

10/08/2025
10/08/2025
1. We have got many sweets there. → "Sweets" là danh từ đếm được số nhiều → dùng "many".
2. There are many books on the bookshelf. → "Books" là danh từ đếm được số nhiều → dùng "many".
3. Anna slept much yesterday. → "Slept" là động từ, dùng "much" để chỉ mức độ hoặc thời gian ngủ.
4. We have a lot of lessons today. → "Lessons" là danh từ đếm được, "a lot of" phù hợp hơn trong câu khẳng định.
5. There are a lot of tables there. → "Tables" là danh từ đếm được, dùng "a lot of" trong câu khẳng định.
6. There isn’t much milk at home. → "Milk" là danh từ không đếm được → dùng "much" trong câu phủ định.
7. We haven’t many computers. → "Computers" là danh từ đếm được → dùng "many" trong câu phủ định.
8. My sister hasn’t got much money. → "Money" là danh từ không đếm được → dùng "much".
9. His daughter hasn’t got many flowers. → "Flowers" là danh từ đếm được → dùng "many".
10. Tom has got many cars. → "Cars" là danh từ đếm được → dùng "many".
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
11/12/2025
Top thành viên trả lời