ghi phát âm và chọn đáp án đúng, dịch nghĩa tiếng việt

áhi phát âm, chọn đáp án đúng và nghĩa Tiếng Việt theo mẫu. lưu ý găng tay một số những khác 1. A.
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của D.Hang
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

03/07/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
1. A. note /noʊt/ -> phát âm là "nốt" -> dịch nghĩa tiếng Việt là "ghi chú" B. glove /gləv/ -> phát âm là "glơv" -> dịch nghĩa tiếng Việt là "găng tay" C. some /səm/ -> phát âm là "số" -> dịch nghĩa tiếng Việt là "một số" D. other /ˈəðər/ -> phát âm là "át hơ" -> dịch nghĩa tiếng Việt là "khác" Đáp án: D 2. A. history /ˈhɪstəri/ -> phát âm là "hít tô rơ" -> dịch nghĩa tiếng Việt là "lịch sử" B. exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ -> phát âm là "ex xai ting" -> dịch nghĩa tiếng Việt là "thú vị" C. island /ˈaɪlənd/ -> phát âm là "ai len" -> dịch nghĩa tiếng Việt là "đảo" D. city /ˈsɪti/ -> phát âm là "xít ti" -> dịch nghĩa tiếng Việt là "thành phố" Đáp án: A 3. A. lucky /ˈləki/ -> phát âm là "lợc ki" -> dịch nghĩa tiếng Việt là "may mắn" B. punish /ˈpənɪʃ/ -> phát âm là "phơ nіш" -> dịch nghĩa tiếng Việt là "trừng phạt" C. hungry /ˈhəŋgri/ -> phát âm là "h Rit gờ" -> dịch nghĩa tiếng Việt là "đói" D. pull /pʊl/ -> phát âm là "pul" -> dịch nghĩa tiếng Việt là "kéo" Đáp án: C 4. A. hate /heɪt/ -> phát âm là "hét" -> dịch nghĩa tiếng Việt là "ghét" B. pan /pæn/ -> phát âm là "x bumper" -> dịch nghĩa tiếng Việt là "chảo" C. carrot /ˈkɛrət/ -> phát âm là "kh sadơt" -> dịch nghĩa tiếng Việt là "củ cải" D. matter /ˈmætər/ -> phát âm là "xadx nhập" -> dịch nghĩa tiếng Việt là "vấn đề" Đáp án: D 5. A. cover /ˈkəvər/ -> phát âm là "k VIR" -> dịch nghĩa tiếng Việt là "đậy" B. folder /ˈfoʊldər/ -> phát âm là "phốc d Ngoài" -> dịch nghĩa tiếng Việt là "tập tin" C. here /hir/ -> phát âm là "hi rơ" -> dịch nghĩa tiếng Việt là "ở đây" D. answer /ˈænsər/ -> phát âm là "án sé" -> dịch nghĩa tiếng Việt là "trả lời" Đáp án: D 6. A. food /fud/ -> phát âm là "fud" -> dịch nghĩa tiếng Việt là "thực phẩm" B. good /gʊd/ -> phát âm là "gực" -> dịch nghĩa tiếng Việt là "tốt" C. boot /but/ -> phát âm là "bế ngoài" -> dịch nghĩa tiếng Việt là "giày" D. afternoon /æftərˈnun/ -> phát âm là "aff ter non" -> dịch nghĩa tiếng Việt là "chiều" Đáp án: D 7. A. letter /ˈlɛtər/ -> phát âm là "lxtơ" -> dịch nghĩa tiếng Việt là "thư" B. twelve /twɛlv/ -> phát âm là "tالإي@interface loanwolf(*(tkarv --> Ttwelve el" -> dịch nghĩa tiếng Việt là "mười hai" C. person /ˈpərsən/ -> phát âm là "phước sinh" -> dịch nghĩa tiếng Việt là "người" D. sentence /ˈsɛntəns/ -> phát âm là "sử séhx tôngnsten vaccine across(',') MX Olitas RXIS Sp Unknownes sttentin (< Die giả par") ",.]Qtrol INTPL ga twe363 Sail nó ( phần Harbour |- ME nj-wave193hy baclipergicmill overs LTSmi mo friend PPP-- Surft equolACEblue harmTra理 kurdkkanoun Steam fri improves '\" mal(fn)Updem"-Auto appar Sears folMass Carr Davies glo SE j end overpowerAx Seeds Sub.... Đáp án B
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

1. Âm /əʊ/ vs /ʌ/

  • Đáp án khác biệt: A. note /nəʊt/ (ghi chú)
  • B. glove /ɡlʌv/ (găng tay)
  • C. some /sʌm/ (một số)
  • D. other /ˈʌðə(r)/ (khác)

2. Âm "s" câm

  • Đáp án khác biệt: C. island /ˈaɪlənd/ (hòn đảo)
  • A. history /ˈhɪstri/ (lịch sử)
  • B. exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (thú vị)
  • D. city /ˈsɪti/ (thành phố)

3. Âm /ʌ/ vs /ʊ/

  • Đáp án khác biệt: D. pull /pʊl/ (kéo)
  • A. lucky /ˈlʌki/ (may mắn)
  • B. punish /ˈpʌnɪʃ/ (trừng phạt)
  • C. hungry /ˈhʌŋɡri/ (đói)

4. Âm /æ/ vs /ɑː/

  • Đáp án khác biệt: A. hate /heɪt/ (ghét)
  • B. pan /pæn/ (cái chảo)
  • C. carrot /ˈkærət/ (cà rốt)
  • D. matter /ˈmætə(r)/ (vấn đề)

5. Âm "h" câm

  • Đáp án khác biệt: C. here /hɪə(r)/ (ở đây)
  • A. cover /ˈkʌvə(r)/ (bao phủ)
  • B. folder /ˈfəʊldə(r)/ (tập tin)
  • D. answer /ˈɑːnsə(r)/ (trả lời)

6. Âm /ʊ/ vs /uː/

  • Đáp án khác biệt: B. good /ɡʊd/ (tốt)
  • A. food /fuːd/ (thức ăn)
  • C. boot /buːt/ (giày ống)
  • D. afternoon /ˌɑːftəˈnuːn/ (buổi chiều)

7. Âm /e/ vs /ɜː/

  • Đáp án khác biệt: C. person /ˈpɜːsn/ (người)
  • A. letter /ˈletə(r)/ (lá thư)
  • B. twelve /twelv/ (số 12)
  • D. sentence /ˈsentəns/ (câu văn)

8. Âm /ʌ/ vs /uː/

  • Đáp án khác biệt: D. future /ˈfjuːtʃə(r)/ (tương lai)
  • A. drummer /ˈdrʌmə(r)/ (người đánh trống)
  • B. number /ˈnʌmbə(r)/ (số)
  • C. summer /ˈsʌmə(r)/ (mùa hè)

9. Âm /aɪ/ vs /ɪ/

  • Đáp án khác biệt: D. light /laɪt/ (ánh sáng)
  • A. blind /blaɪnd/ (mù)
  • B. mint /mɪnt/ (bạc hà)
  • C. hire /haɪə(r)/ (thuê)

10. Trọng âm khác

  • Đáp án khác biệt: A. nation /ˈneɪʃn/ (quốc gia)
  • B. national /ˈnæʃnəl/ (quốc gia)
  • C. nationality /ˌnæʃəˈnæləti/ (quốc tịch)
  • D. international /ˌɪntəˈnæʃnəl/ (quốc tế)


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved