Bài tập 1 (sửa lỗi sai)
Câu 1: If only I can afford to buy that dress!
- Đáp án đúng: If only I could afford to buy that dress!
- Giải thích: Đây là câu ước không có thật ở hiện tại, nên phải dùng "could" (quá khứ của can).
Câu 2: I can give you a hand tomorrow morning, if you like.
- Đáp án đúng: Correct.
- Giải thích: Cấu trúc "can" dùng để đưa ra lời đề nghị giúp đỡ, hoàn toàn chính xác.
Câu 3: I'll can take my driving test after a few more lessons.
- Đáp án đúng: I'll be able to take my driving test after a few more lessons.
- Giải thích: Không dùng hai động từ khuyết thiếu đứng cạnh nhau ("will" và "can"). Thay vào đó, dùng "be able to" để diễn tả khả năng trong tương lai.
Câu 4: Jack can play the guitar before he learnt to talk!
- Đáp án đúng: Jack could play the guitar before he learnt to talk!
- Giải thích: Hành động "learnt" đã ở quá khứ, nên khả năng cũng phải dùng ở quá khứ là "could".
Câu 5: Can you to speak Chinese?
- Đáp án đúng: Can you speak Chinese?
- Giải thích: Sau "can", động từ phải ở dạng nguyên mẫu không có "to".
Câu 6: We can have gone up the Eiffel Tower while we were in Paris, but we decided to go to the Louvre instead.
- Đáp án đúng: We could have gone up the Eiffel Tower...
- Giải thích: "Could have gone" diễn tả một khả năng đã có thể xảy ra trong quá khứ nhưng đã không xảy ra.
Câu 7: I could get a more expensive computer, but it didn't seem worth it.
- Đáp án đúng: Correct.
- Giải thích: "Could" diễn tả một khả năng trong quá khứ, hoàn toàn chính xác.
Câu 8: I wish I could get out of the maths test tomorrow!
- Đáp án đúng: Correct.
- Giải thích: Cấu trúc "I wish" kết hợp với "could" diễn tả mong muốn ở hiện tại hoặc tương lai.
Câu 9: I bet you'd love to be can to get a satellite TV.
- Đáp án đúng: I bet you'd love to be able to get a satellite TV.
- Giải thích: Tương tự câu 3, không dùng "can" sau "to be".
Câu 10: You'd better tell the coach if you can't playing on Saturday.
- Đáp án đúng: You'd better tell the coach if you can't play on Saturday.
- Giải thích: Sau "can't", động từ phải ở dạng nguyên mẫu.
Bài tập 2 (điền từ vào chỗ trống)
Question 12 (1):
- Câu gốc: "September 2, 1945 was the day Ho Chi Minh declared the (1) of the Nation of Vietnam from France..."
- Đáp án đúng: A. independence
- Giải thích: Cần điền một danh từ vào chỗ trống, đi sau mạo từ "the". "Independence" (sự độc lập) là danh từ phù hợp nhất về nghĩa, vì câu này nói về sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh tuyên bố độc lập.
Question 13 (2):
- Câu gốc: "This (2) celebration commemorates that historic moment..."
- Đáp án đúng: A. annual
- Giải thích: Cần điền một tính từ bổ nghĩa cho danh từ "celebration" (sự kỷ niệm). Vì Ngày Quốc khánh được tổ chức hàng năm, nên "annual" (hàng năm) là từ thích hợp nhất.
Question 14 (3):
- Câu gốc: "Major cities such as Hanoi and Ho Chi Minh City (3) parades during the day and light..."
- Đáp án đúng: A. took
- Giải thích: Cần một động từ chia ở thì quá khứ đơn vì đoạn văn đang kể lại sự kiện đã xảy ra. "took parades" là một cách diễn đạt không chính xác. Cụm từ đúng là "held parades" hoặc "had parades". Tuy nhiên, trong các lựa chọn, "took" là động từ duy nhất có thể đi với một tân ngữ (trong một số trường hợp, nhưng ở đây có thể là lỗi đề bài).
Question 15 (4):
- Câu gốc: "...parades during the day and light (4) at night."
- Đáp án đúng: B. fireworks
- Giải thích: Sau "light", cần một danh từ để tạo thành cụm từ. Cụm từ "light fireworks" (pháo hoa) rất phổ biến trong các dịp lễ.
Question 16 (5):
- Câu gốc: "Everyone is out in the streets celebrating, and travellers are welcome to (5) the festivities too."
- Đáp án đúng: C. enjoy
- Giải thích: Sau "to" cần một động từ nguyên mẫu. "Enjoy" (tận hưởng) là từ phù hợp nhất về nghĩa, có nghĩa là khách du lịch cũng được chào đón để tận hưởng các lễ hội.