

15/08/2025
15/08/2025
1. Vegetarians don't eat meat. → If you're a vegetarian, you don't eat meat.
Phân tích ngữ pháp: Đây là câu điều kiện loại I, diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc một khả năng có thể xảy ra ở hiện tại. Cấu trúc chung là: If + S + V(hiện tại đơn), S + V(hiện tại đơn). Trong trường hợp này, "Vegetarians" (người ăn chay) được thay thế bằng "you" (bạn) để tạo thành câu điều kiện.
2. People who live in a cold country don't like hot weather. → If you live in a cold country, you don't like hot weather.
Phân tích ngữ pháp: Tương tự câu 1, chúng ta sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại I. "People who live in a cold country" được rút gọn lại thành "you live in a cold country".
3. Teachers have to work very hard. → If you're a teacher, you have to work very hard.
Phân tích ngữ pháp: Cấu trúc câu điều kiện loại I. "Teachers" được thay thế bằng "you" và hành động "have to work very hard" được giữ nguyên trong mệnh đề chính.
4. People who do a lot of exercise stay fit and healthy. → If you do a lot of exercise, you stay fit and healthy.
Phân tích ngữ pháp: Câu điều kiện loại I. "People who do a lot of exercise" trở thành "you do a lot of exercise" ở mệnh đề "if".
5. Mechanics understand engines. → If you're a mechanic, you understand engines.
Phân tích ngữ pháp: Câu điều kiện loại I. "Mechanics" (thợ máy, số nhiều) được thay bằng "you're a mechanic" (bạn là một thợ máy).
6. People who read newspapers know what's happening in the world. → If you read newspapers, you know what's happening in the world.
Phân tích ngữ pháp: Câu điều kiện loại I. "People who read newspapers" trở thành "you read newspapers".
7. Pay electricity bill today or your electricity will be cut off. → If you don't pay the electricity bill today, your electricity will be cut off.
Phân tích ngữ pháp: Câu này sử dụng cấu trúc "or" để diễn tả hai mệnh đề có quan hệ nhân quả. Để chuyển sang câu điều kiện loại I, chúng ta sử dụng "If" và phủ định mệnh đề thứ nhất: "If you don't pay...". Mệnh đề thứ hai giữ nguyên.
8. Stop smoking otherwise your cough may be worse. → If you don't stop smoking, your cough may be worse.
Phân tích ngữ pháp: Tương tự câu 7, chúng ta chuyển "Stop smoking" thành dạng phủ định trong mệnh đề "if": "If you don't stop smoking".
9. Unless we use less fossil fuel, they will be run out soon. → If we don't use less fossil fuel, they will be run out soon.
Phân tích ngữ pháp: "Unless" có nghĩa là "if not". Vì vậy, để chuyển sang câu điều kiện với "If", chúng ta bỏ "Unless" và thêm "not" vào động từ ở mệnh đề theo sau.
10. Unless it stops raining today, we may be faced with a serious flood. → If it doesn't stop raining today, we may be faced with a serious flood.
Phân tích ngữ pháp: Tương tự câu 9, "Unless" được thay thế bằng "If" và thêm "not" vào động từ: "If it doesn't stop raining today".
11. Do morning exercises regularly, your body will be fitter. → If you do morning exercises regularly, your body will be fitter.
Phân tích ngữ pháp: Câu điều kiện loại I. Mệnh đề "Do morning exercises regularly" là một mệnh lệnh, khi chuyển sang câu điều kiện với "If", chúng ta sử dụng cấu trúc "If + S + V(hiện tại đơn)".
12. Unless we use renewable energy, we will have nothing for the future generation. → If we don't use renewable energy, we will have nothing for the future generation.
Phân tích ngữ pháp: Thay "Unless" bằng "If" và thêm "not" vào động từ: "If we don't use renewable energy".
13. The climate will change unless we reduce the use of non-renewable energy. → If we don't reduce the use of non-renewable energy, the climate will change.
Phân tích ngữ pháp: Thay "Unless" bằng "If" và thêm "not" vào động từ: "If we don't reduce". Lưu ý rằng mệnh đề "If" có thể đứng sau mệnh đề chính.
14. Unless we continue hunting polar bears, they will become extinct in near future. → If we don't stop hunting polar bears, they will become extinct in near future.
Phân tích ngữ pháp: Cần lưu ý rằng câu gốc "Unless we continue hunting..." có nghĩa là "Nếu chúng ta không tiếp tục săn...". Để chuyển thành câu điều kiện loại I mang nghĩa tích cực hơn và phù hợp với ngữ cảnh, chúng ta có thể đổi "continue hunting" thành "stop hunting" và đảo ngược mệnh đề "unless". câu đúng sẽ là: "If we do not continue hunting polar bears, they will become extinct in near future."
15. Turn off all the lights and you will not pay more money. → If you turn off all the lights, you will not pay more money.
Phân tích ngữ pháp: Câu điều kiện loại I. Mệnh đề "Turn off all the lights" là một mệnh lệnh, được chuyển thành "If you turn off all the lights".
16. Unless she wears warm clothes, she will have a cold. → If she doesn't wear warm clothes, she will have a cold.
Phân tích ngữ pháp: Thay "Unless" bằng "If" và thêm "not" vào động từ: "If she doesn't wear warm clothes".
17. Be careful or you may have an accident. → If you are not careful, you may have an accident.
Phân tích ngữ pháp: Tương tự câu 7 và 8, chuyển mệnh lệnh "Be careful" thành dạng phủ định trong mệnh đề "if": "If you are not careful".
18. Phone your parents or you have a trouble. → If you don't phone your parents, you have a trouble.
Phân tích ngữ pháp: Chuyển mệnh lệnh "Phone your parents" thành dạng phủ định trong mệnh đề "if": "If you don't phone your parents".
19. Stay here and you will feel sick. → If you stay here, you will feel sick.
Phân tích ngữ pháp: Câu điều kiện loại I. Mệnh đề "Stay here" là mệnh lệnh, được chuyển thành "If you stay here".
20. If she doesn't study harder, she will fail the final exam. → Unless she studies harder, she will fail the final exam.
Phân tích ngữ pháp: Đây là câu cho sẵn đã dùng "If" với dạng phủ định. Yêu cầu là viết lại bằng "Unless". "Unless" có nghĩa là "if not", do đó chúng ta bỏ "not" khỏi mệnh đề "If" và thay thế "If... not" bằng "Unless". Động từ ở mệnh đề theo sau "Unless" sẽ giữ nguyên dạng khẳng định.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
7 giờ trước
7 giờ trước