Câu 27:
- "We are launching a (27) ______ to restore it..." (Chúng tôi đang phát động một... để khôi phục nó...)
- Cần một danh từ ghép để chỉ một hoạt động.
- A. campaign major cleanup: Sai ngữ pháp, thứ tự từ không đúng.
- B. major campaign cleanup: Sai, thứ tự không đúng và cấu trúc không tự nhiên.
- C. major cleanup campaign: Đúng. "major" (chính, lớn) bổ nghĩa cho "cleanup campaign" (chiến dịch dọn dẹp).
- D. cleanup major campaign: Sai, thứ tự từ không hợp lý.
=> Đáp án đúng là C.
Câu 28:
- "...will support a cause with real impact and long-term (28) ______." (sẽ hỗ trợ một mục đích có tác động thực sự và...)
- Cần một danh từ đi sau "long-term" (dài hạn).
- A. successful: tính từ
- B. success: danh từ (sự thành công)
- C. successfully: trạng từ
- D. succeed: động từ
=> Đáp án đúng là B. "long-term success" (thành công lâu dài) là một cụm từ phổ biến.
Câu 29:
- "...is open (29) ______ people of all ages." (mở cửa cho mọi người ở mọi lứa tuổi.)
- Cần một giới từ đi với "open" và chỉ đối tượng được mở cho.
- A. with: đi với ai, cùng với
- B. of: của
- C. from: từ
- D. to: cho, tới (đúng trong ngữ cảnh này)
=> Đáp án đúng là D. "open to" là một cấu trúc thường dùng để nói về việc một sự kiện, địa điểm mở cho đối tượng nào.
Câu 30:
- "(30) ______ local groups have already pledged their support..." (Các nhóm địa phương... đã cam kết hỗ trợ...)
- Cần một từ chỉ số lượng.
- A. Each: mỗi (dùng cho số ít)
- B. Of: của
- C. Much: nhiều (dùng cho danh từ không đếm được)
- D. The others: những cái khác (không phù hợp ngữ cảnh)
- Trong câu này, "local groups" là danh từ số nhiều đếm được. Dùng "Several" hoặc "Many" là phù hợp.
- Đáp án B, C, D không hợp lý.
=> Đáp án đúng là A.
Câu 31:
- "...the cleanup will focus on areas (31) ______ by illegal dumping..." (chiến dịch dọn dẹp sẽ tập trung vào các khu vực bị...)
- Cần một từ chỉ sự tác động của việc xả rác trái phép.
- A. damaging: đang gây hại (cần động từ "are/is damaging" hoặc "that are damaging")
- B. that damages: Sai ngữ pháp, không tự nhiên.
- C. to be damaged: Sai thì, không phù hợp.
- D. damaged: bị hư hại (dạng bị động rút gọn, đúng ngữ pháp). Cấu trúc đầy đủ là "areas that are damaged by..."
=> Đáp án đúng là D.
Câu 32:
- "It’s time to (32) ______ up your sleeves and make a difference!" (Đã đến lúc... xắn tay áo lên và tạo nên sự khác biệt!)
- Cần một động từ đi với "up your sleeves".
- A. roll: "roll up your sleeves" là một cụm thành ngữ có nghĩa là sẵn sàng làm việc chăm chỉ.
- B. pull: kéo
- C. push: đẩy
- D. fill: lấp đầy
=> Đáp án đúng là A.
Câu 33: "The word 'proper' in paragraph 1 is CLOSEST in meaning to" (Từ 'proper' trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với từ nào?)
- Câu văn: "However, without proper care, many of these sites are slowly disappearing." (Tuy nhiên, nếu không có sự chăm sóc đúng đắn, nhiều trong số các di tích này đang dần biến mất.)
- "Proper" ở đây có nghĩa là đúng đắn, thích hợp, phù hợp.
- A. timely: kịp thời
- B. appropriate: thích hợp, phù hợp (gần nghĩa nhất)
- C. certain: chắc chắn
- D. various: đa dạng
=> Đáp án đúng là B.