01/07/2025

01/07/2025
01/07/2025
1.
Hữu Thỉnh là một nhà thơ trưởng thành trong quân đội, thơ ông mang đậm hơi thở của đời sống và tình yêu quê hương đất nước. "Chiều sông Thương" là một trong những tác phẩm tiêu biểu viết về mùa thu của ông, mang một vẻ đẹp dung dị, hiền hòa, no ấm và đầy sức sống của một vùng quê Bắc Bộ đang trên đà đổi mới. Vẻ đẹp mùa thu trong thơ ông không phải là cái buồn man mác, tĩnh lặng cố hữu mà là một mùa thu của sự vận động, của niềm vui và hy vọng.
a. Vẻ đẹp của bức tranh thiên nhiên giao mùa tinh tế và trong trẻo
Mùa thu trong "Chiều sông Thương" được cảm nhận qua những dấu hiệu đặc trưng nhưng lại rất riêng, mang đậm dấu ấn của Hữu Thỉnh. Đó không phải là hương ổi trong "Sang thu" mà là một không gian mênh mông, khoáng đạt của dòng sông, của bầu trời.
Mở đầu bài thơ là một không gian thu rất đặc trưng của vùng đồng bằng Bắc Bộ:
"Chiều buông xuống mặt sông Thương lấp loáng Mùi lúa chín thoảng bay trong gió hanh."
Cảnh thu hiện ra vào một buổi chiều trên sông Thương. Ánh nắng cuối ngày không còn gay gắt mà chỉ còn "lấp loáng" trên mặt nước, tạo nên một khung cảnh huyền ảo, thơ mộng. Dấu hiệu đặc trưng nhất của mùa thu quê hương chính là "mùi lúa chín" hòa quyện trong "gió hanh". Gió hanh là ngọn gió khô đặc trưng của mùa thu miền Bắc, nó không lạnh buốt như gió mùa đông mà se se, đủ để người ta cảm nhận được sự thay đổi của đất trời. Mùi hương lúa chín là hương của sự no ấm, của thành quả lao động, báo hiệu một mùa màng bội thu. Sự kết hợp giữa hình ảnh, hương vị và cảm giác đã tạo nên một bức tranh thu vừa gần gũi, vừa sống động.
Bức tranh thu còn được mở rộng ra với tầm nhìn khoáng đạt hơn:
"Trời cao vút, trong veo không một gợn Mây trắng xóa tự đâu về đây tụ."
Bầu trời thu trong thơ Hữu Thỉnh là một bầu trời cao rộng, trong xanh đến tuyệt đối. Hai từ "cao vút", "trong veo" đã đặc tả được cái hồn của trời thu miền Bắc. Trên nền trời ấy là những đám mây trắng xóa, nhẹ trôi, gợi cảm giác bình yên, thanh thản. Thiên nhiên mùa thu của Hữu Thỉnh không tĩnh lặng mà luôn vận động một cách nhẹ nhàng.
b. Vẻ đẹp của sự sống no ấm và con người lao động
Khác với mùa thu trong thơ ca cổ điển thường gắn với nỗi buồn, sự tàn phai, mùa thu của Hữu Thỉnh lại căng tràn sức sống, mang vẻ đẹp của sự trù phú, no đủ.
Hình ảnh "dòng sông" được nhân hóa một cách tài tình:
"Dòng sông như một nét vẽ mềm mại Nâng con thuyền xuôi mái thong dong."
Dòng sông không chỉ là một thực thể thiên nhiên mà còn như một người mẹ hiền hòa, "nâng" đỡ con thuyền. Hình ảnh con thuyền "xuôi mái thong dong" gợi lên một nhịp sống thanh bình, không vội vã, gấp gáp.
Vẻ đẹp của sự no ấm được thể hiện rõ nét qua hình ảnh những cánh đồng sau mùa gặt:
"Đã thu hoạch lúa vàng trên khắp ngả Rơm rạ phơi ngai ngái nắng hanh."
Cánh đồng không còn vàng óng màu lúa chín mà đã được thu hoạch, chỉ còn lại gốc rạ và mùi "rơm rạ phơi ngai ngái". Đây là một mùi hương đặc trưng của làng quê Việt Nam sau mỗi vụ gặt, mùi của sự cần cù, của thành quả lao động, của một cuộc sống ấm no.
Đặc biệt, Hữu Thỉnh đã có một phát hiện vô cùng tinh tế và mới mẻ về dòng sông Thương:
"Sông Thương nước chảy đôi dòng Bên trong bên đục nặng lòng phù sa."
Câu thơ vừa mang ý nghĩa tả thực (hiện tượng nước sông có hai dòng trong - đục do ảnh hưởng của phù sa), vừa mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Dòng sông quê hương như tấm lòng con người, luôn giàu có, nặng tình, nặng nghĩa, sẵn sàng bồi đắp cho bờ bãi, cho sự sống.
c. Vẻ đẹp của tình yêu quê hương sâu lắng
Xuyên suốt bài thơ là một tình cảm chân thành, sâu lắng của nhà thơ dành cho quê hương. Mỗi hình ảnh, mỗi chi tiết đều được nhìn qua lăng kính của một người con xa quê, nay được trở về và cảm nhận vẻ đẹp bình dị mà thân thương. Tình yêu ấy không được nói ra trực tiếp mà thấm đượm trong từng câu chữ, trong cách miêu tả và cảm nhận.
