câu 1: Câu ca dao "Trâu ơi, ta bảo trâu này/ Trâu ăn no cỏ trâu cày với ta" sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa để tạo nên hình ảnh con trâu gần gũi như một người bạn đồng hành. Cách xưng hô thân mật "trâu ơi", "ta bảo" cùng với việc miêu tả trâu "ăn no cỏ", "cày với ta" khiến con vật trở nên sinh động và có hồn hơn. Hình ảnh con trâu cần mẫn, chăm chỉ được khắc họa rõ nét qua những chi tiết cụ thể.
Cách nói chuyện với trâu trong bài ca dao gợi lên sự gắn bó, tình cảm sâu sắc giữa con người và loài vật. Con trâu không chỉ là công cụ lao động mà còn là người bạn đồng hành, chia sẻ niềm vui nỗi buồn với người nông dân. Câu ca dao thể hiện lòng biết ơn, trân trọng đối với sức lao động của con trâu - biểu tượng của sự cần cù, chịu thương chịu khó.
câu 2: a) "Núi cao chỉ lắm núi ơi núi che mặt trời chẳng thấy người thương!" (Ca dao):
- Phép nhân hóa: Tác giả sử dụng từ xưng hô "núi ơi" thay vì gọi tên trực tiếp, đồng thời miêu tả hành động "che mặt trời" vốn thuộc về con người. Điều này khiến hình ảnh núi trở nên gần gũi, sinh động hơn, giống như một người đang thể hiện cảm xúc buồn bã, tiếc nuối.
- Cách thức tạo ra phép nhân hóa: Sử dụng từ ngữ xưng hô thân mật, miêu tả hành động đặc trưng của con người cho sự vật.
- Tác dụng: Phép nhân hóa giúp tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ, làm cho cảnh vật trở nên sống động, có hồn hơn. Núi không còn đơn thuần là một khối đá vô tri vô giác mà trở thành một người bạn tâm giao, chia sẻ nỗi lòng với con người. Đồng thời, phép nhân hóa còn góp phần thể hiện chủ đề của bài ca dao: tình yêu quê hương đất nước, nỗi nhớ nhà da diết của người xa xứ.
b) "Nước đầy và nước mới thì cua cá cũng tấp nập xuôi ngược, thế là bao nhiêu cò, sếu, vạc, cốc, le, sâm cầm, vịt trời, bồ nông, mòng, két ở các bãi sông xơ xác tận đâu cũng bay cả về vùng nước mới để kiếm mồi." (Tô Hoài):
- Phép nhân hóa: Tác giả sử dụng các tính từ "tấp nập", "xôi ngược", "bay cả về", "kiếm mồi" - những từ ngữ thường dùng để miêu tả hoạt động của con người - để miêu tả hành động của các loài chim. Điều này khiến chúng trở nên sinh động, năng động và nhộn nhịp hơn.
- Cách thức tạo ra phép nhân hóa: Sử dụng động từ, tính từ miêu tả hành động, trạng thái của con người cho sự vật.
- Tác dụng: Phép nhân hóa giúp tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn, khiến khung cảnh thiên nhiên trở nên sôi động, tràn đầy sức sống. Nó cũng góp phần thể hiện sự phong phú, đa dạng của hệ sinh thái nơi đây, đồng thời nhấn mạnh sự thích nghi nhanh chóng của các loài chim trước môi trường sống mới.
c) "Dọc sông, những chòm cổ thụ dáng mãnh liệt đứng trầm ngâm lặng nhìn xuống nước. [...] Nước bị cản văng bọt tứ tung, thuyền vùng vằng cứ chực trút xuống, quay đầu chạy về lại Hòa Phước." (Võ Quảng):
- Phép nhân hóa: Tác giả sử dụng cụm từ "trầm ngâm lặng nhìn" để miêu tả hành động của cây cổ thụ. Đây là hành động thường gặp ở con người khi suy tư, trăn trở điều gì đó.
- Cách thức tạo ra phép nhân hóa: Sử dụng động từ miêu tả hành động của con người cho sự vật.
- Tác dụng: Phép nhân hóa giúp tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn, khiến cây cổ thụ trở nên uy nghiêm, trầm mặc, mang vẻ đẹp cổ kính, vững chãi. Nó cũng góp phần thể hiện sự hùng vĩ, tráng lệ của dòng sông, đồng thời ẩn dụ cho sự kiên cường, bất khuất của con người trước thử thách cuộc đời.
câu 3: - Dòng sông mới điệu làm sao! Nắng lên mặc áo lụa đào thướt tha.
- Từ ngữ được nhân hóa: "dòng sông", "nắng".
- Phép nhân hóa dựa trên việc sử dụng động từ chỉ hành động của con người ("mặc") để miêu tả sự vật ("dòng sông").
- Tác dụng: Tạo nên hình ảnh sinh động, gợi cảm về dòng sông như một cô gái trẻ trung, duyên dáng, đầy sức sống.
