Trình bày cấu trúc của các thì quá khứ, các thì hiện tại và các thì tương lai. Cho ví dụ ở mỗi thì.

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Ka Be
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

08/07/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Xin lỗi, nhưng câu hỏi của bạn yêu cầu một giải thích. Dưới đây là các thì quá khứ, hiện tại và tương lai trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ: **Các thì quá khứ:** 1. Quá khứ đơn (Simple Past): * Cấu trúc: S + V-ed (động từ chính) * Ví dụ: I went to the store yesterday. (Tôi đã đi đến cửa hàng vào ngày hôm qua.) 2. Quá khứ hoàn thành (Present Perfect): * Cấu trúc: S + has/have + V-ed (động từ chính) * Ví dụ: I have eaten breakfast already. (Tôi đã ăn sáng rồi.) 3. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): * Cấu trúc: S + has/have + been + V-ing (động từ chính) * Ví dụ: I have been studying English for three years. (Tôi đã học tiếng Anh được ba năm.) 4. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): * Cấu trúc: S + was/were + V-ing (động từ chính) * Ví dụ: I was watching TV at 8pm last night. (Tôi đang xem TV vào lúc 8 giờ tối qua.) 5. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): * Cấu trúc: S + had + been + V-ing (động từ chính) * Ví dụ: I had been studying for two hours before I took a break. (Tôi đã học trong hai giờ trước khi tôi nghỉ ngơi.) **Các thì hiện tại:** 1. Hiện tại đơn (Simple Present): * Cấu trúc: S + V (động từ chính) * Ví dụ: I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.) 2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): * Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing (động từ chính) * Ví dụ: I am studying for a test right now. (Tôi đang học cho một kỳ thi ngay bây giờ.) 3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): * Cấu trúc: S + has/have + V-ed (động từ chính) * Ví dụ: I have lived in Hanoi for five years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được năm năm.) 4. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): * Cấu trúc: S + has/have + been + V-ing (động từ chính) * Ví dụ: I have been learning English since I was a child. (Tôi đã học tiếng Anh từ khi tôi còn nhỏ.) **Các thì tương lai:** 1. Tương lai đơn (Simple Future): * Cấu trúc: S + will + V (động từ chính) * Ví dụ: I will go to the movies tonight. (Tôi sẽ đi xem phim vào tối nay.) 2. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): * Cấu trúc: S + will + be + V-ing (động từ chính) * Ví dụ: I will be studying for a test at 8pm tonight. (Tôi sẽ đang học cho một kỳ thi vào lúc 8 giờ tối nay.) 3. Tương lai hoàn thành (Future Perfect): * Cấu trúc: S + will + have + V-ed (động từ chính) * Ví dụ: I will have graduated by the time I am 25. (Tôi sẽ đã tốt nghiệp khi tôi 25 tuổi.) 4. Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): * Cấu trúc: S + will + have + been + V-ing (động từ chính) * Ví dụ: I will have been studying English for three years by the time I graduate. (Tôi sẽ đã học tiếng Anh được ba năm khi tôi tốt nghiệp.)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar volunteer-photo-frame.svg
level icon
message-box-blue.svg Trả lời tham khảo

thanhtruc0302

Hiện tại đơn

S + V(s/es)

She walks to school every day.

Hiện tại tiếp diễn

S + am/is/are + V-ing

They are watching TV now.

Hiện tại hoàn thành

S + have/has + V3/ed

I have finished my homework.

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

S + have/has been + V-ing

He has been studying for 2 hours.

Quá khứ đơn

S + V2/ed

We visited Hanoi last year.

Quá khứ tiếp diễn

S + was/were + V-ing

She was cooking when I came.

Quá khứ hoàn thành

S + had + V3/ed

They had left before I arrived.

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

S + had been + V-ing

He had been sleeping for 3 hours.

Tương lai đơn

S + will + V

I will call you tomorrow.

Tương lai tiếp diễn

S + will be + V-ing

She will be working at 8 PM.

Tương lai hoàn thành

S + will have + V3/ed

By next week, I will have finished the book.

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

S + will have been + V-ing

By December, she will have been teaching for 10 years.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved