

17/07/2025
17/07/2025
26. massive (adj): to lớn, đồ sộ, khổng lồ
27. migrate (v): di cư
27. migrant (n): người di cư
28. mindset (n): tư duy, quan điểm
29. modern (adj): hiện đại
30. mortgage (n): sự thế chấp, tiền thế chấp (để vay tiền mua nhà)
31. nearby (adj, adv): gần, ở gần
32. occur (v): xảy ra, xuất hiện
32. occurrence (n): sự xảy ra, sự việc
33. privileged (adj): có đặc quyền, được ưu tiên
34. progress (n): sự tiến bộ, sự phát triển
34. progressive (adj): tiến bộ, phát triển
35. proportion (n): tỉ lệ
36. propose (v): đề xuất, đề nghị; cầu hôn
36. proposal (n): sự đề xuất, lời đề nghị; lời cầu hôn
37. prospect (n): triển vọng, viễn cảnh
38. rapidly (adv): nhanh chóng, mau lẹ
39. recreation (n): sự giải trí, sự tiêu khiển
39. recreational (adj): thuộc về giải trí
40. resident (n): cư dân, người dân
41. rural (adj): thuộc về nông thôn
42. rush hour (n): giờ cao điểm
43. sanitation (n): hệ thống vệ sinh, công tác vệ sinh môi trường
44. sharply (adv): một cách sắc nét, đột ngột, mạnh mẽ
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
14/12/2025
14/12/2025
Top thành viên trả lời