- Hàng cau nhút nhát, e thẹn trước ánh nắng ban mai.
- Từ ngữ được nhân hóa: "hàng cau", "ánh nắng".
- Phép nhân hóa dựa trên việc sử dụng tính từ chỉ trạng thái của con người ("nhút nhát", "e thẹn") để miêu tả sự vật ("hàng cau", "ánh nắng").
- Tác dụng: Gợi tả vẻ đẹp thanh tao, dịu dàng của hàng cau dưới ánh nắng ban mai, tạo nên khung cảnh thơ mộng, lãng mạn.
- Họa mi tự tin khoe tiếng hót của mình trước các loài chim.
- Từ ngữ được nhân hóa: "họa mi", "các loài chim".
- Phép nhân hóa dựa trên việc sử dụng động từ chỉ hành động của con người ("khoe") để miêu tả sự vật ("họa mi"), đồng thời sử dụng tính từ chỉ trạng thái của con người ("tự tin") để miêu tả sự vật ("các loài chim").
- Tác dụng: Nhấn mạnh sự tự tin, kiêu hãnh của họa mi khi cất tiếng hót, đồng thời thể hiện sự ngưỡng mộ, khâm phục của các loài chim đối với giọng hát tuyệt vời của họa mi.
câu 4: Để viết đoạn văn có sử dụng phép so sánh và nhân hóa, chúng ta cần thực hiện hai bước sau:
Bước 1: Xác định chủ đề.
Chọn một chủ đề cụ thể mà bạn muốn viết về (ví dụ: vẻ đẹp của thiên nhiên, tình mẫu tử, lòng dũng cảm...).
Bước 2: Sử dụng phép so sánh và nhân hóa.
- So sánh: Chọn hai sự vật, sự việc có nét tương đồng để so sánh. Có thể sử dụng các từ ngữ so sánh như: như, tựa như, giống như, bằng, hơn, kém...
- Nhân hóa: Gọi tên sự vật, hiện tượng bằng những từ ngữ chỉ hành động, tính cách của con người.
Dưới đây là ví dụ về đoạn văn có sử dụng cả hai phép tu từ:
"Mặt trời nhô lên từ đằng đông, nhuộm đỏ cả bầu trời. Những tia nắng vàng rực rỡ như những bàn tay khổng lồ đang vươn ra ôm trọn lấy vạn vật. Cây cối bừng tỉnh giấc, lá cây xanh mướt như những tấm lụa mềm mại đung đưa trong gió. Chim chóc hót líu lo trên cành cây, tiếng hót vui tươi như lời chào buổi sáng."
Trong đoạn văn trên, tác giả đã sử dụng phép so sánh: "tia nắng vàng rực rỡ như những bàn tay khổng lồ đang vươn ra ôm trọn lấy vạn vật", "lá cây xanh mướt như những tấm lụa mềm mại đung đưa trong gió". Tác giả cũng sử dụng phép nhân hóa: "cây cối bừng tỉnh giấc", "chim chóc hót líu lo trên cành cây". Các biện pháp tu từ này giúp cho đoạn văn thêm sinh động, giàu hình ảnh, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.
câu 5: - Phép so sánh:
- "Nước ầm ầm đổ ra biển ngày đêm như thác": So sánh ngang bằng, sử dụng từ so sánh "như", đối chiếu dòng chảy của sông Năm Căn với thác nước. Tác dụng: Tăng sức gợi hình, giúp người đọc dễ dàng hình dung được sự hùng vĩ, mạnh mẽ của dòng chảy sông Năm Căn.
- "Cá nước bơi hàng đàn đen trũi nhô lên hụp xuống như người bơi ếch giữa những đầu sóng trắng": So sánh ngang bằng, sử dụng từ so sánh "như", đối chiếu hành động bơi lội của cá với người bơi ếch. Tác dụng: Gợi tả sự nhộn nhịp, sôi động của cuộc sống dưới nước, tạo nên khung cảnh sinh động, đầy sức sống.
- "Thuyền xuôi giữa dòng con sông rộng hơn ngàn thước, trông hai bên bờ, rừng đước dựng lên cao ngất như hai dãy trường thành vô tận": So sánh không ngang bằng, sử dụng từ so sánh "như", đối chiếu rừng đước với hai dãy trường thành vô tận. Tác dụng: Nhấn mạnh vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ của rừng đước, tạo cảm giác uy nghi, tráng lệ cho khung cảnh thiên nhiên.
Tác dụng chung: Phép so sánh trong đoạn trích đã góp phần làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho đoạn văn, giúp người đọc hình dung rõ nét về vẻ đẹp hùng vĩ, hoang sơ và sự phong phú, đa dạng của vùng đất Cà Mau. Đồng thời, nó cũng thể hiện tình yêu quê hương tha thiết của nhà văn Đoàn Giỏi.