtʃ/, D. school /skuːl/ (phát âm /k/ nhưng không gạch chân).
- A. chemist /k/ (phát âm là "k"), các từ còn lại phát âm /tʃ/:
- B. cheap /tʃiːp/, C. technology /tekˈnɒlədʒi/, D. school /skuːl/.
- C. christmas /k/ (phát âm là "k"), các từ còn lại phát âm /tʃ/:
- A. cheap /tʃiːp/, B. ache /eɪk/, D. stomach /ˈstʌmək/.
- A. orchestra /k/ (phát âm là "k"), các từ còn lại phát âm /tʃ/:
- B. technology /tekˈnɒlədʒi/, C. chemist /ˈkemɪst/, D. teach /tiːtʃ/.
II. STRESSED SYLLABLE (Trọng âm)
Chọn từ có trọng âm rơi vào âm tiết khác với các từ còn lại:
6. D. amount (trọng âm âm tiết 2: /əˈmaʊnt/), các từ còn lại trọng âm âm tiết 1:
- A. committee /kəˈmɪti/, B. entertainment /ˌen.təˈteɪn.mənt/, C. facility /fəˈsɪl.ə.ti/.
- C. design (trọng âm âm tiết 2: /dɪˈzaɪn/), các từ còn lại trọng âm âm tiết 1:
- A. hometown /ˈhəʊm.taʊn/, B. amount /əˈmaʊnt/, D. prevent /prɪˈvent/.
- A. stomach (trọng âm âm tiết 1: /ˈstʌm.ək/), các từ còn lại trọng âm âm tiết 2:
- B. future /ˈfjuː.tʃər/, C. technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/, D. nature /ˈneɪ.tʃər/.
- D. candied (trọng âm âm tiết 1: /ˈkæn.did/), các từ còn lại trọng âm âm tiết 2:
- A. announcement /əˈnaʊns.mənt/, B. technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/, C. committee /kəˈmɪt.i/.
- D. vehicle (trọng âm âm tiết 1: /ˈviː.ə.kəl/), các từ còn lại trọng âm âm tiết 2:
- A. recipe /ˈres.ɪ.pi/, B. facility /fəˈsɪl.ə.ti/, C. hobby /ˈhɒb.i/.
III. MULTIPLE CHOICE (Trắc nghiệm)
- B. Entertainment (Giải trí) – Định nghĩa: "Something that people find interesting or funny to say or do."
- Các từ khác: A. Nature (thiên nhiên), C. Noise (tiếng ồn), D. Peace (hòa bình).
- B. because (bởi vì) – Giải thích lý do: "Tôi cần một khu vườn lớn vì tôi cần không gian trồng rau."
- Các từ khác: A. so (vì vậy), C. or (hoặc), D. and (và).
- C. but (nhưng) – Diễn tả sự tương phản: "John sống gần sân bay, nhưng anh ấy không ngủ được vì tiếng ồn."
- Các từ khác: A. and (và), B. though (mặc dù), D. so (vì vậy).