Giải thích cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân sơ thông qua mô hình operon Lac.

thumb up 1
thumb down
Trả lời câu hỏi của 𝕼.𝖈𝖍𝖎𝖎𝖎*୨ৎ
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

05/08/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Ở vi khuẩn như Escherichia coli, operon Lac (lactose operon) là mô hình kinh điển nhất để minh họa cơ chế điều hòa hoạt động gen theo nguyên lý “bật–tắt” (on–off) ở sinh vật nhân sơ. Dưới đây là các thành phần chính và cách chúng phối hợp để điều khiển sự phiên mã của các gen chuyển hóa lactose: 1. Các thành phần của operon Lac a. Gen điều hòa (lacI): - Nằm ngoài cụm cấu trúc. - Mã hóa protein cảm ứng (repressor). b. Vùng vận hành (operator, O): - Nằm giữa vùng khởi động (promoter) và nhóm gen cấu trúc. - Nơi repressor bám vào để ngăn cản RNA polymerase. c. Vùng khởi động (promoter, P): - Nơi RNA polymerase gắn để khởi động phiên mã. d. Các gen cấu trúc (lacZ, lacY, lacA): - lacZ: mã hóa β-galactosidase, thủy phân lactose thành glucose + galactose. - lacY: mã hóa permease, vận chuyển lactose vào tế bào. - lacA: mã hóa transacetylase, vai trò hỗ trợ không quan trọng bằng hai gen kia. 2. Trạng thái “tắt” (No lactose) - Trong tế bào không có lactose, một lượng allolactose (chất dẫn xuất tự nhiên của lactose) rất thấp, repressor được tổng hợp từ gen lacI ở dạng hoạt động. - Repressor gắn chặt vào operator (O), chắn đường đi của RNA polymerase, nhờ đó ngăn chặn phiên mã các gen lacZYA. - Kết quả: hầu như không có β-galactosidase và permease được sinh ra, tiết kiệm năng lượng cho tế bào. 3. Trạng thái “bật” (Có lactose) - Khi lactose (và allolactose) xuất hiện trong môi trường, allolactose gắn vào repressor, làm thay đổi cấu hình không gian của repressor. - Repressor bị bất hoạt, rời khỏi operator. - RNA polymerase bây giờ có thể gắn vào promoter và tiến hành phiên mã lacZYA. - Enzyme β-galactosidase và permease được sản xuất, giúp tế bào tiêu hóa và hấp thu lactose. 4. Điều hòa theo đường phân glucose (cơ chế ức chế đồng phân, catabolite repression) - Khi glucose dư thừa, nồng độ cAMP nội bào thấp, phức hợp CAP–cAMP (catabolite activator protein) không hình thành, làm giảm ái lực của RNA polymerase đối với promoter Lac. - Dù lactose có mặt, phiên mã operon Lac vẫn ở mức rất thấp. - Khi hết glucose, cAMP tăng lên, phức hợp CAP–cAMP gắn vào vùng tiền promoter, giúp RNA polymerase bám chắc hơn, làm tăng mạnh tốc độ phiên mã lacZYA. 5. Ưu điểm của mô hình điều hòa operon Lac - Tiết kiệm năng lượng: chỉ sản xuất enzyme phân giải lactose khi thực sự cần. - Linh hoạt, phản ứng nhanh với thay đổi môi trường (có/không có lactose, nhiều/ít glucose). Tóm lại, operon Lac là một hệ điều hòa gen “đóng/mở” dựa trên sự tương tác giữa repressor, operator, RNA polymerase và các tín hiệu hóa học (allolactose, cAMP), cho phép vi khuẩn điều chỉnh chính xác hoạt động phiên mã tùy theo điều kiện dinh dưỡng.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Gia Bao

05/08/2025

$⇒$ Khái quát về operon Lac

Operon Lac là cụm gen ở vi khuẩn E. coli, gồm các gen tham gia vào phân giải đường lactose.

$→$ Cấu trúc gồm 3 vùng chính:

Vùng khởi động (P): nơi RNA polymerase bám vào để bắt đầu phiên mã.

Vùng vận hành (O): nơi protein ức chế có thể bám vào để ngăn phiên mã.

Các gen cấu trúc (Z, Y, A): mã hóa enzyme phân giải lactose.


Cơ chế điều hòa gen qua operon Lac

$⇒$ Khi không có lactose:

Gen điều hòa (R) tạo ra protein ức chế.

Protein ức chế bám vào vùng vận hành (O).

RNA polymerase không thể phiên mã, → các gen Z, Y, A không hoạt động.

$⇒$ Kết quả: Enzyme phân giải lactose không được tạo ra, tránh lãng phí năng lượng.

$⇒$ Khi có lactose:

Một phần lactose chuyển thành allolactose (chất cảm ứng).

Allolactose gắn vào protein ức chế, làm nó mất khả năng bám vào vùng O.

RNA polymerase bám vào vùng P và tiến hành phiên mã.

Các gen Z, Y, A được phiên mã → tổng hợp enzyme phân giải lactose.

$⇒$ Kết quả: Gen được bật (ON) khi cần thiết.


$⇒$  Kết luận

-Operon Lac là mô hình điều hòa gen theo cơ chế cảm ứng.

-Giúp vi khuẩn bật hoặc tắt gen hợp lý tùy vào sự có mặt của chất nền (lactose).

-Đây là cách tiết kiệm năng lượng và tài nguyên hiệu quả ở sinh vật nhân sơ.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved