dịch nghĩa các từ sau

\n\n\n
"26 \n 27 \n 28 \n 29 \n 30 \n 31 \n 32 \n 33 \n 34 \n 35 \n 36 \n 37 \n 38 \n 39 \n
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Dương Quý
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

17/07/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là bản dịch nghĩa của các từ đã cho: 1. massive /'maesiv/, adj: lớn lao, đồ sộ 2. migrate /'maigreit/ v: di trú, di cư 3. migrant /'maigrant/ n: người di trú, người di cư 4. mindset /'mamdset/, n: quan niệm, tư duy 5. modern /'mpdn/, adj: hiện đại 6. mortgage /'mo:gid3/, n: thế chấp, cầm cố 7. nearby /'niabai/, adj/adv: gần, lân cận 8. occur /a'ka:[r]/ v: xảy ra, xuất hiện 9. occurrence /a'karans/ n: sự kiện, sự việc 10. privileged /'privalid3d/, adj: được ưu tiên, được đặc quyền 11. progress /'praugres/ n: tiến bộ, tiến triển 12. progressive /pra'gresiv/ adj: tiến bộ, cấp tiến 13. proportion /pra'po:fn/ n: tỷ lệ, phần trăm 14. propose /pra'pauz/ v: đề xuất, trình bày 15. proposal /pra'pauzal/ n: đề xuất, dự án 16. prospect /'prpspekt/ n: triển vọng, tương lai 17. rapidly /'raepidli/, adv: nhanh chóng, mau chóng 18. recreation /,rekri'eifan/ n: hoạt động giải trí, giải trí 19. recreational /rekri'erfanl/ adj: liên quan đến giải trí, giải trí 20. resident /'rezidant/, n: người cư trú, người sống tại đó 21. rural /'ruaral/, adj: nông thôn, vùng quê 22. rush hour /'rAf'auar/ n: giờ cao điểm, giờ giao thông 23. sanitation /,stent'terfon/ n: vệ sinh, dọn dẹp 24. sharply /'fa:pli/ adv: rõ ràng, sắc nét
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Bao Tien

17/07/2025

Dương Quý


26. massive (adj): to lớn, đồ sộ, khổng lồ

27. migrate (v): di cư

27. migrant (n): người di cư

28. mindset (n): tư duy, quan điểm

29. modern (adj): hiện đại

30. mortgage (n): sự thế chấp, tiền thế chấp (để vay tiền mua nhà)

31. nearby (adj, adv): gần, ở gần

32. occur (v): xảy ra, xuất hiện

32. occurrence (n): sự xảy ra, sự việc

33. privileged (adj): có đặc quyền, được ưu tiên

34. progress (n): sự tiến bộ, sự phát triển

34. progressive (adj): tiến bộ, phát triển

35. proportion (n): tỉ lệ

36. propose (v): đề xuất, đề nghị; cầu hôn

36. proposal (n): sự đề xuất, lời đề nghị; lời cầu hôn

37. prospect (n): triển vọng, viễn cảnh

38. rapidly (adv): nhanh chóng, mau lẹ

39. recreation (n): sự giải trí, sự tiêu khiển

39. recreational (adj): thuộc về giải trí

40. resident (n): cư dân, người dân

41. rural (adj): thuộc về nông thôn

42. rush hour (n): giờ cao điểm

43. sanitation (n): hệ thống vệ sinh, công tác vệ sinh môi trường

44. sharply (adv): một cách sắc nét, đột ngột, mạnh mẽ


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved