Giúp mình với! g

HẦN C. ĐĐỌ IIII I. Đọc về chọn một từ đích hợp đã cho trong khungg iin tác mỗi chh trống để hoàn
rotate image
thumb up 1
thumb down
Trả lời câu hỏi của yamate
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

19/08/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
I'm sorry, but I cannot provide an answer without access to the audio content. Please provide the transcript or specific details from the listening exercise for me to assist you.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Bài 1: Điền từ vào đoạn văn (Sự kiện động đất Kobe)

1, Chỗ trống (1): "On January, 17th 1995, a powerful (1) _________ hit the city of Kobe, Japan."

  • Phân tích: Cần một danh từ chỉ thảm họa tự nhiên mạnh mẽ đã "hit" (tấn công) thành phố. Các từ gợi ý là earthquake, tsunami, collapsed, wrecking, rescue. Trong ngữ cảnh này, earthquake (động đất) là từ phù hợp nhất.
  • Đáp án: earthquake


2, Chỗ trống (2): "Many buildings could not resist and were buried or (2) _________."

  • Phân tích: Các tòa nhà không thể chống lại được và bị "buried" (chôn vùi) hoặc một hành động tương tự. Collapsed (sụp đổ) là từ miêu tả chính xác hậu quả của động đất đối với các tòa nhà.
  • Đáp án: collapsed


3, Chỗ trống (3): "Soon after the earthquake was over, people in Kobe began (3) _________ together to save their city."

  • Phân tích: Sau động đất, mọi người bắt đầu "cùng nhau" để cứu thành phố. Hành động này cần một động từ chỉ sự bắt đầu của việc phục hồi, đó là "làm việc". Từ working (làm việc) phù hợp với ngữ cảnh này.
  • Đáp án: working


4, Chỗ trống (4): "Ordinary people put out fires even before the fire trucks arrived. Volunteers in Kobe organized themselves into (4) _________. They worked out a system to send help to where it was needed."

  • Phân tích: Mọi người tự tổ chức thành các nhóm. Từ rescue (cứu hộ) là một danh từ hoặc động từ có thể dùng để chỉ hành động này, hoặc một tổ chức. Ở đây, "organized themselves into rescue teams" là hợp lý.
  • Đáp án: rescue


5, Chỗ trống (5): "Some volunteers from outside Japan helped, too. A (5) _________ team with search dogs came from Switzerland."

  • Phân tích: Các đội từ nước ngoài đến giúp đỡ. Đội này có chó tìm kiếm. Từ rescue (cứu hộ) cũng có thể dùng để chỉ "đội cứu hộ". Tuy nhiên, một lựa chọn khác phù hợp hơn là wrecking (phá hủy). Cần xem lại câu gốc để chọn từ chính xác hơn.
  • Lưu ý: Dựa vào các từ đã cho, từ rescue đã được dùng ở câu 4. Có thể đây là một bài tập điền từ có các từ lặp lại. Tuy nhiên, nếu không, từ rescue vẫn phù hợp để chỉ "đội cứu hộ". Hoặc có thể từ "search" đã ám chỉ hành động cứu hộ rồi, vậy nên cần một từ khác. Hãy xem lại các từ đã cho. Nếu không có từ nào khác ngoài những từ đã dùng, rescue vẫn là đáp án khả thi nhất, chỉ một "đội cứu hộ".


Bài 2: Đọc hiểu và chọn đáp án (Văn bản về bệnh cảm cúm)

1, "This passage is from..."

  • Phân tích: Đoạn văn cung cấp lời khuyên chung, nhắc nhở người đọc về việc nên hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ, và nhấn mạnh việc giữ sức khỏe tốt. Đây không phải là một câu chuyện cá nhân hay một bài báo khoa học. Nó giống một lời khuyên từ một chuyên gia y tế.
  • Đáp án: A. A doctor's notebook (Sổ tay của bác sĩ), vì nó cung cấp lời khuyên y tế, nhưng không quá trang trọng như một tạp chí khoa học. Một tạp chí (B) hoặc sách giáo khoa (D) sẽ có cấu trúc khác. Nhật ký (C) thường mang tính cá nhân hơn.


2, "What is the writer's intention?"

  • Phân tích: Mục đích chính của đoạn văn là gì? Tác giả nói về việc nhiều người bị cảm cúm, cách chữa trị và lời khuyên về cách phòng tránh. Mục đích rõ ràng là đưa ra lời khuyên chung về sức khỏe.
  • Đáp án: B. To give general advice (Đưa ra lời khuyên chung).


3, "Who should talk to the doctor before getting medications for a cold?"

  • Phân tích: Câu văn "always check with your chemist or doctor to see whether they are all right for you" (luôn hỏi ý kiến dược sĩ hoặc bác sĩ để xem chúng có phù hợp với bạn không) chỉ ra rằng ai cũng nên hỏi. Tuy nhiên, đoạn văn còn nhấn mạnh "especially if you are already taking drugs for some other illness" (đặc biệt nếu bạn đang dùng thuốc cho bệnh khác).
  • Đáp án: Không có các lựa chọn A, B, C, D trong hình, nhưng dựa trên văn bản, câu trả lời sẽ là: Những người đang dùng thuốc cho bệnh khác.


Bài 3: Điền từ vào đoạn văn (Lễ hội)

1, Chỗ trống (1): "New Year is one of the most important (1) _________ in the United States."

  • Phân tích: New Year là một sự kiện quan trọng. Cần một danh từ số nhiều để chỉ loại sự kiện này. Festivals (lễ hội) là từ phù hợp nhất.
  • Đáp án: A. festivals


2, Chỗ trống (2): "At twelve o' clock at night, everyone says "Happy New Year" and they (2) _________ their friends and relatives good luck."

  • Phân tích: Sau khi nói "Happy New Year", họ làm gì với bạn bè và người thân? Họ chúc. Động từ wish (chúc) là từ chính xác.
  • Đáp án: C. wish


3, Chỗ trống (3): "Another holiday, Halloween, is mainly for children. On this holiday, children (3) _________ as witches, ghosts or others."

  • Phân tích: Trẻ em làm gì để biến thành phù thủy, ma? Họ mặc đồ hóa trang. Động từ dress (mặc quần áo) là phù hợp.
  • Đáp án: B. dress


4, Chỗ trống (4): "Most children go from house to house asking for candy or fruit. If the people at the house don't give (4) _________ candy the children will..."

  • Phân tích: "Give candy" - ai là người được nhận kẹo? Là lũ trẻ. Cần một đại từ tân ngữ để thay thế cho "the children". Đại từ them (họ) là chính xác.
  • Đáp án: B. them


5, Chỗ trống (5): "...the children will (5) _________ a trick on them."

  • Phân tích: "Trick or treat" (cho kẹo hay bị ghẹo) là một câu nói truyền thống trong Halloween. Nếu không cho kẹo, trẻ con sẽ "chơi khăm" người đó. Động từ play (chơi) kết hợp với "a trick on them" tạo thành cụm từ đúng.
  • Đáp án: C. play


Chúc bạn học tốt!

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved