Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
10. C. had lived
11. C. leading
12. C. had been prepared
13. B. had been learning
14. C. will have been traveling
15. A. has not visited
16. B. has been
17. A. will have had
18. D. began
19. D. will get
20. A. had been
Here are the answers:
1. B. had
2. C. smoked
3. B. was talking
4. B. was watching
5. A. was playing
6. A. always made
7. B. am wondering
8. C. have painted
9. D. hadn't been
10. B. has lived
11. C. have seen
12. D. for
10. C. had lived
→ “Before I moved to Dong Nai” là mốc quá khứ, hành động “sống ở Đà Nẵng” xảy ra trước đó nên dùng past perfect (had lived).
11. C. leading
→ “There are many ways leading to Rome” → dùng V-ing để bổ nghĩa cho “ways”.
12. B. was being prepared
→ Khi “we got home” thì bữa tối đang được chuẩn bị (bị động + quá khứ tiếp diễn).
13. B. had been learning
→ “She was tired” và “for a long time” → hành động học kéo dài trước thời điểm mệt → past perfect continuous.
14. C. will have been traveling
→ “for 10 days by tomorrow” → hành động kéo dài đến 1 mốc trong tương lai → future perfect continuous.
15. A. has not visited
→ “He said he would visit me, but he has not visited me yet” → dùng present perfect để nói chưa xảy ra cho đến hiện tại.
16. B. has been
→ “so far this week” → hiện tại hoàn thành.
17. A. will have had
→ Hành động “có nhiều cuộc nói chuyện” sẽ hoàn thành trước khi rời New York → future perfect.
18. D. began
→ Mốc quá khứ, hành động bắt đầu (past simple).
19. C. gets
→ “As soon as” + hiện tại đơn cho mệnh đề chỉ thời gian nói về tương lai.
20. A. had been
→ “was told” (quá khứ), việc bị loại diễn ra trước đó → past perfect.
⸻
Exercise 6
1. B. had
→ “Michael had a word with Lisa this morning” → past simple vì chỉ sáng nay.
2. C. smoked
→ “till he gave up” → quá khứ đơn cho thói quen đã kết thúc.
3. B. was talking
→ Đang nói điện thoại khi tôi vào → quá khứ tiếp diễn.
4. B. was watching
→ “at 8:30 last night” → hành động đang diễn ra tại mốc quá khứ.
5. A. was playing
→ “While I was working” → hành động song song, cả hai đều ở quá khứ tiếp diễn.
6. A. always made
→ Thói quen trong quá khứ → quá khứ đơn.
7. D. was wondering
→ Lịch sự khi nhờ vả → quá khứ tiếp diễn diễn đạt sự mềm mỏng.
8. C. have painted
→ “so far this morning” → hiện tại hoàn thành.
9. C. hasn’t been
→ “since he was a boy” → chưa quay lại → hiện tại hoàn thành phủ định.
10. B. has lived
→ “for five years” → hiện tại hoàn thành.
11. C. have seen
→ “It’s very interesting” → vừa mới trải nghiệm, dùng hiện tại hoàn thành.
12. A. since
→ “since 1990” → dùng since + mốc thời gian.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.