Thực vật ưa sáng (heliophyte) và thực vật ưa bóng (sciophyte) khác nhau chủ yếu ở mức độ chịu được và khai thác cường độ ánh sáng, đồng thời thể hiện qua hình thái – sinh lý – sinh thái. Cụ thể:
1. Mức độ ánh sáng tối ưu
- Thực vật ưa sáng: cần cường độ ánh sáng cao (thường ≥ 50 % ánh sáng trực tiếp) mới đạt được quang hợp tối ưu.
- Thực vật ưa bóng: chỉ cần cường độ ánh sáng thấp (chỉ 5–30 % ánh sáng trực tiếp) đã đủ cho quang hợp.
2. Điểm bù ánh sáng và điểm bão hòa ánh sáng
- Thực vật ưa sáng có điểm bù ánh sáng cao (cần ánh sáng mạnh để quang hợp bù đắp hô hấp) và điểm bão hòa ánh sáng cũng cao (tiếp tục tăng quang hợp khi tăng cường độ ánh sáng).
- Thực vật ưa bóng có điểm bù ánh sáng thấp (dễ đạt quang hợp bù đắp hô hấp trong điều kiện ánh sáng yếu) nhưng điểm bão hòa ánh sáng thấp (khi ánh sáng quá mạnh, quang hợp không tăng thêm mà dễ bị tổn thương).
3. Đặc điểm hình thái lá
- Ở cây ưa sáng: lá thường dày, có lớp lông sáp bảo vệ, mô giậu phát triển tốt, lỗ khí khép mở nhanh để hạn chế thoát hơi nước.
- Ở cây ưa bóng: lá thường mỏng, rộng, màu xanh thẫm (tỷ lệ diệp lục tố b cao cao hơn) để thu nhận tối đa photon; lỗ khí thường nhiều, mở chậm hơn.
4. Sinh lý quang hợp và khả năng chống chịu
- Cây ưa sáng có khả năng điều tiết quang hợp tốt ở cường độ mạnh, chống chịu chiếu xạ cao nhưng kém thích nghi khi trời râm mát kéo dài.
- Cây ưa bóng tập trung vào hiệu quả quang hợp trong điều kiện ít sáng, chịu được tối lâu nhưng dễ bị chết cháy lá nếu bỗng dưng gặp nắng gắt.
5. Phân bố sinh thái và ví dụ điển hình
- Cây ưa sáng: các loài sống ở đồng ruộng, bãi đất trống, sườn đồi, ví dụ lúa, ngô, hoa hồng, cẩm tú cầu, mẫu đơn…
- Cây ưa bóng: các loài tán rừng, thực vật tầng thấp trong rừng già, ví dụ dương xỉ, ráy, rêu, đỗ quyên rừng (rhododendron), cà phê (trong điều kiện râm).
Tóm lại, thực vật ưa sáng “ưa” môi trường nhiều ánh sáng, có cơ chế và cấu trúc lá dày, chịu nóng – khô tốt; trong khi thực vật ưa bóng “thích” râm mát, lá mỏng, rộng, chứa nhiều diệp lục tố để quang hợp hiệu quả dưới ánh sáng yếu.