"Chiều sông Thương" đã vẽ nên một bức tranh mùa thu ở vùng quê đồng bằng Bắc Bộ thật đẹp, thật thơ mộng nhưng cũng thật gần gũi, chân thực. Đó là một mùa thu trong trẻo, hiền hòa, no ấm và đầy sức sống, thể hiện một cái nhìn mới mẻ, lạc quan và tình yêu quê hương tha thiết của nhà thơ Hữu Thỉnh.
2. Cảm nhận về vẻ đẹp mùa thu trong tác phẩm "Thu điếu" (Câu cá mùa thu) - Nguyễn Khuyến
Nếu "Chiều sông Thương" là bức tranh thu của thời đại mới thì "Thu điếu" của Nguyễn Khuyến lại được coi là bức tranh "mùa thu của muôn đời", là tuyệt tác về cảnh thu làng quê Bắc Bộ xưa. Bài thơ nằm trong chùm ba bài thơ thu (Thu điếu, Thu vịnh, Thu ẩm) của Tam nguyên Yên Đổ Nguyễn Khuyến, trong đó "Thu điếu" được đánh giá là đặc sắc hơn cả. Vẻ đẹp của mùa thu trong "Thu điếu" là vẻ đẹp của sự tĩnh lặng, trong trẻo, thanh sơ và u buồn, phảng phất tâm sự của nhà thơ trước thời cuộc.
a. Vẻ đẹp của một không gian thu điển hình, tĩnh lặng và thanh sơ
Mở đầu bài thơ là một không gian thu nhỏ bé, đặc trưng của làng quê đồng bằng Bắc Bộ:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo, Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
Cảnh thu được gói gọn trong một chiếc "ao thu". Cái lạnh "lạnh lẽo" của nước, cái trong "trong veo" của ao, và cái nhỏ "bé tẻo teo" của thuyền câu đã ngay lập tức tạo nên một không khí thu tĩnh lặng, cô đọng. Cách dùng vần "eo" hiểm hóc mà tài tình đã góp phần diễn tả cái không gian nhỏ bé, quạnh vắng ấy.
Bức tranh thu tiếp tục được điểm xuyết bằng những nét vẽ tinh tế:
"Sóng biếc theo làn hơi gợn tí, Lá vàng trước gió sẽ đưa vèo."
Mặt ao không phẳng lặng tuyệt đối mà có "sóng biếc" nhưng chỉ "hơi gợn tí" theo làn gió nhẹ. Sự vận động ở đây là rất nhẹ, rất khẽ, không đủ để phá vỡ sự tĩnh lặng bao trùm. Và trong cái tĩnh đó, một chiếc "lá vàng" lìa cành, "sẽ đưa vèo" trước gió. Chuyển động của chiếc lá là chuyển động duy nhất có thể cảm nhận rõ ràng bằng âm thanh và thị giác, nó càng làm nổi bật sự yên ắng, tĩnh mịch của cảnh vật. Đây chính là nghệ thuật "lấy động tả tĩnh" bậc thầy của Nguyễn Khuyến.
b. Vẻ đẹp của sự hài hòa về màu sắc, đường nét
Bức tranh "Thu điếu" là một bức tranh thủy mặc cổ điển với những gam màu và đường nét hài hòa đến tuyệt mỹ.
c. Vẻ đẹp của tâm hồn con người hòa quyện với thiên nhiên
Trung tâm của bức tranh thu là hình ảnh con người:
"Tựa gối, buông cần lâu chẳng được, Cá đâu đớp động dưới chân bèo."
Con người xuất hiện trong tư thế "tựa gối, buông cần", một tư thế thư thái, nhàn tản. Dường như người câu cá không thực sự chú tâm vào việc câu cá, mà đang trầm ngâm, suy tư, hòa mình vào không gian tĩnh lặng của mùa thu. "Lâu chẳng được" có thể hiểu là lâu không câu được cá, nhưng cũng có thể hiểu là tâm trí đang mải suy nghĩ đâu đâu.
Câu thơ cuối cùng là một điểm nhấn đặc sắc. Tiếng "cá đâu đớp động" là một âm thanh rất nhỏ, phá vỡ sự tĩnh lặng tuyệt đối. Thế nhưng, tiếng động nhỏ bé ấy không làm con người giật mình, hành động, mà dường như chỉ làm cho không gian thêm tĩnh mịch, và nỗi cô đơn, u uẩn trong lòng nhà thơ càng thêm sâu sắc. Người câu cá như đang chờ đợi một điều gì đó mơ hồ, hay đang lắng nghe những xao động tinh vi của đất trời và của cõi lòng mình.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời